Phần Lan Kansallinen Liiga Nữ
Phần Lan Kansallinen Liiga Nữ
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ HJK Helsinki | 14 | 13 | 1 | 0 | 48 | 5 | 43 | 40 | WWWWW |
2 | Nữ Aland | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 23 | 4 | 27 | WWWWW |
3 | KuPs (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 13 | 12 | 26 | WWLWW |
4 | Nữ HPS | 14 | 8 | 1 | 5 | 37 | 23 | 14 | 25 | LWWLW |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 22 | 2 | 17 | WLLWL |
6 | Nữ Vasa IFK | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 41 | -27 | 13 | LLDLL |
7 | PK-35 RY (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 10 | 26 | -16 | 6 | LLDLL |
8 | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 44 | -32 | 5 | LLLLL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Phần Lan Kansallinen Liiga Nữ.
Cập nhật: 15/08/2025 23:04