Guatemala
VĐQG Guatemala
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Mixco | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 12 | |
2 | CSD Municipal | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 3 | 11 | |
3 | Club Aurora | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | |
4 | Antigua GFC | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 9 | |
5 | CD Achuapa | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | |
6 | Club Comunicaciones | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | |
7 | CD Marquense | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | |
8 | CD Malacateco | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | |
9 | Coban Imperial | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | |
10 | CSD Xelaju MC | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | |
11 | Deportivo Mictlan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | |
12 | Guastatoya | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Guatemala.
Guatemala Reserve League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala Reserve League.
Guatemala Segunda Division
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala Segunda Division.
Guatemala D2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala D2.
Guatemala Liga Nacional Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala Liga Nacional Women.
Cập nhật: 18/08/2025 03:19