Trung Quốc Super League Nữ
Trung Quốc Super League Nữ
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 18 | 15 | 41 | WWWDL |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 22 | 11 | 7 | 4 | 30 | 17 | 13 | 40 | LWDDW |
3 | Nữ Huatai Giang Tô | 22 | 11 | 7 | 4 | 30 | 20 | 10 | 40 | WDLWW |
4 | Nữ RCB Thượng Hải | 22 | 8 | 12 | 2 | 33 | 17 | 16 | 36 | DWDDW |
5 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 22 | 11 | 3 | 8 | 32 | 31 | 1 | 36 | LLWLL |
6 | Nữ SơnĐông | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 25 | 7 | 35 | DDDWW |
7 | Nữ Changchun RCB | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 22 | 6 | 34 | LWWLW |
8 | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | WDDWD |
9 | Nữ Triết Giang | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 33 | -7 | 25 | WLWDD |
10 | Nữ Oya Thiểm Tây | 22 | 3 | 7 | 12 | 17 | 34 | -17 | 16 | LLLLD |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 22 | 3 | 6 | 13 | 14 | 34 | -20 | 15 | WDLLD |
12 | Nữ Huishang Hà Nam | 22 | 1 | 7 | 14 | 18 | 42 | -24 | 10 | LLLDD |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Trung Quốc Super League Nữ.
Cập nhật: 30/09/2025 07:26