Romania

VĐQG Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1CS Universitatea Craiova117312112924
2FC Rapid Bucuresti11641168822
3FC Botosani1164122101222
4SCM Argesul Pitesti117131813522
5Dinamo Bucuresti115511811720
6FC Unirea 2004 Slobozia115331511418
7UTA Arad113711514116
8Farul Constanta114341314-115
9Universitaea Cluj113531311214
10FC Otelul Galati113441111013
11Steaua Bucuresti112451318-510
12Hermannstadt11245914-510
13CFR Cluj101631520-59
14Petrolul Ploiesti11137714-76
15FK Csikszereda Miercurea Ciuc100551022-125
16Metaloglobus110381023-133
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Romania.

Romania Liga 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FK Csikszereda Miercurea Ciuc19142337172044
2CSA Steaua Bucuresti1911802481641
3Metaloglobus19122530191138
4Scolar Resita1910453122934
5SCM Argesul Pitesti199731910934
6FC Voluntari1996427161133
7Corvinul Hunedoara198561816229
8Ceahlaul Piatra Neamt197662222027
9Universitatea Craiova197662121027
10Afumati198382125-427
11CSM Slatina197572619726
12Unirea Ungheni197571920-126
13AFC Metalul Buzau196581820-223
14Concordia Chiajna196582529-423
15FC Bihor Oradea1954101826-819
16Chindia Targoviste194692023-318
17ACS Viitorul Selimbar194692024-418
18ACS Dumbravita1943121525-1015
19CSM Focsani1935111022-1214
20Muscel192116744-377
21CS Mioveni00000000
22Luceafarul Oradea00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 2.

Cúp Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Romania.

Siêu Cúp Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Romania.

Liên đoàn Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liên đoàn Romania.

Romania Liga 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FK Csikszereda Miercurea Ciuc19142337172044
2CSA Steaua Bucuresti1911802481641
3Metaloglobus19122530191138
4Scolar Resita1910453122934
5SCM Argesul Pitesti199731910934
6FC Voluntari1996427161133
7Corvinul Hunedoara198561816229
8Ceahlaul Piatra Neamt197662222027
9Universitatea Craiova197662121027
10Afumati198382125-427
11CSM Slatina197572619726
12Unirea Ungheni197571920-126
13AFC Metalul Buzau196581820-223
14Concordia Chiajna196582529-423
15FC Bihor Oradea1954101826-819
16Chindia Targoviste194692023-318
17ACS Viitorul Selimbar194692024-418
18ACS Dumbravita1943121525-1015
19CSM Focsani1935111022-1214
20Muscel192116744-377
21CS Mioveni00000000
22Luceafarul Oradea00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 2.

Romania - Liga 3 Seria

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania - Liga 3 Seria.

Romania Liga 4

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 4.

Romania Liga 1 Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 1 Women.

Romania U19 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania U19 League.

Romania Liga 2 Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 2 Women.

Romania women Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania women Cup.

Romania U19 Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania U19 Cup.
Cập nhật: 01/10/2025 03:49