Romania
VĐQG Romania
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 9 | 24 | |
2 | FC Rapid Bucuresti | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 22 | |
3 | FC Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 12 | 22 | |
4 | SCM Argesul Pitesti | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | |
5 | Dinamo Bucuresti | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | |
6 | FC Unirea 2004 Slobozia | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | |
7 | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 1 | 16 | |
8 | Farul Constanta | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | |
9 | Universitaea Cluj | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 14 | |
10 | FC Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | |
11 | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 10 | |
12 | Hermannstadt | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | |
13 | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | -5 | 9 | |
14 | Petrolul Ploiesti | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 14 | -7 | 6 | |
15 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 10 | 0 | 5 | 5 | 10 | 22 | -12 | 5 | |
16 | Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | -13 | 3 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Romania.
Romania Liga 2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 19 | 14 | 2 | 3 | 37 | 17 | 20 | 44 | |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 19 | 11 | 8 | 0 | 24 | 8 | 16 | 41 | |
3 | Metaloglobus | 19 | 12 | 2 | 5 | 30 | 19 | 11 | 38 | |
4 | Scolar Resita | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 34 | |
5 | SCM Argesul Pitesti | 19 | 9 | 7 | 3 | 19 | 10 | 9 | 34 | |
6 | FC Voluntari | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 16 | 11 | 33 | |
7 | Corvinul Hunedoara | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 29 | |
8 | Ceahlaul Piatra Neamt | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | |
9 | Universitatea Craiova | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 27 | |
10 | Afumati | 19 | 8 | 3 | 8 | 21 | 25 | -4 | 27 | |
11 | CSM Slatina | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 19 | 7 | 26 | |
12 | Unirea Ungheni | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 20 | -1 | 26 | |
13 | AFC Metalul Buzau | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 20 | -2 | 23 | |
14 | Concordia Chiajna | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 29 | -4 | 23 | |
15 | FC Bihor Oradea | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 26 | -8 | 19 | |
16 | Chindia Targoviste | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 23 | -3 | 18 | |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | |
18 | ACS Dumbravita | 19 | 4 | 3 | 12 | 15 | 25 | -10 | 15 | |
19 | CSM Focsani | 19 | 3 | 5 | 11 | 10 | 22 | -12 | 14 | |
20 | Muscel | 19 | 2 | 1 | 16 | 7 | 44 | -37 | 7 | |
21 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Luceafarul Oradea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 2.
Cúp Romania
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Romania.
Siêu Cúp Romania
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Romania.
Liên đoàn Romania
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liên đoàn Romania.
Romania Liga 2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 19 | 14 | 2 | 3 | 37 | 17 | 20 | 44 | |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 19 | 11 | 8 | 0 | 24 | 8 | 16 | 41 | |
3 | Metaloglobus | 19 | 12 | 2 | 5 | 30 | 19 | 11 | 38 | |
4 | Scolar Resita | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 34 | |
5 | SCM Argesul Pitesti | 19 | 9 | 7 | 3 | 19 | 10 | 9 | 34 | |
6 | FC Voluntari | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 16 | 11 | 33 | |
7 | Corvinul Hunedoara | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 29 | |
8 | Ceahlaul Piatra Neamt | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | |
9 | Universitatea Craiova | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 27 | |
10 | Afumati | 19 | 8 | 3 | 8 | 21 | 25 | -4 | 27 | |
11 | CSM Slatina | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 19 | 7 | 26 | |
12 | Unirea Ungheni | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 20 | -1 | 26 | |
13 | AFC Metalul Buzau | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 20 | -2 | 23 | |
14 | Concordia Chiajna | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 29 | -4 | 23 | |
15 | FC Bihor Oradea | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 26 | -8 | 19 | |
16 | Chindia Targoviste | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 23 | -3 | 18 | |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | |
18 | ACS Dumbravita | 19 | 4 | 3 | 12 | 15 | 25 | -10 | 15 | |
19 | CSM Focsani | 19 | 3 | 5 | 11 | 10 | 22 | -12 | 14 | |
20 | Muscel | 19 | 2 | 1 | 16 | 7 | 44 | -37 | 7 | |
21 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Luceafarul Oradea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 2.
Romania - Liga 3 Seria
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania - Liga 3 Seria.
Romania Liga 4
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 4.
Romania Liga 1 Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 1 Women.
Romania U19 League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania U19 League.
Romania Liga 2 Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 2 Women.
Romania women Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania women Cup.
Romania U19 Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania U19 Cup.
Cập nhật: 01/10/2025 03:49