Romania

Top nhà cái uy tín

VĐQG Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Steaua Bucuresti301511443241956
2CFR Cluj301412456322454
3CS Universitatea Craiova301410645281752
4Universitaea Cluj301410643271652
5Dinamo Bucuresti301312541261551
6FC Rapid Bucuresti30111363526946
7Sepsi Sf. Gheorghe30118113835341
8Hermannstadt30118113440-641
9Petrolul Ploiesti3091382929040
10Farul Constanta30811112938-935
11UTA Arad30810122835-734
12FC Otelul Galati30711122432-832
13Politehnica Iasi3087152946-1731
14FC Botosani30710132637-1131
15FC Unirea 2004 Slobozia3075182847-1926
16Gloria Buzau3055202551-2620
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Romania.

Romania Liga 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FK Csikszereda Miercurea Ciuc19142337172044
2CSA Steaua Bucuresti1911802481641
3Metaloglobus19122530191138
4Scolar Resita1910453122934
5SCM Argesul Pitesti199731910934
6FC Voluntari1996427161133
7Corvinul Hunedoara198561816229
8Ceahlaul Piatra Neamt197662222027
9Universitatea Craiova197662121027
10Afumati198382125-427
11CSM Slatina197572619726
12Unirea Ungheni197571920-126
13AFC Metalul Buzau196581820-223
14Concordia Chiajna196582529-423
15FC Bihor Oradea1954101826-819
16Chindia Targoviste194692023-318
17ACS Viitorul Selimbar194692024-418
18ACS Dumbravita1943121525-1015
19CSM Focsani1935111022-1214
20Muscel192116744-377
21CS Mioveni00000000
22Luceafarul Oradea00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 2.

Cúp Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1CFR Cluj32106337
2FC Rapid Bucuresti32015236
3FC Botosani32014226
4Afumati311123-14
5Ceahlaul Piatra Neamt301213-21
6SCM Argesul Pitesti301227-51
Bảng B
1AFC Metalul Buzau32104047
2Steaua Bucuresti32016336
3CS Universitatea Craiova32014136
4Petrolul Ploiesti31113214
5Dinamo Bucuresti302104-42
6FC Agricola Borcea300318-70
Bảng C
1Farul Constanta31207345
2Politehnica Iasi31203215
3Hermannstadt31203215
4CS Sanatatea Cluj302134-12
5Unirea Ungheni302134-12
6UTA Arad302137-42
Bảng D
1FC Unirea Alba Iulia32104137
2Scolar Resita32104137
3FK Csikszereda Miercurea Ciuc31202115
4FC Otelul Galati31115414
5Sepsi Sf. Gheorghe301214-31
6Ramnicu Valcea300338-50
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Romania.

Siêu Cúp Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Romania.

Liên đoàn Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liên đoàn Romania.

Romania Liga 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FK Csikszereda Miercurea Ciuc19142337172044
2CSA Steaua Bucuresti1911802481641
3Metaloglobus19122530191138
4Scolar Resita1910453122934
5SCM Argesul Pitesti199731910934
6FC Voluntari1996427161133
7Corvinul Hunedoara198561816229
8Ceahlaul Piatra Neamt197662222027
9Universitatea Craiova197662121027
10Afumati198382125-427
11CSM Slatina197572619726
12Unirea Ungheni197571920-126
13AFC Metalul Buzau196581820-223
14Concordia Chiajna196582529-423
15FC Bihor Oradea1954101826-819
16Chindia Targoviste194692023-318
17ACS Viitorul Selimbar194692024-418
18ACS Dumbravita1943121525-1015
19CSM Focsani1935111022-1214
20Muscel192116744-377
21CS Mioveni00000000
22Luceafarul Oradea00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 2.

Romania - Liga 3 Seria

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania - Liga 3 Seria.

Romania Liga 4

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 4.

Romania Liga 1 Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 1 Women.

Romania U19 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania U19 League.

Romania Liga 2 Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 2 Women.

Romania women Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania women Cup.

Romania U19 Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania U19 Cup.
Cập nhật: 05/07/2025 14:47