Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Kashima Antlers38237858312776
2Kashiwa Reysol382112560342675
3Kyoto Sanga381911862402268
4Sanfrecce Hiroshima382081046281868
5Vissel Kobe3818101046331364
6FC Machida Zelvia381791252381460
7Urawa Red Diamonds381611114539659
8Kawasaki Frontale3815121167571057
9Gamba Osaka38176155355-257
10Cerezo Osaka381410146057352
11FC Tokyo381311144148-750
12Avispa Fukuoka381212143438-448
13Okayama FC38129173443-945
14Shimizu S-Pulse381111164151-1044
15Yokohama F Marinos38127194647-143
16Nagoya Grampus Eight381110174456-1243
17Tokyo Verdy381110172341-1843
18Yokohama FC3898212745-1835
19Shonan Bellmare3888223663-2732
20Albirex Niigata38412223667-3124
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Nhật Bản.

Hạng 2 Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Mito Hollyhock382010855342170
2V-Varen Nagasaki381913663441970
3JEF United Ichihara38209956342269
4Tokushima Vortis381811945242165
5Jubilo Iwata38197125951864
6Omiya Ardija381891160392163
7Vegalta Sendai381614847361162
8Sagan Tosu381610124643358
9Iwaki FC3815111255441156
10Yamagata Montedio38158155854453
11Imabari FC381314114646053
12Consadole Sapporo38165175063-1353
13Ventforet Kofu381111163745-844
14Blaublitz Akita381110174359-1643
15Fujieda MYFC38912174150-939
16Oita Trinita38814162744-1738
17Kataller Toyama38910193449-1537
18Roasso Kumamoto38910194157-1637
19Renofa Yamaguchi38715163647-1136
20Ehime FC38313223571-3622
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nhật Bản.

J3 League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Tochigi City38238769373277
2Vanraure Hachinohe FC38219846232372
3Osaka FC38218955332271
4Miyazaki381910961451667
5Kagoshima United381812869442566
6Zweigen Kanazawa FC38185155345859
7Tochigi SC38177144236658
8Giravanz Kitakyushu38175164641556
9Nara Club381511125046456
10Fukushima United FC38168146067-756
11Gainare Tottori38156174449-551
12SC Sagamihara381311143850-1250
13FC Gifu38138175260-847
14Thespa Kusatsu Gunma381210165659-346
15Matsumoto Yamaga FC381110174150-943
16FC Ryukyu381010184157-1640
17Kamatamare Sanuki38108204157-1638
18Kochi United38108204060-2038
19AC Nagano Parceiro3898212957-2835
20Azul Claro Numazu38610224057-1728
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J3 League Nhật Bản.

Football League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Honda FC30179451282360
2Rayluck Shiga30168647351256
3Briobecca Urayasu301410635251052
4FC Tiamo Hirakata301551058421650
5Run Mel Aomori3014884033750
6Verspah Oita3014794133849
7Veertien Kuwana301112738251345
8Okinawa SV30127113941-243
9Grulla Morioka30116134549-439
10Minebea Mitsumi FC3097144041-134
11Maruyasu Industries3097142938-934
12Criacao Shinjuku3089132934-533
13Yokohama SCC3086163556-2130
14Yokogawa Musashino FC3078151737-2029
15Atletico Suzuka3077163046-1628
16Porvenir Asuka SC30412142233-1124
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Football League Nhật Bản.

Nadeshiko League Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ NGU Nagoya22163335122351
2Nữ IGA Kunoichi22118336211541
3Nữ Shizuoka Sangyo University22122848291938
4Viamaterras Miyazaki (W)2210483027334
5Nữ AS Harima ALBION229672924533
6Nữ Yunogo Belle227782532-728
7Nữ Ehime FC227692638-1227
8Nữ Yokohama FC Seagulls226792127-625
9Nữ Orca Kamogawa FC2251071521-625
10Nữ Setagaya Sfida225983233-124
11Nữ Nippon Sport Science University2231092740-1319
12Nữ Fc Takatsuki2226141434-2012
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Nadeshiko League Nữ Nhật Bản.

Hạng 2 Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1VONDS Ichihara (W)22154351183349
2Diosa Izumo (W)22125533201341
3Nữ Kibi International University22123749272239
4Gunma FC White Star (W)2210752926337
5Fujizakura Yamanashi (W)22106630181236
6Veertien Mie (W)228772219331
7SEISA OSA Rheia (W)226972725227
8Nữ JFA Academy Fukushima2241082034-1422
9Nữ Yamato Sylphid2264123146-1522
10Diavorosso Hiroshima (W)2257101732-1522
11Nankatsu (W)2263132340-1721
12FC Imabari (W)2227131239-2713
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nữ Nhật Bản.

Japanese WE League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ INAC1311113262634
2Nữ Urawa Reds139223162529
3Nữ BELEZA1382334132126
4Nữ Vegalta Sendai136521510523
5Nữ Albirex Niigata136161215-319
6Hiroshima Sanfrecce (W)134631514118
7RB Omiya Ardija (W)133641719-215
8Nữ Cerezo Osaka Sakai134271321-814
9Nữ Jef U Ichi.Chiba133461022-1213
10Nojima Stella (W)133281026-1611
11Nữ Nagano Parceiro13229927-188
12Nữ Sayama FC13139928-196
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japanese WE League.

Club trẻ Championship Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Club trẻ Championship Nhật Bản.

Satellite League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Consadole Sapporo (R)8512139416
2Vegalta Sendai (R)84131110113
3Kashiwa Reysol (R)82421411310
4Tokyo Verdy (R)8305815-79
5RB Omiya Ardija (R)82241112-18
Bảng B
1Urawa Red Diamonds (R)632173411
2Albirex Niigata (R)632185311
3Yamagata Montedio621389-17
4Thespa Kusatsu Am6033814-63
Bảng C
1FC Tokyo (R)8521147717
2Kashima Antlers (R)65101741316
3JEF United Ichihara (R)830511839
4Kawasaki Frontale (R)630389-19
5Shonan Bellmare (R)8017224-221
Bảng D
1Yokohama F Marinos (R)6420126614
2Jubilo Iwata (R)632185311
3Shimizu S-Pulse (R)612379-25
4Ventforet Kofu (R)6105512-73
Bảng E
1Vissel Kobe (R)85121614216
2Tokushima Vortis (R)83231415-111
3Kyoto Sanga (R)83141116-510
4Gamba Osaka (R)621314957
5Nagoya Grampus (R)61321516-16
Bảng F
1Oita Trinita (R)64201971214
2Fagiano Okayama (R)6141710-37
3Cerezo Osaka (R)6132141406
4Hiroshima Sanfrecce (R)6114615-94
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Satellite League Nhật Bản.

J. League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J. League Cup.

Siêu Cúp Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Nhật Bản.

Cúp Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Nhật Bản.

J Youth Cup Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J Youth Cup Nhật Bản.

Cúp Liên Đoàn nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Liên Đoàn nữ Nhật Bản.

Empress’s Cup Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Empress’s Cup Nữ Nhật Bản.

CUP SBS

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CUP SBS.

New Year Cup Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải New Year Cup Nhật Bản.

Hạng 2 Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nữ Nhật Bản.

Japan Regional League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japan Regional League.

Japan Universit y Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japan Universit y Championship.
Cập nhật: 15/12/2025 05:37