Bảng xếp hạng FIFA nữ DONGNAMA 2024/25 tháng 04 - BXH FIFA nữ DONGNAMA mới nhất
Top nhà cái uy tín
Bảng xếp hạng FIFA nữ DONGNAMA 2024/25 tháng 04 - BXH FIFA nữ DONGNAMA mới nhất
XHKV | ĐTQG | XH FIFA | Điểm hiện tại | Điểm trước | Điểm +/- | XH +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Nhật Bản | 8 | 1976 | 2 | -1 | Châu Á | |
2 | Triều Tiên Nữ | 9 | 1944 | 0 | 0 | Châu Á | |
3 | Nữ Úc | 15 | 1856 | 0 | 0 | Châu Á | |
4 | Nữ Trung Quốc | 17 | 1803 | 0 | 1 | Châu Á | |
5 | Nữ Hàn Quốc | 20 | 1787 | -6 | -1 | Châu Á | |
6 | Nữ Philippines | 41 | 1546 | -11 | -2 | Châu Á | |
7 | Đài Loan TQ Nữ | 42 | 1538 | -6 | -1 | Châu Á | |
8 | Thái Lan Nữ | 45 | 1511 | -9 | 2 | Châu Á | |
9 | Uzbekistan Nữ | 51 | 1494 | -22 | -3 | Châu Á | |
10 | Myanmar Nữ | 55 | 1484 | 3 | -1 | Châu Á | |
11 | Iran Nữ | 67 | 1393 | -4 | -3 | Châu Á | |
12 | Ấn Độ Nữ | 69 | 1374 | -14 | -1 | Châu Á | |
13 | Jordan Nữ | 74 | 1327 | -4 | 0 | Châu Á | |
14 | Hồng Kông Nữ | 80 | 1276 | -3 | -1 | Châu Á | |
15 | Nữ Bahrain | 93 | 1216 | 0 | 1 | Châu Á | |
16 | Indonesia Nữ | 97 | 1209 | 13 | 7 | Châu Á | |
17 | Nữ Guam | 98 | 1206 | 0 | 2 | Châu Á | |
18 | Nữ Malaysia | 102 | 1199 | -13 | -6 | Châu Á | |
19 | Nepal Nữ | 103 | 1198 | -10 | -4 | Châu Á | |
20 | Lào Nữ | 108 | 1182 | -34 | -16 | Châu Á | |
21 | Nữ United Arab Emirates | 116 | 1158 | 0 | -1 | Châu Á | |
22 | Cambodia (W) | 118 | 1150 | 6 | 1 | Châu Á | |
23 | Mông Cổ Nữ | 125 | 1103 | 0 | 1 | Châu Á | |
24 | Nữ Kyrgyzstan | 128 | 1099 | 0 | 1 | Châu Á | |
25 | Bangladesh Nữ | 132 | 1097 | 21 | 7 | Châu Á | |
26 | Liban Nữ | 134 | 1090 | 0 | 0 | Châu Á | |
27 | Palestine Nữ | 135 | 1090 | -9 | -7 | Châu Á | |
28 | Singapore Nữ | 138 | 1082 | 4 | 0 | Châu Á | |
29 | Turkmenistan (W) | 140 | 1075 | 0 | 0 | Châu Á | |
30 | Tajikistan Nữ | 154 | 991 | 0 | 0 | Châu Á | |
31 | Nữ Pakistan | 157 | 950 | 0 | 1 | Châu Á | |
32 | Nữ Sri Lanka | 158 | 949 | -5 | -1 | Châu Á | |
33 | Nữ Timor Leste | 159 | 948 | 2 | 0 | Châu Á | |
34 | Nữ Syrian | 161 | 931 | 0 | 1 | Châu Á | |
35 | Maldives Nữ | 163 | 923 | -15 | -2 | Châu Á | |
36 | Saudi Arabia (W) | 166 | 877 | 29 | 8 | Châu Á | |
37 | Nữ Bhutan | 172 | 866 | 20 | 3 | Châu Á | |
38 | Nữ Iraq | 173 | 862 | 0 | -1 | Châu Á | |
39 | Nữ Macao China | 175 | 850 | 0 | -2 | Châu Á |
Cập nhật: 02/07/2025 02:09
Bảng xếp hạng FIFA Thế giới năm 2025: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất theo xếp hạng FIFA. Xem BXH FIFA Thế giới 2025: cập nhật chỉ số xếp hạng FIFA Thế giới của Đội Tuyển Việt Nam hiện tại so với các ĐTQG trên Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Việt Nam vs ĐTQG Thái Lan (đội tuyển): xem BXH bóng đá Thế giới tháng 04 năm 2025 mới nhất của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG).
Bảng xếp hạng FIFA Việt Nam 2025 mới nhất: là BXH FIFA thế giới của đội tuyển Việt Nam được cập nhật mới nhất tháng 04/2025. Xem bảng xếp hạng FIFA mới nhất của ĐTQG nổi tiếng thế giới như: ĐT Brazil, Argentina, Đức, Pháp, Italia và Nhật Bản, Hàn Quốc trên BXH FIFA Thế giới, Châu Âu và Châu Á CHÍNH XÁC.