Slovakia
VĐQG Slovkia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 12 | 7 | 18 | |
2 | Spartak Trnava | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 | |
3 | Zilina | 9 | 4 | 4 | 1 | 20 | 13 | 7 | 16 | |
4 | DAC Dunajska Streda | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 | |
5 | Zemplin Michalovce | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 15 | |
6 | Trencin | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 12 | |
7 | Sport Podbrezova | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | |
8 | MFK Ruzomberok | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | |
9 | MFK Skalica | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 9 | |
10 | FC Tatran Presov | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 7 | |
11 | KFC Komarno | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 7 | |
12 | FK Kosice | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 4 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Slovkia.
Slovakia 2. liga
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Banska Bystrica | 10 | 8 | 2 | 0 | 23 | 7 | 16 | 26 | |
2 | Zlate Moravce | 10 | 5 | 4 | 1 | 25 | 16 | 9 | 19 | |
3 | FC Artmedia Petrzalka | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 10 | 7 | 18 | |
4 | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 17 | |
5 | MFK Lokomotiva Zvolen | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 16 | |
6 | Sokol Dolna Zdana | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 14 | |
7 | Inter Bratislava | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 14 | |
8 | OFK Malzenice | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 17 | 0 | 13 | |
9 | MSK Zilina B | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 21 | -6 | 13 | |
10 | FC STK 1914 Samorin | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 12 | |
11 | Stara Lubovna | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | |
12 | Slovan Bratislava B | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | |
13 | Slavia TU Kosice | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 9 | |
14 | Povazska Bystrica | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 8 | |
15 | MSK Puchov | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 21 | -9 | 8 | |
16 | Banik Lehota Pod Vtacnikom | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia 2. liga.
Cúp Slovkia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Slovkia.
Cup U18 Slovakia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup U18 Slovakia.
Slovakia 3.Liga
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia 3.Liga.
SVK U19 A
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải SVK U19 A.
Slovakia I Liga Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia I Liga Women.
Slovakia 4. Liga
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia 4. Liga.
Slovakia Regional League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia Regional League.
Cập nhật: 01/10/2025 08:26