Singapore
VĐQG Singapore
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 32 | 22 | 6 | 4 | 96 | 32 | 64 | 72 | |
2 | Tampines Rovers FC | 32 | 19 | 7 | 6 | 84 | 37 | 47 | 64 | |
3 | Geylang United FC | 32 | 15 | 9 | 8 | 97 | 64 | 33 | 54 | |
4 | Balestier Khalsa FC | 32 | 14 | 6 | 12 | 84 | 80 | 4 | 48 | |
5 | DPMM FC | 32 | 12 | 8 | 12 | 54 | 61 | -7 | 44 | |
6 | Albirex Niigata FC | 32 | 13 | 3 | 16 | 55 | 71 | -16 | 42 | |
7 | Hougang United FC | 32 | 7 | 10 | 15 | 61 | 76 | -15 | 31 | |
8 | Young Lions | 32 | 7 | 8 | 17 | 47 | 89 | -42 | 29 | |
9 | Tanjong Pagar Utd | 32 | 3 | 7 | 22 | 35 | 103 | -68 | 16 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Singapore.
Cúp Quốc gia Singapore
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Singapore.
Singapore League Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Singapore League Cup.
Singapore National Football League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Singapore National Football League.
Cập nhật: 17/08/2025 22:58