Chilê
VĐQG Chilê
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 19 | 13 | 5 | 1 | 30 | 10 | 20 | 44 | |
2 | Universidad de Chile | 19 | 12 | 2 | 5 | 43 | 18 | 25 | 38 | |
3 | Palestino | 19 | 10 | 5 | 4 | 26 | 16 | 10 | 35 | |
4 | Audax Italiano | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 34 | |
5 | O Higgins | 19 | 8 | 7 | 4 | 21 | 21 | 0 | 31 | |
6 | Univ. Catolica | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | |
7 | Cobresal | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 29 | |
8 | Colo Colo | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 26 | 5 | 27 | |
9 | Nublense | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 26 | |
10 | Huachipato | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 25 | |
11 | Union La Calera | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 21 | -4 | 23 | |
12 | Everton CD | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 28 | -8 | 19 | |
13 | La Serena | 20 | 5 | 4 | 11 | 24 | 36 | -12 | 19 | |
14 | Deportes Limache | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 26 | -4 | 17 | |
15 | Union Espanola | 20 | 4 | 2 | 14 | 19 | 37 | -18 | 14 | |
16 | Deportes Iquique | 20 | 2 | 5 | 13 | 21 | 42 | -21 | 11 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Chilê.
Hạng 2 Chilê
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 21 | 10 | 6 | 5 | 26 | 12 | 14 | 36 | |
2 | Santiago Wanderers | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | |
3 | U.Concepcion | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 19 | 6 | 33 | |
4 | San Marcos de Arica | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 29 | -1 | 33 | |
5 | Deportes Recoleta | 20 | 8 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 30 | |
6 | Cobreloa | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 28 | -2 | 30 | |
7 | D. Concepcion | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 29 | |
8 | CSD Antofagasta | 20 | 7 | 7 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | |
9 | Rangers Talca | 21 | 6 | 10 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | |
10 | San Luis Quillota | 21 | 7 | 6 | 8 | 19 | 24 | -5 | 27 | |
11 | CD Santiago Morning | 21 | 7 | 6 | 8 | 17 | 23 | -6 | 27 | |
12 | Deportes Temuco | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 27 | -4 | 25 | |
13 | Curico Unido | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 24 | 0 | 23 | |
14 | Union San Felipe | 21 | 6 | 5 | 10 | 21 | 25 | -4 | 23 | |
15 | Deportes Santa Cruz | 21 | 5 | 7 | 9 | 24 | 29 | -5 | 22 | |
16 | CD Magallanes | 20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 23 | -9 | 19 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Chilê.
Cúp Chilê
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Chilê.
Siêu Cúp Chilê
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Chilê.
Chile Primera D
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Chile Primera D.
Chile Primera Division Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Chile Primera Division Women.
Chile U21 League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Chile U21 League.
Chile Tercera
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Chile Tercera.
Cập nhật: 17/08/2025 11:02