Gruzia

VĐQG Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Dila Gori26192542231959
2FC Saburtalo Tbilisi26158340182253
3Dinamo Tbilisi26119634211342
4Torpedo Kutaisi2611783630640
5Dinamo Batumi269892832-435
6FC Gagra2696112733-633
7Samgurali Tskh2675143637-126
8FC Telavi2667132443-1925
9Gareji Sagarejo26412102429-524
10FC Kolkheti Poti2646162146-2518
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Georgia.

Hạng 2 Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Spaeri FC26159244202454
2FC Metalurgi Rustavi26147537231449
3FC Merani Martvili2611693139-839
4Fc Meshakhte Tkibuli2681172416835
5Sabutaroti billisse B268993231133
6Samtredia2671183329432
7Lokomotiv Tbilisi2671183536-132
8FC Sioni Bolnisi2671092933-431
9FC Gonio2659122738-1124
10Dinamo Tbilisi II2629152754-2715
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Georgia.

Cúp Quốc gia Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Georgia.
Cập nhật: 03/10/2025 16:02