Châu Phi

Africa Cup of Nations

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Zambia00000000
2Ma Rốc00000000
3Mali00000000
4Comoros00000000
Bảng B
1Ai Cập00000000
2Nam Phi00000000
3Angola00000000
4Zimbabwe00000000
Bảng C
1Nigeria00000000
2Uganda00000000
3Tunisia00000000
4Tanzania00000000
Bảng D
1Benin00000000
2D.R. Congo00000000
3Senegal00000000
4Botswana00000000
Bảng E
1Burkina Faso00000000
2Sudan00000000
3Guinea Xích đạo00000000
4Algeria00000000
Bảng F
1Gabon00000000
2Cameroon00000000
3Bờ Biển Ngà00000000
4Mozambique00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Africa Cup of Nations.

CAF Champions League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Al-Hilal Omdurman631267-110
2MC Alger62314229
3Young Africans622256-18
4Mazembe61237705
Bảng B
1Forces Armee Royales Rabat624084410
2Mamelodi Sundowns62315419
3Raja Casablanca Atlhletic622245-18
4Maniema Union603337-43
Bảng C
1Orlando Pirates6420104614
2Al Ahly6312147710
3CR Belouizdad6303111019
4Stade d Abidjan6015418-141
Bảng D
1Esperance Tunis6411123913
2Pyramids FC64111441013
3Sagrada Esperanca6123310-75
4Djoliba6024012-122
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CAF Champions League.

CAF Confederation Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Simba641184413
2CS Constantine6402126612
3Bravos do Maquis6213714-77
4Club Sportif Sfaxien6105710-33
Bảng B
1Renaissance Sportive de Berkane65101211116
2Stellenbosch FC6303610-49
3Progresso da Lunda Sul612326-45
4Stade Malien de Bamako611436-34
Bảng C
1USM Alger64201421214
2ASEC Mimosas62227528
3ASC Jaraaf622224-28
4Orapa United6024113-122
Bảng D
1Zamalek6420114714
2Al Masry62317439
3Enyimba International6123812-45
4Black Bulls6114713-64
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CAF Confederation Cup.

Africa Cup of Nations U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nam Phi U2042116337
2Sierra Leone U2042116517
3U20 Ai Cập421134-17
4Zambia U2041302116
5Tanzania U20400404-40
Bảng B
1Morocco U2032106337
2Nigeria U2031203215
3Tunisia U20310245-13
4Kenya U20301258-31
Bảng C
1U20 Ghana32103127
2Senegal U2031113214
3Democratic Rep Congo U2031114404
4Central African Republic U20301225-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Africa Cup of Nations U20.

CECAFA Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Tanzania U2321102114
2Uganda U2320201102
3Congo U23201101-11
Bảng B
1Burundiu 2321104134
2Ethiopia U2320204402
3Eritrea U23201136-31
Bảng C
1Kenya U2322005056
2South Sudan U2321012203
3Djibouti U23200205-50
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CECAFA Championship.

African Futsal Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải African Futsal Championship.

Cup North African

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup North African.

CAF Super Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CAF Super Cup.

Africa Cup of Nations U17

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Africa Cup of Nations U17.

North Africa Youth Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải North Africa Youth Cup.

African Championship Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải African Championship Nữ.

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Giải vô địch các Quốc gia châu Phi.

All Africa Soccer

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải All Africa Soccer.

Africa Cup of Nations U23

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Africa Cup of Nations U23.

Cup Algerian

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Algerian.

Cup South Africa Confederations

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup South Africa Confederations.

Beach Soccer World Cup Africa qualifiers

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Beach Soccer World Cup Africa qualifiers.

All Africa Soccer Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải All Africa Soccer Nữ.

African Challenge Cup Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải African Challenge Cup Nữ.

COSAFA Championship U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải COSAFA Championship U20.

Cup COSAFA Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup COSAFA Nữ.

WCWU17 Africa qualifier

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải WCWU17 Africa qualifier.

African Youth Championship Woman s U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải African Youth Championship Woman s U20.

Rwanda cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Rwanda cup.

Council of East and Central Africa Football Associ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Council of East and Central Africa Football Associ.

CAF Champions League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CAF Champions League Women.

COSAFA Women"s Cup U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải COSAFA Women"s Cup U20.
Cập nhật: 17/08/2025 06:07