Serbia

VĐQG Serbia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Crvena Zvezda302820106228486
2Partizan Belgrade30189358292963
3OFK Beograd30137104039146
4Radnicki 1923 Kragujevac30136114740745
5Vojvodina30119104840842
6Mladost Lucani30119103235-342
7Backa Topola30125134744341
8Novi Pazar30117124654-840
9Cukaricki30109113740-339
10IMT Novi Beograd30107133746-937
11FK Zeleznicar Pancevo3098133737035
12FK Napredak Krusevac3098132940-1135
13Spartak Subotica30810122640-1434
14Radnicki Nis3088144059-1932
15Tekstilac3094172552-2731
16Jedinstvo UB3044222260-3816
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Serbia.

Hạng 1 Serbia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Radnik Surdulica30188448123662
2Macva Sabac30158736211553
3FK Javor Ivanjica301411531191253
4Mladost Novi Sad30131342820852
5FK Vozdovac Beograd30121083021946
6Borac Cacak3012993935445
7FK Graficar Beograd30111093938143
8FK Vrsac30119102829-142
9Zemun3091383529640
10FK Radnicki Sremska Mitrovica3071492227-535
11FK Trajal Krusevac3087153039-931
12FK Dubocica30710133549-1431
13Semendrija 192430710132337-1431
14Sloven Ruma30612122740-1330
15Indjija3059162643-1724
16Sloboda Uzice Sevojno3049171836-1821
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 1 Serbia.

Cúp Serbia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Serbia.

Serbia U19 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Serbia U19 League.

Serbia League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Serbia League Women.
Cập nhật: 04/07/2025 06:18