New Zealand
VĐQG New Zealand
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkenhead United | 9 | 6 | 2 | 1 | 23 | 16 | 7 | 20 | |
2 | Auckland City | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 10 | 10 | 19 | |
3 | Western Springs AFC | 9 | 6 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 18 | |
4 | Napier City Rovers | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 14 | 7 | 17 | |
5 | Wellington Phoenix Reserve | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 19 | -3 | 13 | |
6 | Olympic Wellington | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 11 | |
7 | Coastal Spirit | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 11 | |
8 | Cashmere Technical | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 9 | |
9 | Eastern Suburbs AFC | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 5 | |
10 | Western Suburbs | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 28 | -19 | 4 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG New Zealand.
Northern New Zealand League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Northern New Zealand League.
New Zealand South Premier League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải New Zealand South Premier League.
New Zealand South Premier League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải New Zealand South Premier League.
Central Premier League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Central Premier League.
New Zealand Cup Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải New Zealand Cup Women.
New Zealand Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải New Zealand Cup.
New Zealand Premier League Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải New Zealand Premier League Women.
Cập nhật: 04/07/2025 01:03