Euro U19 Nữ

Euro U19 Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Serbia Nữ U193300140149
2U19 Nữ Montenegro32018446
3Cyprus (W) U193102211-93
4U19 Nữ Armenia300309-90
Bảng B
1U19 Nữ Slovakia3300200209
2Luxembourg U19 (W)32017346
3U19 Nữ Albania310259-43
4Liechtenstein (W) U193003020-200
Bảng C
1U19 Nữ Ukraine32107077
2U19 Nữ Romania32108177
3U19 Nữ Bosnia310211473
4San Marino (W) U193003021-210
Bảng D
1U19 Nữ Hungary3300151149
2U19 Nữ Séc3201163136
3U19 Nữ Lithuania3102710-33
4U19 Nữ Moldova3003024-240
Bảng E
1U19 Nữ Macedonia32107257
2Slovenia Nữ U1932106157
3U19 Nữ Georgia310246-23
4U19 Nữ Azerbaijan300319-80
Bảng F
1U19 Nữ Latvia330010379
2U19 Nữ Israel32017436
3U19 Nữ Malta310259-43
4Kazakhstan (W) U19300317-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Euro U19 Nữ.
Cập nhật: 15/12/2025 09:53