Gruzia

VĐQG Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FC Saburtalo Tbilisi36248460243680
2Dila Gori36253863352878
3Torpedo Kutaisi36189963412263
4Dinamo Tbilisi361512951341757
5FC Gagra36127174455-1143
6Dinamo Batumi361110154059-1943
7Samgurali Tskh36126185453142
8FC Telavi3699183659-2336
9Gareji Sagarejo36713164154-1334
10FC Kolkheti Poti3657243371-3822
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Georgia.

Hạng 2 Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FC Metalurgi Rustavi36218762303271
2Spaeri FC361713654342064
3Fc Meshakhte Tkibuli361313103425952
4FC Merani Martvili361311124155-1450
5FC Sioni Bolnisi361212125044648
6Samtredia361113124442246
7Lokomotiv Tbilisi361112135455-145
8Sabutaroti billisse B361012144044-442
9FC Gonio36910174257-1537
10Dinamo Tbilisi II36610204176-3528
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Georgia.

Cúp Quốc gia Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Georgia.
Cập nhật: 16/12/2025 17:16