Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Kashima Antlers32204852282464
2Vissel Kobe32186843271660
3Kyoto Sanga32178756342259
4Kashiwa Reysol321512547331457
5FC Machida Zelvia32167948331555
6Sanfrecce Hiroshima32167937221555
7Kawasaki Frontale321410859441552
8Urawa Red Diamonds32131093932749
9Gamba Osaka32154134647-149
10Cerezo Osaka321110114947243
11Shimizu S-Pulse321010123438-440
12Okayama FC32117142834-640
13FC Tokyo32117143545-1040
14Avispa Fukuoka32910133137-637
15Nagoya Grampus Eight3299143847-936
16Tokyo Verdy3299142035-1536
17Yokohama F Marinos3287173243-1131
18Yokohama FC3287172136-1531
19Shonan Bellmare3267192856-2825
20Albirex Niigata3249192954-2521
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Nhật Bản.

Hạng 2 Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Mito Hollyhock311610547281958
2V-Varen Nagasaki31151154940956
3JEF United Ichihara31167843291455
4Vegalta Sendai311412539281154
5Tokushima Vortis31149833201351
6Omiya Ardija31148945311450
7Sagan Tosu3114893934550
8Jubilo Iwata31146114842648
9Imabari FC31121183933647
10Consadole Sapporo31134143853-1543
11Ventforet Kofu31119113533242
12Iwaki FC311010114640640
13Yamagata Montedio31115154545038
14Blaublitz Akita31107144049-937
15Fujieda MYFC3199133741-436
16Roasso Kumamoto3197153949-1034
17Oita Trinita31712122436-1233
18Renofa Yamaguchi31413142840-1225
19Kataller Toyama3159172443-1924
20Ehime FC31311173054-2420
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nhật Bản.

J3 League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Vanraure Hachinohe FC29186536171960
2Tochigi City29176648311757
3Kagoshima United29159556292754
4Miyazaki2914874234850
5Osaka FC29147839271249
6Nara Club2912983933645
7Tochigi SC29127103128343
8Giravanz Kitakyushu29124133029140
9Zweigen Kanazawa FC28115123334-138
10Fukushima United FC29108114859-1138
11SC Sagamihara29910102939-1037
12Matsumoto Yamaga FC2899103132-136
13Gainare Tottori29106132832-436
14FC Gifu2998123641-535
15FC Ryukyu2997133138-734
16Kochi United2997133750-1334
17AC Nagano Parceiro2978142539-1429
18Thespa Kusatsu Gunma29610133846-828
19Kamatamare Sanuki2977153442-828
20Azul Claro Numazu2949163142-1121
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J3 League Nhật Bản.

Football League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Honda FC23128339221744
2Run Mel Aomori23128332201244
3Rayluck Shiga2313553527844
4Okinawa SV23126536221442
5Verspah Oita2310763022837
6Briobecca Urayasu2310762218437
7FC Tiamo Hirakata2310493934534
8Minebea Mitsumi FC2385103329429
9Maruyasu Industries2385102328-529
10Veertien Kuwana2361072123-228
11Criacao Shinjuku2375112023-326
12Grulla Morioka2375113036-626
13Atletico Suzuka2356122136-1521
14Yokogawa Musashino FC2356121330-1721
15Yokohama SCC2355132240-1820
16Porvenir Asuka SC23310101420-619
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Football League Nhật Bản.

Nadeshiko League Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ NGU Nagoya20143331112045
2Nữ IGA Kunoichi20107332181437
3Nữ Shizuoka Sangyo University20112744251935
4Viamaterras Miyazaki (W)209472724331
5Nữ AS Harima ALBION208572521429
6Nữ Orca Kamogawa FC2051051517-225
7Nữ Yunogo Belle206772229-725
8Nữ Setagaya Sfida205963028224
9Nữ Ehime FC206592337-1423
10Nữ Yokohama FC Seagulls205691826-821
11Nữ Nippon Sport Science University2021082438-1416
12Nữ Fc Takatsuki2026121330-1712
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Nadeshiko League Nữ Nhật Bản.

Hạng 2 Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1VONDS Ichihara (W)19124342182440
2Nữ Kibi International University19113543212236
3Gunma FC White Star (W)199732617934
4Fujizakura Yamanashi (W)1996428161233
5Diosa Izumo (W)199552420432
6Veertien Mie (W)196761716125
7Nữ Yamato Sylphid196492938-922
8SEISA OSA Rheia (W)194962423121
9Diavorosso Hiroshima (W)194781528-1319
10Nữ JFA Academy Fukushima193971727-1018
11Nankatsu (W)1943121735-1815
12FC Imabari (W)1926111033-2312
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nữ Nhật Bản.

Japanese WE League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ BELEZA97022872121
2Nữ INAC86111851319
3Nữ Urawa Reds85211931617
4Nữ Albirex Niigata841378-113
5Hiroshima Sanfrecce (W)8332119212
6Nữ Vegalta Sendai825165111
7Nữ Nagano Parceiro8224716-98
8Nữ Jef U Ichi.Chiba7223616-108
9RB Omiya Ardija (W)8143811-37
10Nojima Stella (W)8215717-107
11Nữ Cerezo Osaka Sakai8125614-85
12Nữ Sayama FC8035618-123
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japanese WE League.

Club trẻ Championship Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Club trẻ Championship Nhật Bản.

Satellite League Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Consadole Sapporo (R)8512139416
2Vegalta Sendai (R)84131110113
3Kashiwa Reysol (R)82421411310
4Tokyo Verdy (R)8305815-79
5RB Omiya Ardija (R)82241112-18
Bảng B
1Urawa Red Diamonds (R)632173411
2Albirex Niigata (R)632185311
3Yamagata Montedio621389-17
4Thespa Kusatsu Am6033814-63
Bảng C
1FC Tokyo (R)8521147717
2Kashima Antlers (R)65101741316
3JEF United Ichihara (R)830511839
4Kawasaki Frontale (R)630389-19
5Shonan Bellmare (R)8017224-221
Bảng D
1Yokohama F Marinos (R)6420126614
2Jubilo Iwata (R)632185311
3Shimizu S-Pulse (R)612379-25
4Ventforet Kofu (R)6105512-73
Bảng E
1Vissel Kobe (R)85121614216
2Tokushima Vortis (R)83231415-111
3Kyoto Sanga (R)83141116-510
4Gamba Osaka (R)621314957
5Nagoya Grampus (R)61321516-16
Bảng F
1Oita Trinita (R)64201971214
2Fagiano Okayama (R)6141710-37
3Cerezo Osaka (R)6132141406
4Hiroshima Sanfrecce (R)6114615-94
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Satellite League Nhật Bản.

J. League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J. League Cup.

Siêu Cúp Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Nhật Bản.

Cúp Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Nhật Bản.

J Youth Cup Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải J Youth Cup Nhật Bản.

Cúp Liên Đoàn nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Hiroshima Sanfrecce (W)632175211
2Nữ BELEZA624095410
3Nữ Nagano Parceiro6123912-35
4RB Omiya Ardija (W)604236-34
Bảng B
1Nữ Albirex Niigata43015239
2Nojima Stella (W)43014319
3Nữ Vegalta Sendai400404-40
Bảng C
1Nữ INAC62317529
2Nữ Sayama FC62227708
3Nữ Jef U Ichi.Chiba61411011-17
4Nữ Cerezo Osaka Sakai613278-16
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Liên Đoàn nữ Nhật Bản.

Empress’s Cup Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Empress’s Cup Nữ Nhật Bản.

CUP SBS

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CUP SBS.

New Year Cup Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải New Year Cup Nhật Bản.

Hạng 2 Nữ Nhật Bản

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nữ Nhật Bản.

Japan Regional League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japan Regional League.

Japan Universit y Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Japan Universit y Championship.
Cập nhật: 01/10/2025 05:06