Brazil

Brazil Peel Youth Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Peel Youth Championship.

VĐQG Brazil

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Flamengo1812423382540
2Cruzeiro (MG)19114431131837
3Palmeiras1711332315836
4Bahia(BA)178632316730
5Botafogo (RJ)1785423101329
6Mirassol FC1777328181028
7Sao Paulo197752220228
8Bragantino SP198382225-327
9Fluminense (RJ)177372123-224
10Atletico Mineiro176651918124
11Internacional (RS)186662123-224
12Ceara186481819-122
13Corinthians Paulista (SP)195771823-522
14Santos186392023-321
15Gremio (RS)185581624-820
16Vitoria Salvador BA193971622-618
17Vasco Gama174491924-516
18Fortaleza CE183691829-1115
19Juventude1742111336-2314
20Sport Club Recife (PE)1716101025-159
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Brazil.

Brazil Serie B

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Coritiba (PR)2212642415942
2Goias21125428181041
3Gremio Novorizontino229942519636
4Chapecoense SC2110472820834
5Remo Belem (PA)218942319433
6Avai FC (SC)218852921832
7Criciuma219572720732
8Cuiaba219482424031
9Vila Nova (GO)219392020030
10CRB (AL)218492321228
11Atletico Clube Goianiense216962121027
12Operario Ferroviario PR217592322126
13Ferroviaria SP216872223-126
14Atletico Paranaense217592731-426
15Athletic Club MG2173112328-524
16Volta Redonda215791423-922
17Paysandu (PA)214981923-421
18America MG2163122129-821
19Botafogo SP2156101430-1621
20Amazonas FC214892129-820
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Serie B.

Brazil Campeonato Carioca

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Boavista (FC)00000000
2Botafogo (RJ)00000000
3CFRJ Marica RJ00000000
4Flamengo00000000
5Fluminense (RJ)00000000
6Madureira00000000
7Nova Iguacu00000000
8Portuguesa RJ00000000
9Sampaio Correa (RJ)00000000
10Vasco Gama00000000
11Volta Redonda00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Carioca.

Brazil Campeonato Paulista

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Corinthians Paulista (SP)128312013727
2Palmeiras1265121101123
3Sao Bernardo127231916323
4Ponte Preta12642128422
5Sao Paulo125431813519
6Santos125342014618
7Gremio Novorizontino124621311218
8Bragantino SP125251413117
9Mirassol FC125162121016
10Guarani Futebol Clube123451414013
11Portuguesa de Desportos122731516-113
12AE Velo Clube SP123451316-313
13Botafogo SP12255813-511
14Noroeste121561219-78
15Inter de Limeira12075919-107
16Ah so Santa SP121471023-137
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paulista.

Brazil Campeonato Cearense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Ceara5500123915
2Fortaleza CE54011331012
3CEFAT Tirol52218358
4Maracana CE52126427
5Ferroviario CE52128717
6Horizonte CE513156-16
7Iguatu CE51227525
8Floresta CE512278-15
9Barbalha5113614-84
10Cariri5005221-190
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Cearense.

Brazil Campeonato Paranaense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Operario Ferroviario PR116411871122
2Atletico Paranaense116411991022
3Coritiba (PR)116231981120
4Londrina (PR)116231610620
5Cianorte PR115241813517
6Gremio Metropolitano Maringa115151815316
7Azuriz FC11506813-515
8Cascavel PR11344710-313
9Independente Sao Joseense PR114161321-813
10Andraus Brasil11317919-1010
11Rio Branco PR113171122-1110
12Parana PR11146413-97
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paranaense.

Brazil Campeonato Goiano

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Anapolis FC11722157823
2Vila Nova (GO)11641105522
3Atletico Clube Goianiense11542148619
4Goias11533117418
5Katalang BA11452107317
6Uniao Inhumas11425914-514
7AE Jataiense114161313013
8Abecat Ouvirdorense11416912-313
9Goiatuba11344710-313
10Aparecidense GO1133588012
11Goianesia GO112451114-310
12Goiania11218820-127
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Goiano.

Brazil Campeonato Catarinense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Criciuma11551167920
2CEC Santa Catarina115421913619
3Avai FC (SC)11533136718
4Brusque FC11443138516
5Chapecoense SC113711411316
6Figueirense114341915415
7Barra FC1136289-115
8Marcilio Dias SC1135389-114
9Joinville SC113531115-414
10Concordia AC11326919-1011
11Caravaggio FC11236716-99
12Hercilio Luz SC11137716-96
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Catarinense.

Brazil Campeonato Pernambucano

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Santa Cruz (PE)96211441020
2Maguary PE95221310317
3Nautico (PE)9513159616
4Sport Club Recife (PE)9432178915
5Decisao93421112-113
6Reet9333810-212
7ADJG Jaguar93241016-611
8Central SC (PE)923489-19
9Afogados da Ingazeira FC9054513-85
10Petrolina9036414-103
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Pernambucano.

Brazil Campeonato Gaucho

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Internacional (RS)86201641220
2Juventude8611146819
3Gremio (RS)85211931617
4Caxias RS842289-114
5Ypiranga(RS)833266012
6Guarany de Bage82336609
7Sao Luiz(RS)8233713-69
8Brasil de Pelotas8143510-57
9Monsoon FC8215714-77
10EC Pelotas(RS)8134613-76
11Sao Jose PoA RS8053510-55
12Avenida RS803549-53
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Gaucho.

Brazil Campeonato Mineiro

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Atletico Mineiro844092716
2Tombense851285316
3Betim FC8431125715
4America MG8341145913
5Athletic Club MG84041212012
6Cruzeiro (MG)8323119211
7Democrata832389-111
8Uberlandia MG8233101009
9Itabirito8224711-48
10Pouso Alegre8224715-88
11Aymores814335-27
12Villa Nova-MG8116417-134
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Mineiro.

Brazil Campeonato Baiano

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Vitoria Salvador BA96301841421
2EC Jacuipense95401441019
3Bahia(BA)95311531218
4Alagoinhas Atletico BA934296313
5Porto BA9324913-411
6Juazeirense BA9315812-410
7Barcelona BA916278-19
8Jequie BA9234710-39
9Jacobina EC8035416-123
10Colo Colo BA8035621-153
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Baiano.

Brazil Campeonato Potiguar

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1ABC RN75201311217
2America FC Natal RN75111321116
3Club Laguna SAF7340136713
4Potiguar-M RN740397212
5Santa Cruz RN72141014-47
6Globo7214511-67
7Baraunas RN7115615-94
8CE Forca e Luz RN7025417-132
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Potiguar.

Brazil Campeonato Paraibano

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Sousa PB96211431120
2Botafogo PB96121981119
3Treze Campina Grande PB95311881018
4Serra Branca EC95222181317
5Campinense (PB)94231410414
6EC de Patos93151416-210
7Pombal EC9234711-49
8Nacional de Patos PB92341521-69
9Auto Esporte Clube PB9144916-77
10Picuiense9018535-301
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paraibano.

Brazil Campeonato Sul-Matogrossense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Mixto EC85301751218
2Cuiaba84401851316
3OperArio MT8440114716
4EC Primavera MT8341126613
5Nova Mutum EC8314718-1110
6Uniao Rondonopolis MT823389-19
7Luverdense8224714-78
8Sport Sinop8125414-105
9Academia Futebol8017211-91
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Sul-Matogrossense.

Brazil Campeonato Amazonense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Amazonas FC431092710
2Manauara42117437
3Nacional(AM)42115237
4Sao Raimundo41305416
5Nữ Manaus41215505
6Princesa AM403134-13
7Parintins FC410315-43
8Sete FC4013312-91
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Amazonense.

Brazil Campeonato Paulista A2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Primavera157711771028
2Ituano (SP)156722316725
3Capie Warrero157441912725
4Taubate157261918123
5Esporte Clube Sao Jose SP156451611522
6Ferroviaria SP156452319422
7XV de Piracicaba156451313022
8EC Santo Andre155642115621
9Gremio Prudente155551916320
10Oeste FC155551416-220
11Juventus SP154742119219
12Linense(BRA)155281521-617
13CA Votuporanguense SP154561320-717
14AA Portuguesa Santista152761020-1013
15Sao Bento15348919-1013
16Rio Claro151951121-1012
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paulista A2.

Brazil Serie C

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Caxias RS1612042617936
2Nautico (PE)168532061429
3Sao Bernardo16853189929
4Ponte Preta168351615127
5Londrina (PR)167542416826
6Floresta CE166641313024
7Brusque FC166461615122
8Centro Sportivo Alagoano165651817121
9Ypiranga(RS)166371317-421
10Confianca (SE)165561921-220
11Guarani Futebol Clube165561315-220
12Ituano (SP)165561518-320
13Botafogo PB165471917219
14Anapolis FC164751317-419
15Gremio Metropolitano Maringa163942022-218
16Itabaiana165381317-418
17Figueirense163851717017
18ABC RN1621131619-317
19Reet16349619-1313
20Tombense162681220-812
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Serie C.

Brazil Campeonato Piauiense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Altos/PI633083512
2Fluminense PI62317439
3Atletico Piauiense/PI61417707
4River PI6024412-82
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Piauiense.

Cúp Brazil

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Brazil.

Brazil Copa Sao Paulo de juniores

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa Sao Paulo de juniores.

Brazil trẻ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil trẻ.

Brazil Copa do Nordeste

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa do Nordeste.

BRA SPC

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BRA SPC.

Brazil Primeira Liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Primeira Liga.

Brazil Copa Verde

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa Verde.

Brazil Brasileiro U23

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Brasileiro U23.

Supercopa do Brasil

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Supercopa do Brasil.

Cup trẻ Brazil

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup trẻ Brazil.

Brazil Rio cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Rio cup.

Brazil women"s League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil women"s League.

Brazil national youth (U20) Football Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1America MG (Youth)00000000
2Atletico Mineiro Youth (MG)00000000
3Atletico Paranaense (Youth)00000000
4Bahia Youth00000000
5Botafogo RJ(Trẻ)00000000
6Ceara (Youth)00000000
7Chapecoense (Trẻ)00000000
8Corinthians Paulista (Trẻ)00000000
9CR Flamengo (RJ) (Youth)00000000
10Cruzeiro (Youth)00000000
11Fluminense RJ (Trẻ)00000000
12Goias (Youth)00000000
13Gremio Youth00000000
14Internacional (RS) (Trẻ)00000000
15Palmeiras (Youth)00000000
16Santos (Trẻ)00000000
17Sao Paulo Youth00000000
18Sport Club Recife (Trẻ)00000000
19U20 Vasco da Gama00000000
20Vitoria Salvador (Youth)00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil national youth (U20) Football Championship.

Brazil Campeonato Amapaense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Amapaense.

Brazilian Brazil Copa Rio OPGU20 Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazilian Brazil Copa Rio OPGU20 Cup.

Brazil Campeonato Sergipano A2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Sergipano A2.

Brazil Campeonato Maranhense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Maranhense.

Brazil Paulista Serie B

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Paulista Serie B.

Brazil L

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil L.

Brazil Campeonato Roraimense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Roraimense.

Brazil Serie D

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Serie D.

Brazil Campeonato Paulista Youth

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paulista Youth.

Brazil Campeonato Gaucho 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Gaucho 2.

Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women.

Brasil Women"s Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brasil Women"s Cup.

Brazil Campeonato Goiano 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Goiano 2.

Brazil Campeonato U20 Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato U20 Women.

Brazil Paulista Women"s League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Paulista Women"s League.

Brazil Campeonato Mineiro 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Mineiro 2.

Brazil Campeonato Paranaense 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paranaense 2.

Brazil Campeonato Mineiro U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Mineiro U20.

Brazil Campeonato Carioca C

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Carioca C.

Brazil Campeonato Carioca Serie A2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Carioca Serie A2.

Brazil Catarinense Division 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Catarinense Division 2.

Brazil Copa Gaucho

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa Gaucho.

Brazil Campeonato Baiano 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Baiano 2.

BRA RJYH

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BRA RJYH.

Brazil Copa Rio

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa Rio.

Brazil Campeonato Potiguar 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Potiguar 2.

Brazil Copa Fares Lopes

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa Fares Lopes.

Brazil Campeonato Pernambucano A2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Pernambucano A2.

Brazil Campeonato Paraibano 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paraibano 2.

Brazil Campeonato Carioca Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Carioca Women.

Brazil Gaucho Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Gaucho Women.

Brazil Pernambucano Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Pernambucano Women.

Brazil U20 Women Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil U20 Women Cup.
Cập nhật: 16/08/2025 07:39