Síp
Top nhà cái uy tín
VĐQG Síp
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 26 | 20 | 2 | 4 | 50 | 12 | 38 | 62 | |
2 | Aris Limassol | 26 | 18 | 7 | 1 | 53 | 15 | 38 | 61 | |
3 | AEK Larnaca | 26 | 16 | 6 | 4 | 45 | 21 | 24 | 54 | |
4 | Omonia Nicosia FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 53 | 26 | 27 | 52 | |
5 | APOEL Nicosia | 26 | 12 | 7 | 7 | 52 | 25 | 27 | 43 | |
6 | Apollon Limassol FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 23 | 5 | 40 | |
7 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 33 | 1 | 37 | |
8 | Ethnikos Achnas | 26 | 6 | 11 | 9 | 33 | 42 | -9 | 29 | |
9 | Karmiotissa Pano Polemidion | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 51 | -25 | 27 | |
10 | Omonia Aradippou | 26 | 7 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 26 | |
11 | AEL Limassol | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | |
12 | E.N.Paralimni | 26 | 5 | 4 | 17 | 18 | 41 | -23 | 19 | |
13 | Nea Salamis | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 52 | -30 | 17 | |
14 | Omonia 29is Maiou | 26 | 3 | 5 | 18 | 19 | 46 | -27 | 14 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Síp.
Hạng 2 Síp
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 15 | 11 | 2 | 2 | 24 | 8 | 16 | 35 | |
2 | Digenis Morphou | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 19 | 5 | 31 | |
3 | Akritas Chloraka | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 14 | 10 | 27 | |
4 | Olympiakos Nicosia FC | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 8 | 14 | 26 | |
5 | AE Zakakiou | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | |
6 | Asil Lysi | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 25 | |
7 | PAEEK Keryneias | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 17 | 5 | 24 | |
8 | Doxa Katokopias | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 15 | 4 | 24 | |
9 | PO Ahironas-Onisilos | 15 | 8 | 0 | 7 | 25 | 26 | -1 | 24 | |
10 | Spartakos Kitiou | 15 | 6 | 0 | 9 | 23 | 24 | -1 | 18 | |
11 | MEAP Nisou | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 22 | -2 | 17 | |
12 | Halkanoras | 15 | 5 | 1 | 9 | 21 | 30 | -9 | 16 | |
13 | Agia Napa | 15 | 4 | 3 | 8 | 8 | 22 | -14 | 15 | |
14 | Anagennisi Deryneia | 15 | 3 | 3 | 9 | 21 | 31 | -10 | 12 | |
15 | Othellos Athienou | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 25 | -11 | 11 | |
16 | Peyia 2014 | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 9 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Síp.
Cúp Síp
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Síp.
Siêu Cúp Síp
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Síp.
Cyprus Division 3
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cyprus Division 3.
Cyprus Women Division 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cyprus Women Division 1.
Cập nhật: 03/07/2025 11:55