Ma-rốc

VĐQG Ma-rốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Renaissance Sportive de Berkane30217249143570
2Forces Armee Royales Rabat30169548242457
3Wydad301412445271854
4FUS Fath Union Sportive Rabat30158753262753
5Raja Casablanca Atlhletic301212638251348
6Renaissance Zmamra30145113429547
7Maghreb Fez29121073327646
8Olympique de Safi30121083733446
9DHJ Difaa Hassani Jadidi30119103642-642
10IRT Itihad de Tanger30910113537-237
11CODM Meknes3099122744-1736
12UTS Union Touarga Sport Rabat29711112733-632
13Hassania Agadir3085173138-729
14Jeunesse Sportive Soualem3067172142-2125
15Maghrib Association Tetouan3058172540-1523
16SCCM Chabab Mohamedia3004261371-584
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Ma-rốc.

Hạng 2 Ma-rốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Kawkab de Marrakech301314340202053
2Yacoub El Mansour30149750351551
3Olympique Dcheira301310744301449
4Raja de Beni Mellal301114536211547
5JSM Jeunesse Sportive El Massira3081663126540
6Racing Casablanca30109114142-139
7Wydad Fes30116133233-139
8Stade Marocain du Rabat3081393438-437
9Chabab Atlas Khenifra3071672227-537
10Chabab Ben Guerir3081392834-637
11USM Oujda30812102744-1736
12KAC de Kenitra3061772830-235
13CAYB Club Athletic Youssoufia Berrechid30712112429-533
14MCO Mouloudia Oujda30614102532-732
15RCOZ Oued Zem30514112632-629
16OCK Olympique de Khouribga30511142641-1526
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Ma-rốc.

Cúp Quốc gia Ma-rốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Ma-rốc.

Morocco League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Morocco League Women.

Morocco Excellence Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Morocco Excellence Cup.
Cập nhật: 30/09/2025 19:38