Wales

VĐQG Wales

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1The New Saints22170561263551
2Penybont FC22155242162650
3Haverfordwest County22117429111840
4Caernarfon2210483535034
5Bala Town2271142821732
6UWIC Inter Cardiff229583229332
7Barry Town AFC228683238-630
8Connahs Quay Nomads FC2275103226626
9Briton Ferry Athletic2263133345-1221
10Flint Town United2262142747-2020
11Newtown AFC2254132446-2219
12Aberystwyth Town2242161853-3514
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Wales.

Wales Cymru Alliance

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Airbus UK Broughton30235274195574
2Flint Town United30177652312158
3Porthmadog30176760322857
4Bangor City FC301631168482051
5Rhyl FC301631155441151
6Guilsfield FC30136114345-245
7Ruthin Town FC30134134647-143
8Buckley Town30126125051-142
9Prestatyn Town FC30116135249339
10Gresford Athletic30109114246-439
11Conwy United3099124642436
12Llanrhaeadr FC30112173669-3335
13Penrhyncoch3079143544-930
14Denbigh Town3092193765-2829
15Holywell3076173660-2427
16Holyhead Hotspur3055202969-4020
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Wales Cymru Alliance.

VĐQG Wales

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Penybont FC30255081225980
2Cambrian Clydach30186658322660
3Haverfordwest County30166869343554
4Afan Lido3015696859951
5Goytre United301551052391350
6Cwmamman United3014885555050
7Llantwit Major30146104637948
8Briton Ferry Athletic30126124450-642
9Ammanford30106145157-636
10Cwmbran Celtic30106144957-836
11Pontypridd3096155266-1433
12Undy Athletic3087155164-1331
13Port Talbot30611133950-1129
14Taffs Well3074193362-2925
15Goytre AFC3066183965-2624
16Ton Pentre3064203876-3822
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Wales.

Wales FAW Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Colwyn Bay30263188226681
2Airbus UK Broughton302532102307278
3Holywell30183956411557
4Llandudno30154116560549
5Buckley Town30145114847147
6Guilsfield FC30136115952745
7Flint Mountain301351268561244
8Mold Alexandra30135125248444
9Denbigh Town30127116862643
10Penrhyncoch30117124852-440
11Gresford Athletic30115144467-2338
12Caersws30104164755-834
13Ruthin Town FC3085174059-1929
14Bangor 18763084184664-1828
15Llay Miners Welfare3035223584-4914
16Prestatyn Town FC30412538105-6713
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Wales FAW Championship.

Cúp Wales FA

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Wales FA.

Wales League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Wales League Cup.

Wales Premier League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Wales Premier League Women.
Cập nhật: 03/07/2025 23:23