Gruzia

VĐQG Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FC Saburtalo Tbilisi20136131131845
2Dila Gori20142435161944
3Dinamo Tbilisi21106531181336
4Dinamo Batumi209652321233
5Torpedo Kutaisi209472221131
6Samgurali Tskh2064102923622
7FC Gagra2055101825-720
8Gareji Sagarejo2046101722-518
9FC Telavi2044121640-2416
10FC Kolkheti Poti2135131437-2314
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Georgia.

Hạng 2 Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Spaeri FC19117136162040
2FC Metalurgi Rustavi188732217531
3FC Merani Martvili189272330-729
4Fc Meshakhte Tkibuli186841711626
5FC Sioni Bolnisi185941715224
6Lokomotiv Tbilisi185762423122
7Sabutaroti billisse B185671920-121
8FC Gonio185672225-321
9Samtredia183871722-517
10Dinamo Tbilisi II1916122038-189
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Georgia.

Cúp Quốc gia Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Georgia.
Cập nhật: 18/08/2025 05:03