Li-băng
VĐQG Li Băng
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Al-Ansar(LIB) | 11 | 10 | 1 | 0 | 31 | 7 | 24 | 31 | |
| 2 | Al Safa Beirut | 11 | 9 | 2 | 0 | 30 | 4 | 26 | 29 | |
| 3 | Al-Ahed | 11 | 9 | 1 | 1 | 34 | 11 | 23 | 28 | |
| 4 | Nejmeh Club | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 8 | 4 | 17 | |
| 5 | Al-Hikma | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 16 | |
| 6 | Tadamon Sour | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | |
| 7 | Shabab Sahel | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | |
| 8 | Racing Beirut | 11 | 1 | 6 | 4 | 4 | 14 | -10 | 9 | |
| 9 | Al Abbasieh FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 15 | -8 | 8 | |
| 10 | Al Bourj | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 21 | -14 | 7 | |
| 11 | Shabab Al Ghazieh | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 6 | |
| 12 | Al Nabi Sheet | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 29 | -25 | 5 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Li Băng.
Cúp Quốc gia Li Băng
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Li Băng.
Lebanese Elite Cup
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lebanese Elite Cup.
Lebanon FA Cup
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lebanon FA Cup.
Cập nhật: 16/12/2025 18:56
