Serbia

VĐQG Serbia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Partizan Belgrade19151350232746
2Crvena Zvezda19133354183642
3Vojvodina19114432181437
4Novi Pazar199552422232
5FK Zeleznicar Pancevo199462522331
6Cukaricki187652625127
7Radnik Surdulica197482524125
8OFK Beograd197482729-225
9Mladost Lucani196761722-525
10Radnicki 1923 Kragujevac185672025-521
11Backa Topola195681723-621
12FK Javor Ivanjica195682130-921
13IMT Novi Beograd1954102138-1719
14Radnicki Nis1944112127-616
15Spartak Subotica1936102032-1215
16FK Napredak Krusevac1926111739-2212
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Serbia.

Hạng 1 Serbia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Zemun22138136181847
2FK Vozdovac Beograd22135441202144
3Macva Sabac22126434221242
4Dinamo Jug2281042420434
5FK Loznica229672422233
6Semendrija 1924229582822632
7Jedinstvo UB2271053230231
8FK Graficar Beograd227782323028
9FK Vrsac2251252222027
10FK Trajal Krusevac2275102724326
11Tekstilac2275102736-926
12Kabel Novi Sad225981726-924
13FAP2264121633-1722
14FK Dubocica2248102034-1420
15Borac Cacak2247112229-719
16Usce2245131931-1217
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 1 Serbia.

Cúp Serbia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Serbia.

Serbia U19 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Serbia U19 League.

Serbia League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Serbia League Women.
Cập nhật: 16/12/2025 17:17