Chilê
VĐQG Chilê
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 23 | 17 | 5 | 1 | 36 | 12 | 24 | 56 | |
2 | O Higgins | 23 | 11 | 8 | 4 | 29 | 26 | 3 | 41 | |
3 | Audax Italiano | 23 | 12 | 4 | 7 | 39 | 33 | 6 | 40 | |
4 | Universidad de Chile | 22 | 12 | 3 | 7 | 45 | 23 | 22 | 39 | |
5 | Univ. Catolica | 22 | 11 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 39 | |
6 | Palestino | 23 | 11 | 6 | 6 | 30 | 21 | 9 | 39 | |
7 | Cobresal | 23 | 11 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 38 | |
8 | Colo Colo | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 26 | 10 | 34 | |
9 | Huachipato | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 34 | 0 | 31 | |
10 | Nublense | 22 | 7 | 8 | 7 | 23 | 28 | -5 | 29 | |
11 | Union La Calera | 23 | 7 | 5 | 11 | 19 | 24 | -5 | 26 | |
12 | Everton CD | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | |
13 | La Serena | 23 | 5 | 5 | 13 | 26 | 42 | -16 | 20 | |
14 | Deportes Limache | 23 | 4 | 6 | 13 | 25 | 35 | -10 | 18 | |
15 | Union Espanola | 23 | 5 | 2 | 16 | 24 | 44 | -20 | 17 | |
16 | Deportes Iquique | 23 | 3 | 5 | 15 | 23 | 49 | -26 | 14 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Chilê.
Hạng 2 Chilê
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.Concepcion | 25 | 13 | 4 | 8 | 31 | 20 | 11 | 43 | |
2 | CD Copiapo S.A. | 25 | 11 | 9 | 5 | 32 | 16 | 16 | 42 | |
3 | San Marcos de Arica | 25 | 12 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 41 | |
4 | Santiago Wanderers | 25 | 10 | 9 | 6 | 37 | 29 | 8 | 39 | |
5 | Cobreloa | 25 | 10 | 8 | 7 | 36 | 37 | -1 | 38 | |
6 | CSD Antofagasta | 25 | 9 | 10 | 6 | 37 | 27 | 10 | 37 | |
7 | D. Concepcion | 25 | 10 | 5 | 10 | 34 | 31 | 3 | 35 | |
8 | San Luis Quillota | 25 | 9 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 35 | |
9 | Rangers Talca | 25 | 7 | 12 | 6 | 28 | 28 | 0 | 33 | |
10 | Deportes Recoleta | 25 | 8 | 9 | 8 | 25 | 29 | -4 | 33 | |
11 | CD Magallanes | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 27 | -3 | 29 | |
12 | Deportes Temuco | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 28 | |
13 | CD Santiago Morning | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 33 | -14 | 28 | |
14 | Union San Felipe | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 33 | -7 | 26 | |
15 | Deportes Santa Cruz | 25 | 6 | 8 | 11 | 27 | 35 | -8 | 26 | |
16 | Curico Unido | 25 | 5 | 9 | 11 | 28 | 34 | -6 | 24 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Chilê.
Cúp Chilê
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Chilê.
Siêu Cúp Chilê
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Chilê.
Chile Primera D
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Chile Primera D.
Chile Primera Division Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Chile Primera Division Women.
Chile U21 League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Chile U21 League.
Chile Tercera
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Chile Tercera.
Cập nhật: 02/10/2025 06:03