Slovakia
VĐQG Slovkia
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Slovan Bratislava | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 26 | 12 | 39 | |
| 2 | DAC Dunajska Streda | 18 | 11 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 38 | |
| 3 | Spartak Trnava | 18 | 11 | 2 | 5 | 34 | 18 | 16 | 35 | |
| 4 | Zilina | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 25 | 17 | 34 | |
| 5 | Zemplin Michalovce | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 30 | -2 | 25 | |
| 6 | Sport Podbrezova | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 28 | 0 | 24 | |
| 7 | MFK Ruzomberok | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | |
| 8 | FC Tatran Presov | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 25 | -6 | 20 | |
| 9 | KFC Komarno | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | |
| 10 | Trencin | 18 | 5 | 3 | 10 | 14 | 31 | -17 | 18 | |
| 11 | FK Kosice | 18 | 4 | 2 | 12 | 24 | 38 | -14 | 14 | |
| 12 | MFK Skalica | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Slovkia.
Slovakia 2. liga
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dukla Banska Bystrica | 17 | 14 | 3 | 0 | 39 | 11 | 28 | 45 | |
| 2 | Zlate Moravce | 17 | 8 | 5 | 4 | 38 | 30 | 8 | 29 | |
| 3 | Sokol Dolna Zdana | 17 | 7 | 6 | 4 | 33 | 20 | 13 | 27 | |
| 4 | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | 17 | 7 | 6 | 4 | 33 | 29 | 4 | 27 | |
| 5 | MFK Lokomotiva Zvolen | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 26 | |
| 6 | FC Artmedia Petrzalka | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 21 | 3 | 24 | |
| 7 | Inter Bratislava | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 23 | |
| 8 | MSK Zilina B | 17 | 7 | 2 | 8 | 27 | 33 | -6 | 23 | |
| 9 | Povazska Bystrica | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 22 | |
| 10 | FC STK 1914 Samorin | 17 | 6 | 3 | 8 | 30 | 31 | -1 | 21 | |
| 11 | OFK Malzenice | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 29 | -3 | 21 | |
| 12 | Banik Lehota Pod Vtacnikom | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 32 | -7 | 19 | |
| 13 | Slavia TU Kosice | 17 | 4 | 5 | 8 | 23 | 33 | -10 | 17 | |
| 14 | MSK Puchov | 17 | 4 | 5 | 8 | 23 | 33 | -10 | 17 | |
| 15 | Slovan Bratislava B | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 32 | -14 | 17 | |
| 16 | Stara Lubovna | 17 | 4 | 4 | 9 | 22 | 24 | -2 | 16 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia 2. liga.
Cúp Slovkia
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Slovkia.
Cup U18 Slovakia
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup U18 Slovakia.
Slovakia 3.Liga
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia 3.Liga.
SVK U19 A
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải SVK U19 A.
Slovakia I Liga Women
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia I Liga Women.
Slovakia 4. Liga
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia 4. Liga.
Slovakia Regional League
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovakia Regional League.
Cập nhật: 16/12/2025 19:32
