Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Kashima Antlers25152837241347
2Kashiwa Reysol25138435231247
3Vissel Kobe25144734241046
4Kyoto Sanga25136642301245
5FC Machida Zelvia25134836251143
6Sanfrecce Hiroshima25134829181143
7Urawa Red Diamonds2511863425941
8Kawasaki Frontale2510874031938
9Cerezo Osaka2510784034637
10Avispa Fukuoka259882625135
11Gamba Osaka25104112934-534
12Okayama FC2596102322133
13Shimizu S-Pulse2587102932-331
14Tokyo Verdy2587101624-831
15FC Tokyo2585122735-829
16Nagoya Grampus Eight2577112935-628
17Shonan Bellmare2566132039-1924
18Yokohama F Marinos2556142333-1021
19Yokohama FC2554161532-1719
20Albirex Niigata2547142544-1919
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Nhật Bản.

Hạng 2 Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Mito Hollyhock25156439201951
2JEF United Ichihara25136636231345
3Tokushima Vortis25128526131344
4V-Varen Nagasaki2511954136542
5Vegalta Sendai2511952823542
6Sagan Tosu2512672622442
7Omiya Ardija25118634221241
8Jubilo Iwata2511593835338
9Imabari FC2591063125637
10Ventforet Kofu259882523235
11Consadole Sapporo25104113241-934
12Iwaki FC257993335-230
13Fujieda MYFC2578102832-429
14Oita Trinita2561092226-428
15Blaublitz Akita2584133243-1128
16Yamagata Montedio2575133538-326
17Roasso Kumamoto2566133040-1024
18Kataller Toyama2558122131-1023
19Renofa Yamaguchi25311112131-1020
20Ehime FC25210132342-1916
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nhật Bản.

J3 League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Vanraure Hachinohe FC22144431151646
2Osaka FC22135435161944
3Tochigi City22135433201344
4Kagoshima United22108437251238
5Miyazaki229852823535
6Nara Club229762925434
7Giravanz Kitakyushu2210392523233
8Kochi United228773336-331
9Matsumoto Yamaga FC228592527-229
10Gainare Tottori2284102225-328
11SC Sagamihara226972327-427
12Fukushima United FC227693547-1227
13FC Ryukyu2275102225-326
14Zweigen Kanazawa FC2275102327-426
15Tochigi SC2275101721-426
16Thespa Kusatsu Gunma225983034-424
17AC Nagano Parceiro2266101725-824
18Kamatamare Sanuki2255122128-720
19FC Gifu2247112436-1219
20Azul Claro Numazu2239102227-518
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J3 League Nhật Bản.

Football League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Rayluck Shiga1810442821734
2Verspah Oita1896323121133
3Run Mel Aomori1888224131132
4Okinawa SV189542318532
5Honda FC1887327171031
6Briobecca Urayasu188641714330
7FC Tiamo Hirakata188463026428
8Grulla Morioka187472622425
9Minebea Mitsumi FC186482118322
10Veertien Kuwana184951820-221
11Atletico Suzuka185581728-1120
12Maruyasu Industries185491524-919
13Yokohama SCC184591731-1417
14Criacao Shinjuku1844101217-516
15Yokogawa Musashino FC184410919-1016
16Porvenir Asuka SC182791017-713
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Football League Nhật Bản.

Nadeshiko League Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ NGU Nagoya1511312071336
2Nữ IGA Kunoichi158432113828
3Nữ Shizuoka Sangyo University158252819926
4Viamaterras Miyazaki (W)157262018223
5Nữ AS Harima ALBION156452013722
6Nữ Setagaya Sfida155642521421
7Nữ Yunogo Belle155551718-120
8Nữ Orca Kamogawa FC153931012-218
9Nữ Yokohama FC Seagulls155371519-418
10Nữ Ehime FC154471828-1016
11Nữ Nippon Sport Science University151771627-1110
12Nữ Fc Takatsuki1513111025-156
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Nadeshiko League Nữ Nhật Bản.

Hạng 2 Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1VONDS Ichihara (W)18114339162337
2Nữ Kibi International University18113441182336
3Gunma FC White Star (W)1897226161034
4Diosa Izumo (W)189542418632
5Fujizakura Yamanashi (W)1886425151030
6Veertien Mie (W)186751715225
7Nữ Yamato Sylphid186482835-722
8SEISA OSA Rheia (W)183962223-118
9Diavorosso Hiroshima (W)183781428-1416
10Nữ JFA Academy Fukushima182971627-1115
11Nankatsu (W)1833121635-1912
12FC Imabari (W)1826101032-2212
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nữ Nhật Bản.

Japanese WE League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Albirex Niigata11002023
2Nữ INAC11002023
3Nữ Vegalta Sendai10100001
4Nữ Cerezo Osaka Sakai10100001
5Nữ Urawa Reds10100001
6Nữ Sayama FC10100001
7RB Omiya Ardija (W)10100001
8Hiroshima Sanfrecce (W)10100001
9Nữ Jef U Ichi.Chiba00000000
10Nojima Stella (W)00000000
11Nữ BELEZA100102-20
12Nữ Nagano Parceiro100102-20
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japanese WE League.

Club trẻ Championship Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Club trẻ Championship Nhật Bản.

Satellite League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Consadole Sapporo (R)8512139416
2Vegalta Sendai (R)84131110113
3Kashiwa Reysol (R)82421411310
4Tokyo Verdy (R)8305815-79
5RB Omiya Ardija (R)82241112-18
Bảng B
1Urawa Red Diamonds (R)632173411
2Albirex Niigata (R)632185311
3Yamagata Montedio621389-17
4Thespa Kusatsu Am6033814-63
Bảng C
1FC Tokyo (R)8521147717
2Kashima Antlers (R)65101741316
3JEF United Ichihara (R)830511839
4Kawasaki Frontale (R)630389-19
5Shonan Bellmare (R)8017224-221
Bảng D
1Yokohama F Marinos (R)6420126614
2Jubilo Iwata (R)632185311
3Shimizu S-Pulse (R)612379-25
4Ventforet Kofu (R)6105512-73
Bảng E
1Vissel Kobe (R)85121614216
2Tokushima Vortis (R)83231415-111
3Kyoto Sanga (R)83141116-510
4Gamba Osaka (R)621314957
5Nagoya Grampus (R)61321516-16
Bảng F
1Oita Trinita (R)64201971214
2Fagiano Okayama (R)6141710-37
3Cerezo Osaka (R)6132141406
4Hiroshima Sanfrecce (R)6114615-94
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Satellite League Nhật Bản.

J. League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J. League Cup.

Siêu Cúp Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Nhật Bản.

Cúp Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Nhật Bản.

J Youth Cup Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J Youth Cup Nhật Bản.

Cúp Liên Đoàn nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Hiroshima Sanfrecce (W)632175211
2Nữ BELEZA624095410
3Nữ Nagano Parceiro6123912-35
4RB Omiya Ardija (W)604236-34
Bảng B
1Nữ Albirex Niigata43015239
2Nojima Stella (W)43014319
3Nữ Vegalta Sendai400404-40
Bảng C
1Nữ INAC62317529
2Nữ Sayama FC62227708
3Nữ Jef U Ichi.Chiba61411011-17
4Nữ Cerezo Osaka Sakai613278-16
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Liên Đoàn nữ Nhật Bản.

Empress’s Cup Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Empress’s Cup Nữ Nhật Bản.

CUP SBS

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CUP SBS.

New Year Cup Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải New Year Cup Nhật Bản.

Hạng 2 Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nữ Nhật Bản.

Japan Regional League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japan Regional League.

Japan Universit y Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japan Universit y Championship.
Cập nhật: 16/08/2025 09:19