Scotland

Ngoại hạng Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Hearts6510156916
2Celtic642081714
3St. Mirren62315419
4Motherwell FC61509728
5Dundee United6222111018
6Hibernian FC615010918
7Kilmarnock61419817
8Glasgow Rangers614156-17
9Dundee713369-36
10Livingston7124913-45
11Falkirk6123712-55
12Aberdeen601509-91
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ngoại hạng Scotland.

Scotland Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1St. Johnstone87101851322
2Partick Thistle75111310316
3Raith Rovers8422106414
4Arbroath8323815-711
5Ayr Utd.7241108210
6Dunfermline822410918
7Greenock Morton807167-17
8Queen\s Park8143710-37
9Ross County8044914-54
10Airdrie United8035714-73
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Championship.

Scotland League 1

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Inverness C.T.87011631321
2Hamilton FC8422156914
3Stenhousemuir842297214
4Alloa Athletic740376112
5Montrose83231012-211
6East Fife83231014-411
7Queen of South83141111010
8Peterhead83141316-310
9Kelty Hearts7205613-76
10Cove Rangers8026514-92
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland League 1.

Scotland League 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Spartans8602159618
2East Kilbride84221712514
3Dumbarton84221513214
4Clyde8332159612
5Edinburgh City83321513212
6Forfar Athletic8323912-311
7Stirling Albion83141216-410
8Annan Athletic82241117-68
9Elgin81341113-26
10Stranraer8125612-65
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland League 2.

Scotland Highland League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Brora Rangers1190238132527
2Formartine United1283123111227
3Brechin City118213773026
4Fraserburgh1282234151926
5Clachnacuddin127413262625
6Banks o Dee1255221111020
7Nairn County126152018219
8Deveronvale125342025-518
9Huntly124441613316
10Buckie Thistle FC125161922-316
11Strathspey Thistle115061932-1315
12Forres Mechanics114251825-714
13Turriff United113351822-412
14Inverurie Loco Works123271223-1111
15Wick Academy FC112271419-58
16Lossiemouth FC12219528-237
17Keith12138927-186
18Rothes1202101452-382
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Highland League.

Scotland SWPL 1 Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Glasgow City66001611518
2Nữ Celtic75112361716
3Nữ Glasgow Rangers75111961316
4Nữ Hibernian64112141713
5Nữ Hearts7412169713
6Nữ Motherwell7214914-57
7Montrose LFC (W)7205723-166
8Partick Thistle (W)7124524-195
9Nữ Aberdeen7115616-104
10Nữ Hamilton FC7007221-190
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland SWPL 1 Nữ.

Cúp FA Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp FA Scotland.

Liên đoàn Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Falkirk43101411311
2Cove Rangers42115237
3Queen\s Park42029636
4Spartans420246-26
5Brechin City4004017-170
Bảng B
1Partick Thistle4400112912
2Ross County421111477
3Stranraer412123-16
4Queen of South41034403
5Edinburgh City4013116-152
Bảng C
1Alloa Athletic440073412
2Airdrie United43018449
3Dundee42028356
4Montrose4103610-43
5Bonnyrigg Rose4004211-90
Bảng D
1St. Mirren4310124810
2Ayr Utd.4301143119
3Arbroath41126515
4Forfar Athletic411236-35
5Annan Athletic4013421-171
Bảng E
1Hearts44001611512
2Dunfermline43019549
3Dumbarton420228-66
4Hamilton FC410337-43
5Stirling Albion400409-90
Bảng F
1St. Johnstone44001521312
2Raith Rovers420213946
3Inverness C.T.42029816
4East Kilbride42021112-16
5Elgin4004219-170
Bảng G
1Motherwell FC431083511
2Greenock Morton430110559
3Clyde412168-26
4Stenhousemuir411236-34
5Peterhead400449-50
Bảng H
1Kilmarnock431070710
2Livingston430110289
3East Fife420256-16
4Kelty Hearts411247-35
5Brora Rangers4004011-110
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liên đoàn Scotland.

Scotland Challenge Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Challenge Cup.

The lowlands of Scotland League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải The lowlands of Scotland League.

Scottish Reserves League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Hearts(Dự bị)127322618824
2Kilmarnock(Dự bị)136253025520
3St. Mirren(Dự bị)157172929022
4Dundee United(Dự bị)1272333201323
5Motherwell(Dự bị)145362730-318
6Hamilton FC Reserve1383235241127
7U20 Ross County1381431151625
8Queen of South (R)1412111449-355
9Dunfermline Reserves1330101632-169
10Morton Reserves155373029118
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scottish Reserves League.

Scotland Reserve Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Reserve Cup.

Scotland Women FA Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Women FA Cup.

Scotland Football League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Football League Women.

Scotland Regional Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Regional Cup.
Cập nhật: 02/10/2025 03:30