Bahrain
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1 | Al-Muharraq | 22 | 16 | 3 | 3 | 54 | 17 | 37 | 51 |
2 | Al Khaldiya | 22 | 13 | 3 | 6 | 40 | 26 | 14 | 42 |
3 | Sitra | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 38 |
4 | Al Riffa Club | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 27 | 12 | 38 |
5 | Al-Shabbab | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 23 | 0 | 30 |
6 | Malkia | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 27 | -4 | 28 |
7 | Al-Ahli(BHR) | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 35 | -3 | 27 |
8 | Al-Najma | 22 | 7 | 6 | 9 | 29 | 29 | 0 | 27 |
9 | Bahrain SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 41 | -14 | 23 |
10 | Al Ali CSC | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 38 | -14 | 21 |
11 | East Riffa | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 31 | -10 | 20 |
12 | Manama Club | 22 | 2 | 8 | 12 | 16 | 46 | -30 | 14 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Bahrain.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1 | Al-Budaiya | 22 | 17 | 4 | 1 | 56 | 16 | 40 | 55 |
2 | Al Hidd | 22 | 14 | 6 | 2 | 49 | 19 | 30 | 48 |
3 | Al Hala | 22 | 11 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 41 |
4 | Isa Town | 22 | 11 | 8 | 3 | 46 | 21 | 25 | 41 |
5 | Al-Ittihad (BHR) | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 38 |
6 | Um Alhassam | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 37 |
7 | Buri | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 |
8 | Al-Ittifaq | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 35 | -9 | 24 |
9 | Busaiteen | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 23 |
10 | Etehad Alreef | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 42 | -22 | 16 |
11 | Al-Tadhmon | 22 | 2 | 2 | 18 | 13 | 69 | -56 | 8 |
12 | Qalali | 22 | 0 | 5 | 17 | 17 | 70 | -53 | 5 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng Nhất Bahrain.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Nhà vua Bahrain.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Bahrain.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Bahrain Crown Prince.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Bảng A | 1 | Al-Muharraq | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | 2 | Al Hidd | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 3 | Al Riffa Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 1 |
|
Bảng B | 1 | Manama Club | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | 2 | East Riffa | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | 3 | Al-Najma | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Bahrain Elite.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Bahrain Super Cup.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Bahrain National Youth League.
Cập nhật: 03/07/2025 21:39