Ai Cập
VĐQG Ai Cập
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Ittihad Alexandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Arab Contractors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Future FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Haras El Hedoud | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | El Ismaily | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Kahraba Ismailia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | NBE SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Petrojet FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Tala'ea EI-Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Zamalek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Ai Cập.
Cúp Quốc gia Ai Cập
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Ai Cập.
Egypt League Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Egypt League Cup.
Egypt Premier League Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Egypt Premier League Women.
Egypt Division 2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Egypt Division 2.
Cập nhật: 18/08/2025 05:59