Uzbekistan

Uzbekistan Super League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Neftchi Fargona30197449242564
2Pakhtakor Tashkent30186659233660
3Nasaf Qarshi301611351232859
4Dinamo Samarkand301610447301758
5Kuruvchi Bunyodkor30131074840849
6OTMK Olmaliq301461044341048
7Navbahor Namangan301010104137440
8FK Sogdiana Jizak30107133737037
9Qizilqum Zarafshon3099122844-1636
10Termez Surkhon3098132630-435
11FK Andijon3098133951-1235
12Kuruvchi Kokand Qoqon3097142439-1534
13Mashal Muborak3086162248-2630
14Xorazm Urganch3076173339-627
15Buxoro FK3069153049-1927
16Shurtan Guzor3038192757-3017
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Super League.

Uzbekistan Division 1

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Lokomotiv Tashkent20125337152241
2Aral Nukus20132531151641
3FK Olympic Tashkent B20123535191639
4Fergana University207582524126
5Jayxun2043131947-2815
6Olympic FK Tashkent2030171340-279
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Division 1.

Uzbekistan Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Cup.

Cup Uzbekistan PFL

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Uzbekistan PFL.

Uzbekistan Super Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Super Cup.

Uzbekistan League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan League Women.

Uzbekistan Pro League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Pro League.
Cập nhật: 16/12/2025 22:14