Slovakia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1 | Slovan Bratislava | 22 | 15 | 4 | 3 | 48 | 25 | 23 | 49 |
2 | Zilina | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 20 | 22 | 45 |
3 | Spartak Trnava | 22 | 12 | 8 | 2 | 34 | 17 | 17 | 44 |
4 | DAC Dunajska Streda | 22 | 8 | 8 | 6 | 32 | 22 | 10 | 32 |
5 | Sport Podbrezova | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 29 | 2 | 30 |
6 | FK Kosice | 22 | 7 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 29 |
7 | Zemplin Michalovce | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 34 | -6 | 27 |
8 | KFC Komarno | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 22 |
9 | MFK Ruzomberok | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 39 | -17 | 20 |
10 | Trencin | 22 | 3 | 11 | 8 | 22 | 35 | -13 | 20 |
11 | MFK Skalica | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 19 |
12 | Dukla Banska Bystrica | 22 | 4 | 5 | 13 | 22 | 38 | -16 | 17 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Slovkia.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1 | FC Tatran Presov | 26 | 20 | 3 | 3 | 51 | 19 | 32 | 63 |
2 | Zlate Moravce | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 18 | 23 | 52 |
3 | Povazska Bystrica | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 35 | 7 | 44 |
4 | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | 26 | 12 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 43 |
5 | MSK Puchov | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 26 | 6 | 37 |
7 | OFK Malzenice | 26 | 10 | 4 | 12 | 33 | 40 | -7 | 34 |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 41 | -11 | 34 |
9 | MSK Zilina B | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 39 | -7 | 31 |
10 | FC STK 1914 Samorin | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 40 | -11 | 30 |
11 | Sokol Dolna Zdana | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 51 | -14 | 29 |
12 | Slovan Bratislava B | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 43 | -10 | 28 |
13 | Stara Lubovna | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 30 | -6 | 24 |
14 | Humenne | 26 | 5 | 8 | 13 | 20 | 39 | -19 | 23 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia 2. liga.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Slovkia.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Bảng A | 1 | Wales U18 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | U18 Slovakia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | Azerbaijan U18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | Hungary U18 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
|
Bảng B | 1 | Ukraine U18 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | 2 | Czech Republic U18 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | Mỹ U18 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | 4 | Kazakhstan U18 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup U18 Slovakia.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia 3.Liga.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải SVK U19 A.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia I Liga Women.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia 4. Liga.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia Regional League.
Cập nhật: 05/07/2025 10:52