Áo

Top nhà cái uy tín

VĐQG Áo

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Sturm Graz22144451282346
2Austria Wien22144436191746
3Red Bull Salzburg22108433221138
4Wolfsberger AC22113844301436
5Rapid Wien229763224834
6FC Blau Weiss Linz2210393029133
7LASK Linz229493233-131
8TSV Hartberg226882431-726
9SG Austria Klagenfurt2256112244-2221
10WSG Wattens2247112031-1119
11Rheindorf Altach2237122035-1516
12Grazer AK2237122745-1816
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Áo.

Hạng 2 Áo

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1SV Ried30205559233665
2FC Trenkwalder Admira30185748311759
3Kapfenberg Superfund30173105349454
4St.Polten30158756342253
5First Vienna FC30154114944549
6FC Liefering29134124341243
7SKU Amstetten30126124940942
8SK Sturm Graz(Trẻ)30119104843542
9Lustenau Áo3081392426-237
10FAC Team Fur Wien30910113035-537
11Rapid Vienna (Trẻ)30114154957-837
12SC Bregenz29105144957-835
13SV Stripfing Weiden30810123943-434
14ASK Voitsberg3095163041-1132
15SV Horn3086164061-2130
16Lafnitz3037204081-4116
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Áo.

VĐQG Áo Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1St. Polten (W)1814315384545
2Austria Wien (W)1812424263640
3First Vienna (W)1810353123833
4Nữ Sturm Graz/Stattegg189452416831
5Vorderland (W)1871102330-722
6Nữ Bergheim/Hof184951216-421
7Nữ Neulengbach185581525-1020
8Union Kleinmunchen Women\s1851121437-2316
9Dornbirn (W)1834111236-2413
10LASK Linz (W)1840141746-2912
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Áo Nữ.

Hạng 3 Áo

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1SR Donaufeld Wien30196560332763
2Austria Wien(Trẻ)30177661313058
3SC Mannsdorf30168652213156
4Neusiedl30167759401955
5Wiener Sportklub301212654431148
6Kremser301211755401547
7SV Oberwart30111184034644
8Traiskirchen30119105656042
9Team Wiener Linien30101195145641
10Sportunion Mauer30125134246-441
11SV Leobendorf3089134847133
12Wiener Viktoria3089133556-2133
13SV Gloggnitz3069154264-2227
14Favoritner AC3068163458-2426
15ASV Siegendorf3047193468-3419
16Mauerwerk3047192970-4119
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 3 Áo.

Cúp Áo

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Áo.

Austria Landesliga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Austria Landesliga.

Austria Amateur cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Austria Amateur cup.
Cập nhật: 03/07/2025 10:06