Israel

VĐQG Israel

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Hapoel Beer Sheva14112134122235
2Beitar Jerusalem1493235171830
3Maccabi Tel Aviv1374228161225
4Hapoel Tel Aviv1373326151124
5Maccabi Haifa1457226141222
6Maccabi Netanya147162831-322
7F.C. Ashdod144642226-418
8Hapoel Bnei Sakhnin FC144551619-317
9Hapoel Haifa144372124-315
10Hapoel Petah Tikva142841925-614
11Ironi Tiberias144281433-1914
12Hapoel Ironi Kiryat Shmona143471620-413
13Hapoel Jerusalem142571320-711
14Hirnyk Kryvyi Rih1411121036-264
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Israel.

Israel Leumit League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Maccabi Petah Tikva FC15102335181732
2Maccabi Herzliya1595127131432
3Hapoel Kfar Saba157441815325
4Hapoel Rishon Lezion157352216624
5Hapoel Kfar Shalem157352522324
6Kfar Kasem156542521423
7Kiryat Yam SC157262121023
8Hapoel Ramat Gan FC156362220221
9Hapoel Acco154831918120
10Ironi Modiin156272324-120
11Hapoel Raanana155371522-718
12Maccabi Kabilio Jaffa154382633-715
13Hapoel Hadera152851921-214
14Bnei Yehuda Tel Aviv154291425-1114
15Hapoel Afula153481428-1413
16Hapoel Natzrat Illit151771523-810
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Israel Leumit League.

Israel State League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Kiryat Yam SC1915315184348
2Hapoel Migdal HaEmek19125247173041
3Moadon Sport Tira19114435241137
4Tzeirey Um El Fahem1896335201533
5Hapoel Al Gharbiyee207942723430
6Hapoel Bnei Musmus197753025528
7Hapoel Bnei Zalfa208482533-828
8Maccabi Tzur Shalom1976632221027
9Hapoel Ironi Arraba197482124-325
10Hapoel Beit She\an196583031-123
11Ironi Nesher205781621-522
12Hapoel Bueine194961822-421
13Tzeirey Kafr Kana194691531-1618
14Maccabi Ahi Nazareth2044122047-2716
15Maccabi Nujeidat Ahmed2027111038-2813
16Hapoel Kafr Kanna1914141642-267
17Ihud Bnei Shefaram00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Israel State League.

Israel Women 1st National

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Maccabi Kiryat Gat21153357282948
2Hapoel Jerusalem (W)21135346242244
3Nữ Maccabi Hadera2110474039134
4Nữ Ironi Ramat Hasharon2194838261231
5Nữ Hapoel Petah Tikva218673028230
6Nữ AS Tel Aviv University216692430-624
7Hapoel Tel Aviv (W)2134142854-2613
8Nữ Hapoel Beer Sheva2124152862-3410
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Israel Women 1st National.

Cúp Israel

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Israel.

Israel Toto Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Israel Toto Cup.

Israel Ligat Leumit Toto Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Hapoel Natzrat Illit33007259
2Hapoel Afula32014316
3Hapoel Umm Al Fahm31023303
4Hapoel Acco300317-60
Bảng B
1Hapoel Raanana31206515
2Ironi Ramat Hasharon31204315
3Maccabi Herzliya31117704
4Hapoel Kfar Saba301246-21
Bảng C
1Hapoel Tel Aviv33006249
2Hapoel Ramat Gan FC31115414
3Bnei Yehuda Tel Aviv302123-12
4Hapoel Kfar Shalem301215-41
Bảng D
1Hapoel Rishon Lezion31205235
2Hapoel Petah Tikva31204315
3Maccabi Kabilio Jaffa31114314
4Kfar Kasem301216-51
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Israel Ligat Leumit Toto Cup.

Siêu Cúp Israel

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Israel.

Israel C League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Israel C League.

Israel Youth League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Israel Youth League.

Israel Youth Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Israel Youth Cup.

ISR WC

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải ISR WC.

Israel Women League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Israel Women League Cup.
Cập nhật: 16/12/2025 15:52