Paraguay
VĐQG Paraguay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Libertad Asuncion | 22 | 12 | 8 | 2 | 35 | 15 | 20 | 44 | |
2 | Cerro Porteno | 22 | 11 | 6 | 5 | 33 | 18 | 15 | 39 | |
3 | Guarani CA | 22 | 12 | 2 | 8 | 27 | 24 | 3 | 38 | |
4 | Sportivo Trinidense | 22 | 8 | 10 | 4 | 27 | 22 | 5 | 34 | |
5 | Olimpia Asuncion | 22 | 8 | 9 | 5 | 27 | 22 | 5 | 33 | |
6 | Sportivo Ameliano | 22 | 7 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 29 | |
7 | Deportivo Recoleta | 22 | 6 | 9 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | |
8 | FC Nacional Asuncion | 22 | 7 | 4 | 11 | 23 | 28 | -5 | 25 | |
9 | General Caballero | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 26 | -7 | 22 | |
10 | Sportivo Luqueno | 22 | 4 | 10 | 8 | 13 | 25 | -12 | 22 | |
11 | 2 de Mayo | 22 | 2 | 12 | 8 | 15 | 26 | -11 | 18 | |
12 | Atletico Tembetary | 22 | 3 | 9 | 10 | 17 | 31 | -14 | 18 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Paraguay.
Hạng 2 Paraguay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubio Nu Asuncion | 29 | 17 | 9 | 3 | 45 | 19 | 26 | 60 | |
2 | Deportivo Capiata | 29 | 14 | 9 | 6 | 35 | 19 | 16 | 51 | |
3 | Sportivo San Lorenzo | 29 | 14 | 8 | 7 | 35 | 22 | 13 | 50 | |
4 | 12 de Junio VH | 29 | 12 | 11 | 6 | 36 | 26 | 10 | 47 | |
5 | Sol de America Pastoreo | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 31 | 3 | 40 | |
6 | Resistencia SC | 29 | 9 | 12 | 8 | 45 | 49 | -4 | 39 | |
7 | Guairena | 29 | 10 | 6 | 13 | 38 | 37 | 1 | 36 | |
8 | CA River Plate Asuncion | 29 | 8 | 12 | 9 | 34 | 38 | -4 | 36 | |
9 | Sol de America | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 35 | |
10 | Encarnacion FC | 29 | 8 | 11 | 10 | 32 | 39 | -7 | 35 | |
11 | Tacuary FBC | 29 | 9 | 8 | 12 | 26 | 35 | -9 | 35 | |
12 | Deportivo Santani | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 35 | -2 | 34 | |
13 | Sportivo Carapegua | 29 | 7 | 12 | 10 | 37 | 44 | -7 | 33 | |
14 | Independiente F.B.C. | 29 | 9 | 6 | 14 | 32 | 40 | -8 | 33 | |
15 | Club Fernando de la Mora | 29 | 6 | 10 | 13 | 24 | 37 | -13 | 28 | |
16 | Guarani de Fram | 29 | 5 | 11 | 13 | 34 | 46 | -12 | 26 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Paraguay.
Copa Paraguay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Copa Paraguay.
Paraguay reserve team league
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Paraguay reserve team league.
Paraguay Women League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Paraguay Women League.
Paraguay U19 League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Paraguay U19 League.
Paraguay Division Intermedia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Paraguay Division Intermedia.
Paraguayan Division 3
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Paraguayan Division 3.
Cập nhật: 01/10/2025 05:34