Slovenia
VĐQG Slovenia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 12 | |
2 | Radomlje | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | |
4 | NK Maribor | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 8 | |
5 | NK Bravo | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 7 | |
6 | FC Koper | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | |
7 | NK Aluminij | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | |
8 | NK Mura 05 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | |
9 | NK Primorje | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | |
10 | Domzale | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 0 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Slovenia.
Hạng 2 Slovenia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Brinje Grosuplje | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | |
2 | Jadran Dekani | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | |
3 | NK Nafta | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | |
4 | NK Jesenice | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | |
5 | Tabor Sezana | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | Bistrica | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | |
7 | ND Beltinci | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | |
8 | Triglav Gorenjska | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | |
9 | NK Svoboda Ljubljana | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | |
10 | Krsko Posavlje | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | |
11 | NK Krka | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
12 | Gorica | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | |
13 | NK Bilje | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | |
14 | NK Rudar Velenje | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | |
15 | Dravinja Kostroj | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | |
16 | MNK FC Ljubljana | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Slovenia.
Cúp Slovenia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Slovenia.
Siêu Cúp Slovenia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Slovenia.
Slovenia 3.Liga
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovenia 3.Liga.
Slovenia U19
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovenia U19.
Slovenia women"s League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovenia women"s League.
Cập nhật: 18/08/2025 03:22