Montenegro

VĐQG Montenegro

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FK Sutjeska Niksic19113532201236
2FK Mornar199552622432
3Decic Tuzi199462728-131
4Jezero Plav198562522329
5OFK Petrovac196852719826
6FK Mladost DG198293030026
7FK Buducnost Podgorica197482118325
8Arsenal Tivat194871725-820
9Bokelj Kotor194782329-619
10Jedinstvo Bijelo Polje1936101025-1515
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Montenegro.

Hạng 2 Montenegro

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Otrant20123544152939
2Grbalj Radanovici19113530161436
3KOM Pô-gô-ri-xa19103627161133
4FK Rudar Pljevlja209473325831
5FK Iskra Danilovgrad207942219330
6FK Berane196942516927
7Lovcen Cetinje1971111429-1522
8FK Podgorica205691327-1421
9OFK Igalo195591229-1720
10Internacional Podgorica1915131240-288
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Montenegro.

Cúp Montenegro

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Montenegro.

Montenegro League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Montenegro League Women.

Montenegro U19 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Montenegro U19 League.
Cập nhật: 17/12/2025 05:20