Serbia

VĐQG Serbia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Crvena Zvezda44001621412
2Vojvodina431094510
3Cukaricki531186210
4Partizan Belgrade330010379
5Novi Pazar42118627
6Backa Topola42114227
7FK Zeleznicar Pancevo41215325
8Mladost Lucani512259-45
9Radnicki Nis41127704
10Spartak Subotica511369-34
11Radnik Surdulica511336-34
12IMT Novi Beograd411259-44
13OFK Beograd4103412-83
14Radnicki 1923 Kragujevac302145-12
15FK Javor Ivanjica402249-52
16FK Napredak Krusevac4022410-62
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Serbia.

Hạng 1 Serbia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Semendrija 192433005059
2Zemun33006339
3FK Vozdovac Beograd31209275
4Usce31203215
5FK Graficar Beograd21104224
6FK Trajal Krusevac31114404
7FK Vrsac31113304
8Dinamo Jug31112204
9Macva Sabac311145-14
10Borac Cacak31023213
11Kabel Novi Sad30302203
12Jedinstvo UB20202202
13Tekstilac302145-12
14FK Loznica301225-31
15FK Dubocica301215-41
16FAP3003010-100
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 1 Serbia.

Cúp Serbia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Serbia.

Serbia U19 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Serbia U19 League.

Serbia League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Serbia League Women.
Cập nhật: 18/08/2025 02:31