Ấn Độ
VĐQG Ấn Độ
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohun Bagan | 24 | 17 | 5 | 2 | 47 | 16 | 31 | 56 | |
2 | FC Goa | 24 | 14 | 6 | 4 | 43 | 27 | 16 | 48 | |
3 | Northeast United | 24 | 10 | 8 | 6 | 46 | 29 | 17 | 38 | |
4 | Bengaluru | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 31 | 9 | 38 | |
5 | Jamshedpur FC | 24 | 12 | 2 | 10 | 37 | 43 | -6 | 38 | |
6 | Mumbai City | 24 | 9 | 9 | 6 | 29 | 28 | 1 | 36 | |
7 | Odisha FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 44 | 37 | 7 | 33 | |
8 | Kerala Blasters FC | 24 | 8 | 5 | 11 | 33 | 37 | -4 | 29 | |
9 | Minerva Punjab | 24 | 8 | 4 | 12 | 34 | 38 | -4 | 28 | |
10 | East Bengal | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 33 | -6 | 28 | |
11 | Chennaiyin FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 39 | -5 | 27 | |
12 | Hyderabad FC | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 18 | |
13 | Mohammedan SC | 24 | 2 | 7 | 15 | 12 | 43 | -31 | 13 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Ấn Độ.
Hạng Nhất Ấn Độ
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 22 | 11 | 8 | 3 | 46 | 23 | 23 | 41 | |
2 | Inter Kashi | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 33 | 6 | 39 | |
3 | Gokulam Kerala FC | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 29 | 16 | 37 | |
4 | Real Kashmir FC | 22 | 10 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 37 | |
5 | Rajasthan Club | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | |
6 | Namdhari FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 27 | 3 | 32 | |
7 | Dempo | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | |
8 | Shillong Lajong FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 46 | 45 | 1 | 28 | |
9 | Sreenidi Deccan | 22 | 7 | 7 | 8 | 34 | 37 | -3 | 28 | |
10 | Aizawl FC | 22 | 5 | 6 | 11 | 33 | 47 | -14 | 21 | |
11 | SC Bengaluru | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 42 | -18 | 21 | |
12 | Delhi FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 14 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng Nhất Ấn Độ.
Ấn Độ Federation Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ấn Độ Federation Cup.
IFA Shield Tournament
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải IFA Shield Tournament.
Ấn Độ Hero Super Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ấn Độ Hero Super Cup.
India Shillong Premier League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải India Shillong Premier League.
India Delhi Senior Division
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Garhwal FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | |
2 | Tarun Sangha FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải India Delhi Senior Division.
India U21 Development League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải India U21 Development League.
India Championship Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải India Championship Women.
India Regional Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải India Regional Cup.
India Santosh Trophy
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải India Santosh Trophy.
India Mumbai Super Division
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải India Mumbai Super Division.
India Bangalore Super Division
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải India Bangalore Super Division.
India League Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải India League Women.
India Guwahati Premier League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải India Guwahati Premier League.
Cập nhật: 01/10/2025 03:14