Scotland

Ngoại hạng Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Hearts17115134132138
2Celtic15102325111432
3Glasgow Rangers1678123131029
4Motherwell FC1769225151027
5Hibernian FC176652719824
6Aberdeen167361817124
7Falkirk175661926-721
8Dundee United163852125-417
9St. Mirren153571422-814
10Dundee1734101531-1613
11Kilmarnock172691732-1512
12Livingston161691731-149
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ngoại hạng Scotland.

Scotland Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1St. Johnstone18115237172038
2Partick Thistle1810532819935
3Arbroath188552423129
4Ayr Utd.185942220224
5Dunfermline186572418623
6Raith Rovers186572018223
7Greenock Morton184951719-221
8Airdrie United184591626-1017
9Queen\s Park172871527-1214
10Ross County172691834-1612
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Championship.

Scotland League 1

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Inverness C.T.1612223192238
2Hamilton FC1784531171428
3Alloa Athletic1784522111128
4Stenhousemuir177642016427
5Queen of South177462222025
6East Fife167452021-125
7Peterhead177282533-823
8Montrose176382029-921
9Cove Rangers1724111223-1110
10Kelty Hearts1723121537-229
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland League 1.

Scotland League 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1East Kilbride1684432201228
2Spartans168442320328
3Clyde1668227151226
4Edinburgh City166552628-223
5Stranraer166372221121
6Dumbarton166372731-421
7Elgin165562322120
8Forfar Athletic165472125-419
9Annan Athletic164571926-717
10Stirling Albion163581931-1214
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland League 2.

Scotland Highland League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Brechin City18123350133739
2Formartine United18116136171939
3Clachnacuddin18115246113538
4Fraserburgh19114444232137
5Brora Rangers16113249202936
6Buckie Thistle FC189363027330
7Banks o Dee1685327161129
8Nairn County199283428629
9Huntly207672826227
10Keith207582431-726
11Strathspey Thistle188193243-1125
12Deveronvale2064103053-2322
13Forres Mechanics1963102845-1721
14Turriff United164662527-218
15Wick Academy FC1843112734-715
16Inverurie Loco Works1934121936-1713
17Lossiemouth FC1933131240-2812
18Rothes1702151869-512
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Highland League.

Scotland SWPL 1 Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Glasgow City1311203943535
2Nữ Hearts13101245143131
3Nữ Celtic1391342123028
4Nữ Glasgow Rangers1391343142928
5Nữ Hibernian1374235112425
6Montrose LFC (W)134271439-2514
7Nữ Motherwell133281333-2011
8Partick Thistle (W)13229636-308
9Nữ Aberdeen1321101333-207
10Nữ Hamilton FC130013357-540
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland SWPL 1 Nữ.

Cúp FA Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp FA Scotland.

Liên đoàn Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Falkirk43101411311
2Cove Rangers42115237
3Queen\s Park42029636
4Spartans420246-26
5Brechin City4004017-170
Bảng B
1Partick Thistle4400112912
2Ross County421111477
3Stranraer412123-16
4Queen of South41034403
5Edinburgh City4013116-152
Bảng C
1Alloa Athletic440073412
2Airdrie United43018449
3Dundee42028356
4Montrose4103610-43
5Bonnyrigg Rose4004211-90
Bảng D
1St. Mirren4310124810
2Ayr Utd.4301143119
3Arbroath41126515
4Forfar Athletic411236-35
5Annan Athletic4013421-171
Bảng E
1Hearts44001611512
2Dunfermline43019549
3Dumbarton420228-66
4Hamilton FC410337-43
5Stirling Albion400409-90
Bảng F
1St. Johnstone44001521312
2Raith Rovers420213946
3Inverness C.T.42029816
4East Kilbride42021112-16
5Elgin4004219-170
Bảng G
1Motherwell FC431083511
2Greenock Morton430110559
3Clyde412168-26
4Stenhousemuir411236-34
5Peterhead400449-50
Bảng H
1Kilmarnock431070710
2Livingston430110289
3East Fife420256-16
4Kelty Hearts411247-35
5Brora Rangers4004011-110
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liên đoàn Scotland.

Scotland Challenge Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Challenge Cup.

The lowlands of Scotland League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải The lowlands of Scotland League.

Scottish Reserves League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Hearts(Dự bị)127322618824
2Kilmarnock(Dự bị)136253025520
3St. Mirren(Dự bị)157172929022
4Dundee United(Dự bị)1272333201323
5Motherwell(Dự bị)145362730-318
6Hamilton FC Reserve1383235241127
7U20 Ross County1381431151625
8Queen of South (R)1412111449-355
9Dunfermline Reserves1330101632-169
10Morton Reserves155373029118
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scottish Reserves League.

Scotland Reserve Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Reserve Cup.

Scotland Women FA Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Women FA Cup.

Scotland Football League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Football League Women.

Scotland Regional Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Regional Cup.
Cập nhật: 17/12/2025 07:07