Trung Quốc

VĐQG Trung Quốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Shanghai Shenhua20143347252245
2Shanghai Port20135247262144
3Chengdu Rongcheng20134339162343
4Beijing Guoan20126244251942
5Shandong Taishan209473932731
6Tianjin Jinmen Tiger208662729-230
7Zhejiang FC208574234829
8Dalian Yingbo208572126-529
9Qingdao West Coast206952628-227
10Yunnan Yukun207583137-626
11Wuhan Three Towns205692636-1021
12Henan FC2054113236-419
13Shenzhen Xinpengcheng2052132546-2117
14Meizhou Hakka2044122644-1816
15Qingdao Hainiu2035122032-1214
16Changchun Yatai2023151636-209
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Trung Quốc.

Hạng Nhất Trung Quốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Liaoning Tieren20145146202647
2Chongqing Tonglianglong20134342231943
3Yanbian Longding209652218433
4Guangdong GZ-Power199463024631
5Hebei Gongfu208752923631
6Dalian Kun City198652722530
7Dingnan Ganlian197842722529
8Nantong Zhiyun207582423126
9Nanjing City206772729-225
10Shanghai Jiading City Fight Fat207491926-725
11Suzhou Dongwu205871922-323
12ShanXi Union196582731-423
13ShenZhen Juniors2062122941-1220
14Dongguan Guanlian2046101731-1418
15Guangxi Baoyun FC2035121329-1614
16Qingdao Red Lions2026121226-1412
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng Nhất Trung Quốc.

Giải Hạng 2 Trung Quốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Guangxi Hengchen2218314793857
2Shenzhen 202822146230131748
3Chengdu Rongcheng B22124639201940
4Guizhou Zhucheng Jingji FC2212373325839
5Guangzhou dandelion FC22115631181338
6Wuhan Three Towns B228592120129
7Yichun Weihu226882127-626
8Ganzhou Ruishi2241171828-1023
9Guangdong Mingtu2248102032-1220
10Kunming City Star2247111531-1619
11Quanzhou Yaxin2236131330-1715
12Guangxi Lanhang2206161045-356
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Giải Hạng 2 Trung Quốc.

Hồng Kông Premier League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Wofoo Tai Po24174362313155
2LeeMan24172554332153
3Đông Phương AA24156354252951
4Kitchee24126655253042
5Southern District2477103435-128
6Kowloon City2473143665-2924
7Hồng Kông Rangers FC2465133853-1523
8North District FC2453163765-2818
9Hong Kong FC2432192159-3811
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hồng Kông Premier League.

Trung Quốc Super League Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Jianghan Vũ Hán159332418630
2Liaoning Shenbei Hefeng (W)158522061429
3Nữ Beikong Bắc Kinh1684422121028
4Nữ Huatai Giang Tô167631913627
5Nữ SơnĐông158251915426
6Nữ RCB Thượng Hải165922314924
7Nữ Changchun RCB165741516-122
8Nữ Guangdong Meizhou Huijun165292024-417
9Nữ Triết Giang164571724-717
10Nữ Oya Thiểm Tây163671422-815
11Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)162410824-1610
12Nữ Huishang Hà Nam151591023-138
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Trung Quốc Super League Nữ.

HongKong 2 Division League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Tung Sing FC14113030102036
2Sun Source14112137132435
3Fu Moon FC1492331211029
4Kwun Tong1483324101427
5Lucky Mile FC1482427171026
6Kwai Tsing District FA146442419522
7Yau Tsim Mong1462627171020
8Wong Tai Sin145451619-319
9Mutual Football Club144461725-816
10Metro Gallery144282022-214
11Tsuen Wan143561120-914
12Wing Go FC144191630-1413
13Kwong Wah AA142391533-189
14Sunray Cave JC Sun Hei141581129-188
15Sai Kung District FC1404101536-214
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải HongKong 2 Division League.

Đài Loan Premier League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Tainan City21154260164449
2Taichung Futuro21134441192243
3Hang Yuen FC21123633191439
4Athletic Club Taipei21113735231236
5Taiwan Power Company2193936261030
6Taiwan Shihu2164112435-1122
7Ming Chuan University2153132347-2418
8Vikings-Play One2102191784-672
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Đài Loan Premier League.

Đài Loan Mulan Football League Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Kaohsiung Sunny Bank (W)1510412361734
2Taichung Blue Whale (W)1593328151330
3Hang Yuan FC (W)1592429121729
4Taipei Xiongzan (W)155281520-517
5Hualien (W)152310727-209
6Inter Taoyuan FC (W)1522111133-228
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Đài Loan Mulan Football League Nữ.

Hong Kong First Division League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Citizen24175272254756
2Central Western District RSA24174368145455
3Hoi Jing24150958411745
43 Sing FC24134748321643
5Nguyên Lang FC2411673534139
6South China24115858431538
7Tai Chung FC24122104649-338
8Eastern District SA24104104242034
9WSE2493124440430
10Shatin SA2484124046-628
11Sham Shui Po2474133142-1125
12Tuen Mun Football Team2443173475-4115
13Wing Yee FT2400249102-930
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hong Kong First Division League.

Ma Cao Elite League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Chao Pak Kei97203953423
2Shao Jiang97114463822
3Macau University961225101519
4Cheng Fung95401871119
5Benfica de Macau95131914516
6Macau Chiba FC93151926-710
7Gala FC92341718-19
8Hang Sai92161726-97
9Lun Lok91081040-303
10Sporting de Macau9009157-560
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ma Cao Elite League.

A.Division start Invitational tournament

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải A.Division start Invitational tournament.

Shanghai International Tournament

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Shanghai International Tournament.

U16 China National Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U16 China National Games.

U18 China National Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U18 China National Games.

China National Games – Women’s U18 Football

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải China National Games – Women’s U18 Football.

Siêu Cúp FA Trung Quốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp FA Trung Quốc.

Cúp FA Trung Quốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp FA Trung Quốc.

China National Games -Nam

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1xinjiang U2032015326
2Sichuan U2021102024
3Liao Ning U20311135-24
4shanxi U20200213-20
Bảng B
1shanghai U2031208355
2hubei U2021103214
3Zhejiang U2031112204
4Beijing U20200206-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải China National Games -Nam.

China National Games - Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải China National Games - Nữ.

Hồng Kông Senior Shield

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hồng Kông Senior Shield.

MeiZhou New Year Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải MeiZhou New Year Cup.

Cup Hong Kong League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1North District FC5320126611
2Wofoo Tai Po5311126610
3Central Western District RSA52129727
4Wing Yee FT52031115-46
5Happy Valley5203913-46
6Wong Tai Sin5023511-62
Bảng B
1Shatin SA430112579
2Sham Shui Po42116427
3Nguyên Lang FC42116517
4South China41126604
5Eastern District SA4013313-101
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Hong Kong League.

Hồng Kông FA Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hồng Kông FA Cup.

Cup Chairman’s

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Chairman’s.

WeiFang Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U18 Wolverhampton32107437
2U18 RCD Espanyol312011655
3Santos Laguna U18302135-22
4Shandong Lu Nen U183012511-61
Bảng B
1Santos U183300153129
2Nice U1832016426
3Kashima Antlers U18310234-13
4Hebei HX Xingfu U183003114-130
Bảng C
1Boca Juniors U18321010467
2Brazil BD U1832106427
3Sporting CP U1831025413
4Shanghai Shenhua U183003110-90
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải WeiFang Cup.

Cúp Quảng Đông - Hồng Kông

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quảng Đông - Hồng Kông.

Lunar New Year Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lunar New Year Cup.

Beijing Tianjin Hebei champion cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Beijing Tianjin Hebei champion cup.

Cup Hong Kong Elite

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Hong Kong Elite.

U20 China National Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U20 China National Games.

Cup Hong Kong Guangdong Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Hong Kong Guangdong Nữ.

Cup U17 Evergrande

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup U17 Evergrande.

HongKong 2 Division Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải HongKong 2 Division Cup.

Chinese Women FA Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Chinese Women FA Cup.

Hong Kong Super League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hong Kong Super League Cup.

Hong Kong 3rd Division

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hong Kong 3rd Division.

China U21 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Shanghai Shenhua U21108202922726
2Dalian Yingbo U2196122471719
3Changchun Yatai U21950428101815
4Qingdao Youth Island U2195041511415
5Henan Football Club U21103341714312
6Shenzhen Xinpengcheng U2193241717011
7Qingdao Hainiu U2192251721-48
8Lanzhou Longyuan Athletics U219009267-650
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải China U21 League.

Taiwan League Division 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Taiwan League Division 2.

Hong Kong U22 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hong Kong U22 League.
Cập nhật: 16/08/2025 01:10