Châu Âu

Top nhà cái uy tín

Euro 2024

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Đức32108267
2Thụy Sĩ31205325
3Hungary310225-33
4Scotland301227-51
Bảng B
1Tây Ban Nha33005059
2Ý31113304
3Croatia302136-32
4Albania301235-21
Bảng C
1Anh31202115
2Đan Mạch30302203
3Slovenia30302203
4Serbia302112-12
Bảng D
1Áo32016426
2Pháp31202115
3Hà Lan31114404
4Ba Lan301236-31
Bảng E
1Romania31114314
2Bỉ31112114
3Slovakia31113304
4Ukraine311124-24
Bảng F
1Bồ Đào Nha32015326
2Thổ Nhĩ Kỳ32015506
3Georgia31114404
4Cộng hòa Séc301235-21
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Euro 2024.

C1

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải C1.

C2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải C2.

UEFA Nations League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1San Marino42115327
2Gibraltar41304316
3Liechtenstein402236-32
Bảng B
1Moldova43015149
2Malta42112207
3Andorra401304-41
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải UEFA Nations League.

Europa Conference League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Europa Conference League.

UEFA Super Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải UEFA Super Cup.

Euro Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Belarus Nữ66001901918
2Georgia Nữ631267-110
3Lithuania Nữ6213510-57
4Đảo Síp Nữ6006114-130
Bảng B
1Slovenia Nữ66002602618
2Latvia Nữ6303816-89
3Bắc Macedonia Nữ62131017-77
4Moldova Nữ6015415-111
Bảng C
1Hy Lạp Nữ65101741316
2Montenegro Nữ631221101110
3Quần đảo Faroe Nữ630311929
4Nữ Andorra6006228-260
Bảng D
1Romania Nữ66001611518
2Bulgaria Nữ621368-27
3Armenia Nữ6204818-106
4Kazakhstan Nữ611458-34
Bảng E
1Albania Nữ43018449
2Luxembourg Nữ412156-15
3Estonia Nữ402236-32
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Euro Nữ.

VCK U21 Châu Âu

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U21 Romania00000000
2U21 Tây Ban Nha00000000
3U21 Phần Lan00000000
4U21 Síp00000000
5U21 San Marino00000000
6Kosovo U2100000000
Bảng B
1U21 Bulgaria00000000
2U21 Cộng hòa Séc00000000
3U21 Azerbaijan00000000
4Scotland U2100000000
5U21 Bồ Đào Nha00000000
6U21 Gibraltar00000000
Bảng C
1Thụy Sĩ U2100000000
2U21 Luxembourg00000000
3U21 Iceland00000000
4U21 Pháp00000000
5U21 Estonia00000000
6U21 Đảo Faroe00000000
Bảng D
1U21 Moldova00000000
2U21 Slovakia00000000
3U21 Anh00000000
4Ireland U2100000000
5U21 Kazakhstan00000000
6U21 Andorra00000000
Bảng E
1U21 Ba Lan00000000
2U21 Thụy Điển00000000
3U21 Ý00000000
4U21 Armenia00000000
5U21 FYR Macedonia00000000
6U21 Montenegro00000000
Bảng F
1U21 Latvia00000000
2U21 Đức00000000
3U21 Malta00000000
4U21 Hy Lạp00000000
5U21 Georgia00000000
6Bắc Ireland U2100000000
Bảng G
1U21 Israel00000000
2U21 Bosnia - Herzegovina00000000
3U21 Na Uy00000000
4U21 Slovenia00000000
5U21 Hà Lan00000000
Bảng H
1Croatia U2100000000
2U21 Ukraine00000000
3Thổ Nhĩ Kỳ U2100000000
4U21 Hungary00000000
5U21 Lithuania00000000
Bảng I
1U21 Đan Mạch00000000
2U21 Belarus00000000
3U21 Bỉ00000000
4U21 Áo00000000
5U21 Wales00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VCK U21 Châu Âu.

Euro U21

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U21 Tây Ban Nha32106427
2U21 Ý32103127
3U21 Slovakia310245-13
4U21 Romania300325-30
Bảng B
1U21 Đức33009369
2U21 Anh31114314
3U21 Cộng hòa Séc310257-23
4U21 Slovenia301205-51
Bảng C
1U21 Bồ Đào Nha32109097
2U21 Pháp32107347
3U21 Georgia310248-43
4U21 Ba Lan3003211-90
Bảng D
1U21 Đan Mạch32107527
2U21 Hà Lan31115414
3U21 Ukraine310245-13
4U21 Phần Lan302146-22
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Euro U21.

Euro U19

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Tây Ban Nha U1933009189
2U19 Romania32016426
3U19 Đan Mạch31025413
4Montenegro U193003112-110
Bảng B
1Hà Lan U1933009279
2Đức U19311179-24
3U19 Anh3021911-22
4U19 Na Uy301236-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Euro U19.

Euro U17

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Pháp U1732107077
2Bồ Đào Nha U1732106157
3Đức U1731025503
4U17 Albania3003012-120
Bảng B
1Ý U1733008449
2U17 Bỉ31115414
3Anh U1731117704
4U17 Séc300349-50
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Euro U17.

Champions League Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Lyonnais66001911818
2Nữ Wolfsburg6303165119
3Nữ Roma CF63031214-29
4Galatasaray SK (W)6006128-270
Bảng B
1Nữ Chelsea FC66001961318
2Nữ Real Madrid64022071312
3Nữ FC Twente Enschede6204919-106
4Nữ Celtic6006117-160
Bảng C
1Nữ Arsenal6501179815
2Nữ Bayern Munich64111761113
3Nữ Juventus6204411-76
4Nữ Valerenga6015315-121
Bảng D
1Nữ FC Barcelona65012632315
2Nữ Manchester City6501116515
3Nữ Hammarby6204517-126
4St. Polten (W)6006420-160
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Champions League Nữ.

Euro U19 Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Pháp Nữ U193300111109
2U19 Nữ Ý31113304
3U19 Nữ Poland311167-14
4U19 Nữ Thụy Điển300309-90
Bảng B
1Tây Ban Nha Nữ U1932013126
2U19 Nữ Portugal32016336
3U19 Nữ Anh310236-33
4Hà Lan Nữ U19310224-23
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Euro U19 Nữ.

Emirates Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Emirates Cup.

LG Amsterdam

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1SL Benfica22005236
2Sunderland21012203
3Ajax Amsterdam201156-11
4Atletico Madrid201135-21
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải LG Amsterdam.

Euro U17 Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Hà Lan Nữ U173300151149
2U17 Nữ Na Uy311110284
3Áo Nữ U17311110464
4U17 Nữ Faroe Islands3003028-280
Bảng B
1U17 Nữ Ý32107527
2Pháp Nữ U1731205325
3Tây Ban Nha Nữ U1731115414
4Ba Lan Nữ U173003510-50
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Euro U17 Nữ.

Baltic Cup U21

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U17 Latvia330011749
2Phần Lan U1732019546
3U17 Lithuania310279-23
4U17 Estonia3003511-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Baltic Cup U21.

UEFA Futsal Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Futsal Bồ Đào Nha33009369
2Futsal Ukraine31028533
3Futsal Hà Lan310269-33
4Futsal Serbia3102612-63
Bảng B
1Futsal Kazakhstan321014777
2Finland Indoor Soccer3111710-34
3Futsal Slovenia302178-12
4Futsal Ý302169-32
Bảng C
1Futsal Nga3300162149
2Futsal Slovakia3111812-44
3Futsal Croatia3102610-43
4Poland Indoor Soccer3012410-61
Bảng D
1Futsal Tây Ban Nha3210153127
2Futsal Georgia3201511-66
3Futsal Azerbaijan31118714
4Bosnia and Herzegovina Indoor3003411-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải UEFA Futsal Championship.

U23 Nordic Tournament Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U23 Nữ Thụy Điển32017256
2Đức Nữ U2332014226
3U23 Nữ Na Uy31112204
4Phần Lan U23 Nữ301218-71
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U23 Nordic Tournament Nữ.

U17 Nordic Tournament

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U17 Thụy Điển32107347
2Denmark U1731207615
3Norway U17302147-32
4Phần Lan U17301257-21
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U17 Nordic Tournament.

CIS Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U21 Moldova32014226
2U21 Belarus31112204
3Kyrgyzstan U21311134-14
4U21 Kazakhstan302123-12
Bảng B
1U21 Nga33006339
2U21 Estonia32017436
3U21 Latvia310256-13
4Tajikistan U21300349-50
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CIS Cup.

UEFA U21 Futsal Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Russia Futsal U2131209815
2Italy Futsal U2131206515
3Slovenia Futsal U213021910-12
4Croatia Futsal U21302189-12
Bảng B
1Spain FutsalU21330011299
2Ukraine Futsal U2132017436
3Netherlands Futsal U2131029903
4Kazakhstan Futsal U213003113-120
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải UEFA U21 Futsal Championship.

Baltic League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Baltic League.

Cộng hòa Séc Tipsport liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1SK Slovan Varnsdorf3300100109
2FK Graffin Vlasim32016516
3Hradec Kralove B301238-51
4Mlada Boleslav B301217-61
Bảng B
1Teplice32017256
2Pardubice32015506
3Chrudim310224-23
4Viktoria Zizkov310247-33
Bảng C
1Banik Ostrava B32104227
2Trencin31202115
3Sigma Olomouc B31113214
4Prostejov300326-40
Bảng D
1Spartak Trnava33008539
2Zlate Moravce32016516
3Zlin31025503
4FC STK 1914 Samorin300348-40
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cộng hòa Séc Tipsport liga.

Channel One Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1FC Shakhtar Donetsk22006156
2Beitar Jerusalem210113-23
3CSKA Moscow200214-30
Bảng B
1Dynamo Kyiv21104134
2Spartak Moscow21015503
3Crvena Zvezda201136-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Channel One Cup.

Royal League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Odense BK6411137613
2Brann6231131129
3Helsingborg IF62318809
4Rosenborg6015715-81
Bảng B
1Lillestrom633073412
2Brondby6321108211
3FC Copenhagen63039549
4Hammarby6015515-101
Bảng C
1Valerenga6420138514
2Elfsborg622211838
3AIK Solna6132712-56
4Viborg603369-33
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Royal League.

Scandinavia Color Line Youth Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Midtjylland(Trẻ)32017346
2Molde(Trẻ)32016606
3Brann(Trẻ)310279-23
4Valerenga(Trẻ)310268-23
Bảng B
1Rosenborg(Trẻ)321010467
2Lyn(Trẻ)31117614
3Stabaek Am310239-63
4Aalesund(Trẻ)302167-12
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scandinavia Color Line Youth Cup.

Wembley Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Celtic22007076
2Barcelona21105234
3Tottenham Hotspur201113-21
4Al Ahly200219-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Wembley Cup.

Audi Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Audi Cup.

Giải vô địch bóng đá nữ U16 Bắc Âu

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Pháp U16 Nữ22002026
2Phần Lan U16 Nữ21013213
3Iceland U17 Nữ21012203
4Thụy Điển U16 Nữ200203-30
Bảng B
1Nữ Na Uy(U16)22007436
2Hà Lan U16 Nữ20202202
3Đan Mạch U16 Nữ201134-11
4Đức Nữ U16201135-21
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Giải vô địch bóng đá nữ U16 Bắc Âu.

U19 GF CUP

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Orgryte U1932018716
2U19 Lyngby31117524
3Brondby(U19)31115504
4Landskrona U19302103-32
Bảng B
1Malmo U1932108267
2U19 Kobenhavn32106247
3Faroe Islands U19310259-43
4Trelleborg U19300328-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U19 GF CUP.

Woman's World Cup (Preliminaries) Europe

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Thụy Điển87103223022
2Nữ Ireland85212642217
3Phần Lan Nữ83141412210
4Slovakia Nữ82249908
5Georgia Nữ8008054-540
Bảng B
1Nữ Tây Ban Nha88005305324
2Nữ Scotland85122213916
3Ukraine Nữ83141220-810
4Hungary Nữ8305191909
5Quần đảo Faroe Nữ8008256-540
Bảng C
1Nữ Hà Lan86203132820
2Iceland Nữ86022532218
3Nữ Cộng hòa Séc832325101511
4Belarus Nữ8215726-197
5Đảo Síp Nữ8017248-461
Bảng D
1Nữ Anh1010008008030
2Áo Nữ107125074322
3Bắc Ireland Nữ1061336162019
4Luxembourg Nữ10307945-369
5Bắc Macedonia Nữ102081062-526
6Latvia Nữ10109863-553
Bảng E
1Nữ Đan Mạch99004334027
2Nga Nữ65011931615
3Bosnia & Herzegovina Nữ9324921-1211
4Montenegro Nữ9306922-139
5Malta Nữ9216620-147
6Azerbaijan Nữ10217522-177
Bảng F
1Nữ Na Uy109104724528
2Nữ Bỉ107125674922
3Ba Lan Nữ106222891920
4Albania Nữ103161430-1610
5Kosovo Nữ10217835-277
6Armenia Nữ100010171-700
Bảng G
1Nữ Ý109014023827
2Nữ Thụy Sĩ108114444025
3Romania Nữ1061321111019
4Croatia Nữ10316618-1210
5Lithuania Nữ10127735-285
6Moldova Nữ10019149-481
Bảng H
1Nữ Đức109014754227
2Nữ Bồ Đào Nha107122691722
3Serbia Nữ1070326141221
4Thổ Nhĩ Kỳ Nữ10316926-1710
5Israel Nữ10307725-189
6Bulgaria Nữ100010137-360
Bảng I
1Nữ Pháp1010005445030
2Wales Nữ106222251720
3Slovenia Nữ105322161518
4Hy Lạp Nữ104151228-1613
5Estonia Nữ10208743-366
6Kazakhstan Nữ100010434-300
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Woman's World Cup (Preliminaries) Europe.

Dublin Super Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Manchester City22006066
2Celtic21015233
3Inter Milan210123-13
4League of Ireland XI200208-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Dublin Super Cup.

UEFA Youth League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U19 Inter Milan66001971218
2Sporting Lisbon(U19)65101331016
3Red Bull Salzburg U196510179816
4U19 Barcelona65011710715
5U19 VfB Stuttgart6411136713
6U19 Real Madrid6402105512
7Atalanta U1964021412212
8U19 Atletico de Madrid6321168811
9Benfica(U19)6321127511
10Juventus U19632194511
11Manchester City U196312168810
12Girona U19624095410
13U19 Bayern Munich63121112-110
14U19 FC Shakhtar Donetsk6312911-210
15Aston Villa U196303141139
16Graz U19623110829
17U19 Celtic6303101009
18U19 Borussia Dortmund622211838
19Liverpool U1962229818
20Lille U1961508718
21U19 Dinamo Zagreb62228808
22Monaco U19622267-18
23Paris Saint Germain(U19)6213141317
24U19 Bayer Leverkusen621379-27
25PSV Eindhoven U19613289-16
26U19 Arsenal6204512-76
27U19 Sao Đỏ Belgrade6123711-45
28U19 AC Milan6123711-45
29Feyenoord U196114714-74
30Young Boys U1961051117-63
31Club Brugge U196033511-63
32RB LeipzigU1961051018-83
33Bologna U196024714-72
34Brest Stade U196024516-112
35Slovan Bratislava U196024620-142
36Sparta Praha(U19)6015415-111
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải UEFA Youth League.

Mediterranean Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Pháp U1832105327
2Morocco U1831113214
3Algeria U18310235-23
4Spain U18302123-12
Bảng B
1Italy U1832105057
2Turkey U18311123-14
3Portugal U18310223-13
4U18 Greece310236-33
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Mediterranean Games.

Trofeo Dossena Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1US Cremonese U20330011389
2Modena Youth32014316
3NK Maribor B310237-43
4S.S.D. Monza 1912 U20300327-50
Bảng B
1Como U2032019456
2Verona Youth31113304
3Brescia Youth311148-44
4Italy Serie D Selection U18310234-13
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Trofeo Dossena Cup.

Anh Premier League International Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Valencia CF Mestalla431062410
2U21 Nottingham Forest43017259
3Monaco B421110557
4Jong Ajax Amsterdam42029456
5Dinamo Zagreb B4112710-34
6U21 Reading411269-34
7U21 Tottenham Hotspur4103413-93
8U21 Wolves402248-42
Bảng B
1Lyonnais B43015239
2Athletic Bilbao B422010558
3U21 Sunderland42116607
4U21 West Ham United41217705
5SL Benfica B41215505
6U21 Blackburn Rovers411256-14
7U21 Middlesbrough410338-53
8Monchengladbach AM.410379-23
Bảng C
1Nordsjaelland U214310105510
2U21 Fulham422013948
3Hertha BSC Berlin Am4211121117
4U21 Norwich City420267-16
5U21 Sparta Praha42028716
6Jong PSV Eindhoven41219725
7U21 Manchester United402248-42
8U21 Liverpool4004715-80
Bảng D
1U21 Brighton440080812
2Sporting CP B43019459
3U21 Southampton42021011-16
4RB Leipzig II4202710-36
5U21 Chelsea42029726
6U21 Crystal Palace41127704
7Real Sociedad B411278-14
8U21 Anderlecht4004212-100
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Anh Premier League International Cup.

International Development's Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U17 Belarus32106247
2Uzbekistan U1731205325
3U16 Nga311145-14
4Azerbaijan U16300305-50
Bảng B
1U17 Nga330012399
2Belarus U1632018356
3U17 Kazakhstan310237-43
4Tajikistan U163003111-100
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải International Development's Cup.

Cúp CEE

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Sparta Praha(U19)21102114
2Legia Warszawa U1920203302
3Odense BK(U19)201123-11
Bảng B
1U19 Austria Wien22004136
2West Ham United U1921016333
3Slavia Praha(U19)200239-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp CEE.

Intertoto Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Intertoto Cup.

Nations Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Ireland33009099
2Scotland32016246
3Wales310236-33
4Bắc Ireland3003010-100
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Nations Cup.

Copa del Sol

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Stromsgodset330010199
2FC Astra Ploiesti33009189
3Molde33008269
4Rosenborg32018356
5FK Haugesund32018446
6FC Vestsjaelland32015326
7Benfica Luanda300316-50
8AIK Solna3003310-70
9FC Daugava3003211-90
10FC Costuleni3003114-130
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Copa del Sol.

UEFA Women's Nations League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Malta Nữ65101311216
2Latvia Nữ63121761110
3Nữ Andorra6114217-154
4Moldova Nữ6033412-83
Bảng B
1Thổ Nhĩ Kỳ Nữ66001601618
2Luxembourg Nữ6123611-55
3Lithuania Nữ612349-55
4Georgia Nữ6123511-65
Bảng C
1Azerbaijan Nữ651092716
2Montenegro Nữ64021441012
3Đảo Síp Nữ621336-37
4Quần đảo Faroe Nữ6006115-140
Bảng D
1Israel Nữ65102121916
2Estonia Nữ63121111010
3Kazakhstan Nữ62226518
4Armenia Nữ6006525-200
Bảng E
1Kosovo Nữ4310102810
2Bulgaria Nữ412147-35
3Bắc Macedonia Nữ401338-51
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải UEFA Women's Nations League.

Puerto Rico League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Puerto Rico League.

Europe Elite League U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Đức U207511138516
2Anh U2054101221013
3Bồ Đào Nha U2051406517
4Ý U2052128807
5Romania U207214812-47
6Ba Lan U2042027706
7U20 Séc712449-55
8Thổ Nhĩ Kỳ U206024512-72
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Europe Elite League U20.

Spain Copa de Catalunya

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Spain Copa de Catalunya.

UEFA European Women"s Championship Qualifying

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Belarus Nữ66001901918
2Georgia Nữ631267-110
3Lithuania Nữ6213510-57
4Đảo Síp Nữ6006114-130
Bảng B
1Slovenia Nữ66002602618
2Latvia Nữ6303816-89
3Bắc Macedonia Nữ62131017-77
4Moldova Nữ6015415-111
Bảng C
1Hy Lạp Nữ65101741316
2Montenegro Nữ631221101110
3Quần đảo Faroe Nữ630311929
4Nữ Andorra6006228-260
Bảng D
1Romania Nữ66001611518
2Bulgaria Nữ621368-27
3Armenia Nữ6204818-106
4Kazakhstan Nữ611458-34
Bảng E
1Albania Nữ43018449
2Luxembourg Nữ412156-15
3Estonia Nữ402236-32
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải UEFA European Women"s Championship Qualifying.
Cập nhật: 01/07/2025 20:00