Moldova
VĐQG Moldova
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 8 | 21 | 32 | |
2 | CS Petrocub | 14 | 9 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 31 | |
3 | Zimbru Chisinau | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 13 | 24 | 30 | |
4 | FC Milsami | 14 | 8 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 27 | |
5 | CSF Baliti | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | |
6 | Dacia-Buiucani | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 23 | -3 | 14 | |
7 | Saxan Ceadir Lunga | 14 | 1 | 1 | 12 | 13 | 43 | -30 | 4 | |
8 | CF Sparta Selemet | 14 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46 | -40 | 1 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Moldova.
Hạng 2 Moldova
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ursidos Stauceni | 9 | 7 | 2 | 0 | 22 | 2 | 20 | 23 | |
2 | CF Gagauziya | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 18 | |
3 | FC Sireti | 9 | 5 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 17 | |
4 | FC Sheriff B | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 16 | -6 | 11 | |
5 | Olimp Comrat | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 21 | -13 | 6 | |
6 | Flacara Falesti | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 28 | -21 | 2 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Moldova.
Cúp Quốc gia Moldova
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Moldova.
Cập nhật: 02/10/2025 07:36