Slovenia
Top nhà cái uy tín
VĐQG Slovenia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | |
2 | NK Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 64 | 32 | 32 | 67 | |
3 | FC Koper | 36 | 19 | 9 | 8 | 60 | 35 | 25 | 66 | |
4 | NK Publikum Celje | 36 | 17 | 10 | 9 | 76 | 51 | 25 | 61 | |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | |
7 | NK Mura 05 | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | |
9 | Domzale | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 66 | -31 | 29 | |
10 | NK Nafta | 36 | 6 | 10 | 20 | 33 | 69 | -36 | 28 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Slovenia.
Hạng 2 Slovenia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 30 | 20 | 4 | 6 | 59 | 28 | 31 | 64 | |
2 | Triglav Gorenjska | 30 | 20 | 3 | 7 | 72 | 33 | 39 | 63 | |
3 | Gorica | 30 | 17 | 8 | 5 | 60 | 34 | 26 | 59 | |
4 | NK Brinje Grosuplje | 30 | 16 | 7 | 7 | 58 | 31 | 27 | 55 | |
5 | Tabor Sezana | 30 | 14 | 12 | 4 | 57 | 35 | 22 | 54 | |
6 | Bistrica | 30 | 13 | 12 | 5 | 60 | 38 | 22 | 51 | |
7 | Dravinja Kostroj | 30 | 13 | 6 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | |
8 | NK Krka | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 38 | |
9 | NK Svoboda Ljubljana | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | |
10 | ND Beltinci | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 33 | |
11 | NK Bilje | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | |
12 | NK Rudar Velenje | 30 | 7 | 11 | 12 | 27 | 44 | -17 | 32 | |
13 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 56 | -24 | 32 | |
14 | MNK FC Ljubljana | 30 | 5 | 11 | 14 | 28 | 49 | -21 | 26 | |
15 | Tolmin | 30 | 6 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 22 | |
16 | NK Ptuj Drava | 30 | 5 | 5 | 20 | 22 | 65 | -43 | 20 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Slovenia.
Cúp Slovenia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Slovenia.
Siêu Cúp Slovenia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Slovenia.
Slovenia 3.Liga
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovenia 3.Liga.
Slovenia U19
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovenia U19.
Slovenia women"s League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovenia women"s League.
Cập nhật: 03/07/2025 19:37