Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Kashima Antlers22132732201241
2Kashiwa Reysol22118330201041
3Kyoto Sanga22115636261038
4Vissel Kobe2111462721637
5Sanfrecce Hiroshima2111372617936
6Kawasaki Frontale2298535231235
7Urawa Red Diamonds219752620634
8FC Machida Zelvia2210483025534
9Cerezo Osaka229673429533
10Okayama FC228681919030
11Avispa Fukuoka228681921-230
12Gamba Osaka2284102630-428
13Nagoya Grampus Eight227692830-227
14Shimizu S-Pulse227692729-227
15Tokyo Verdy227691523-827
16FC Tokyo2275102431-726
17Shonan Bellmare2165101626-1023
18Yokohama FC2254131427-1319
19Albirex Niigata2247112337-1419
20Yokohama F Marinos2236131932-1315
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Nhật Bản.

Hạng 2 Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Mito Hollyhock21126331171442
2Vegalta Sendai2111732719840
3JEF United Ichihara21115532191338
4Omiya Ardija21108331181338
5Tokushima Vortis21107423111237
6Jubilo Iwata2110563125635
7V-Varen Nagasaki219753734334
8Sagan Tosu219662120133
9Imabari FC2161052419528
10Consadole Sapporo218492834-628
11Oita Trinita216961920-127
12Ventforet Kofu216871818026
13Fujieda MYFC2165102329-623
14Iwaki FC215792530-522
15Blaublitz Akita2163122538-1321
16Yamagata Montedio2155112833-520
17Kataller Toyama2147101824-619
18Renofa Yamaguchi213991927-818
19Roasso Kumamoto2146112233-1118
20Ehime FC2121092236-1416
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nhật Bản.

J3 League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Osaka FC18123332131939
2Tochigi City18114326151137
3Miyazaki189722617934
4Vanraure Hachinohe FC1810442011934
5Kagoshima United187743122928
6Giravanz Kitakyushu188371814427
7Nara Club187652220227
8Kochi United186662930-124
9Tochigi SC186571414023
10Matsumoto Yamaga FC186572023-323
11Fukushima United FC186573041-1123
12Zweigen Kanazawa FC186481922-322
13Gainare Tottori186481518-322
14SC Sagamihara184861924-520
15Thespa Kusatsu Gunma184772429-519
16FC Ryukyu185491419-519
17AC Nagano Parceiro185491623-719
18FC Gifu184592128-717
19Kamatamare Sanuki184591522-717
20Azul Claro Numazu182881420-614
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J3 League Nhật Bản.

Football League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Tochigi City30197466353164
2Kochi United30167736221455
3FC Tiamo Hirakata30155104945450
4Rayluck Shiga301461047321548
5Veertien Kuwana3013984133848
6Verspah Oita30111273737045
7Honda FC30111093427743
8Briobecca Urayasu30126123936342
9Okinawa SV30118115244841
10Run Mel Aomori3091473226641
11Atletico Suzuka30107133942-337
12Sony Sendai FC30107133440-637
13Maruyasu Industries30612123039-930
14Criacao Shinjuku30511141944-2526
15Yokogawa Musashino FC3058172656-3023
16Minebea Mitsumi FC3057182548-2322
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Football League Nhật Bản.

Nadeshiko League Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Viamaterras Miyazaki (W)22161555253049
2Nữ Yokohama FC Seagulls22135433201344
3Nữ NGU Nagoya22135436241244
4Nữ Setagaya Sfida2297640231734
5Nữ IGA Kunoichi2210483330334
6Nữ Nippon Sport Science University2210393025533
7Nữ Shizuoka Sangyo University2295848341432
8Nữ Orca Kamogawa FC227962424030
9Nữ Ehime FC2275102928126
10Nữ Fc Takatsuki2256111732-1521
11Nữ AS Harima ALBION2233161137-2612
12Gunma FC White Star (W)2223171569-549
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Nadeshiko League Nữ Nhật Bản.

Hạng 2 Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Yunogo Belle2220207586762
2Nữ JFA Academy Fukushima22124646331340
3Fujizakura Yamanashi (W)22123730171339
4Nữ Kibi International University2211472624237
5SEISA OSA Rheia (W)229492728-131
6Nữ Yamato Sylphid228592632-629
7Veertien Mie (W)2251071627-1125
8Diosa Izumo (W)225982022-224
9Diavorosso Hiroshima (W)2263131934-1521
10FC Imabari (W)224991833-1521
11Nữ Tsukuba FC2254131340-2719
12Nữ Fukuoka AN2245131331-1817
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nữ Nhật Bản.

Japanese WE League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ BELEZA22163350163451
2Nữ INAC22163343142951
3Nữ Urawa Reds22137232131946
4Nữ Albirex Niigata22124631211040
5Hiroshima Sanfrecce (W)22107526141237
6Nữ Sayama FC228683030030
7Nữ Cerezo Osaka Sakai2265112933-423
8Nữ Nagano Parceiro2264122540-1522
9Nữ Jef U Ichi.Chiba2255121530-1520
10Nojima Stella (W)2246122739-1218
11RB Omiya Ardija (W)2246121637-2118
12Nữ Vegalta Sendai2224161552-3710
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japanese WE League.

Club trẻ Championship Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Urawa Red Diamonds U1832107257
2Ehime FC U18320112576
3Consadole Sapporo U183111152134
4Granscena FC U183003025-250
Bảng B
1Kashiwa Reysol U1832105327
2Nagoya Grampus U18320111386
3Vegalta Sendai U18302158-32
4Ventforet Kofu U18301229-71
Bảng C
1Tokyo Verdy U1832108267
2Shimizu SPulse U18311168-24
3Kashima Antlers U18310256-13
4Vissel Kobe U183102710-33
Bảng D
1Hiroshima Sanfrecce U1832014316
2FC Tokyo U1832013306
3Kyoto Sanga U1831115324
4Mitsubishi Yowakai Foundation U18301236-31
Bảng E
1Yokohama Marinos U1833007259
2Cerezo Osaka U1831115414
3FC Shiogama U18310237-43
4Oita Trinita U18301235-21
Bảng F
1Omiya Ardija U18330011299
2Gamba Osaka U183201122106
3U18 Albirex Niigata3102310-73
4Avispa Fukuoka U183003214-120
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Club trẻ Championship Nhật Bản.

Satellite League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Consadole Sapporo (R)8512139416
2Vegalta Sendai (R)84131110113
3Kashiwa Reysol (R)82421411310
4Tokyo Verdy (R)8305815-79
5RB Omiya Ardija (R)82241112-18
Bảng B
1Urawa Red Diamonds (R)632173411
2Albirex Niigata (R)632185311
3Yamagata Montedio621389-17
4Thespa Kusatsu Am6033814-63
Bảng C
1FC Tokyo (R)8521147717
2Kashima Antlers (R)65101741316
3JEF United Ichihara (R)830511839
4Kawasaki Frontale (R)630389-19
5Shonan Bellmare (R)8017224-221
Bảng D
1Yokohama F Marinos (R)6420126614
2Jubilo Iwata (R)632185311
3Shimizu S-Pulse (R)612379-25
4Ventforet Kofu (R)6105512-73
Bảng E
1Vissel Kobe (R)85121614216
2Tokushima Vortis (R)83231415-111
3Kyoto Sanga (R)83141116-510
4Gamba Osaka (R)621314957
5Nagoya Grampus (R)61321516-16
Bảng F
1Oita Trinita (R)64201971214
2Fagiano Okayama (R)6141710-37
3Cerezo Osaka (R)6132141406
4Hiroshima Sanfrecce (R)6114615-94
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Satellite League Nhật Bản.

J. League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J. League Cup.

Siêu Cúp Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Nhật Bản.

Cúp Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Nhật Bản.

J Youth Cup Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J Youth Cup Nhật Bản.

Cúp Liên Đoàn nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Hiroshima Sanfrecce (W)632175211
2Nữ BELEZA624095410
3Nữ Nagano Parceiro6123912-35
4RB Omiya Ardija (W)604236-34
Bảng B
1Nữ Albirex Niigata43015239
2Nojima Stella (W)43014319
3Nữ Vegalta Sendai400404-40
Bảng C
1Nữ INAC62317529
2Nữ Sayama FC62227708
3Nữ Jef U Ichi.Chiba61411011-17
4Nữ Cerezo Osaka Sakai613278-16
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Liên Đoàn nữ Nhật Bản.

Empress’s Cup Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Empress’s Cup Nữ Nhật Bản.

CUP SBS

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CUP SBS.

New Year Cup Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Jubilo Iwata31203215
2Kagoshima United31203215
3Giravanz Kitakyushu31114224
4Roasso Kumamoto301215-41
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải New Year Cup Nhật Bản.

Hạng 2 Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Sayama FC86111861219
2Nữ Yokohama FC Seagulls8422129314
3Nữ Setagaya Sfida8323913-411
4Nữ Orca Kamogawa FC82331213-19
5Nữ Yamato Sylphid8107414-103
Bảng B
1Nữ Cerezo Osaka Sakai8521148617
2Nữ AS Harima ALBION8413138513
3Nữ Ehime FC83231311211
4Nữ B Kyoto8233111109
5Nữ Shizuoka Sangyo University8206518-136
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nữ Nhật Bản.

Japan Regional League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japan Regional League.

Japan Universit y Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japan Universit y Championship.
Cập nhật: 02/07/2025 01:15