Montenegro
VĐQG Montenegro
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 26 | 6 | 3 | 90 | 29 | 61 | 84 | |
2 | OFK Petrovac | 36 | 17 | 9 | 10 | 50 | 37 | 13 | 60 | |
3 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 14 | 9 | 13 | 40 | 38 | 2 | 51 | |
4 | Decic Tuzi | 35 | 10 | 17 | 8 | 34 | 31 | 3 | 47 | |
5 | FK Mornar | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 53 | -13 | 44 | |
6 | Bokelj Kotor | 36 | 13 | 5 | 18 | 31 | 50 | -19 | 44 | |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 58 | -13 | 43 | |
8 | Arsenal Tivat | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | |
9 | Jezero Plav | 36 | 9 | 12 | 15 | 35 | 44 | -9 | 39 | |
10 | Otrant | 36 | 9 | 8 | 19 | 43 | 53 | -10 | 35 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Montenegro.
Hạng 2 Montenegro
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 32 | 21 | 7 | 4 | 54 | 24 | 30 | 70 | |
2 | FK Rudar Pljevlja | 32 | 17 | 9 | 6 | 56 | 31 | 25 | 60 | |
3 | Lovcen Cetinje | 32 | 14 | 9 | 9 | 50 | 38 | 12 | 51 | |
4 | OFK Igalo | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 35 | 17 | 48 | |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 32 | 11 | 9 | 12 | 37 | 36 | 1 | 42 | |
6 | Grbalj Radanovici | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 49 | -16 | 37 | |
7 | FK Podgorica | 32 | 7 | 12 | 13 | 42 | 54 | -12 | 33 | |
8 | KOM Pô-gô-ri-xa | 32 | 7 | 7 | 18 | 28 | 54 | -26 | 28 | |
9 | FK Ibar Rozaje | 32 | 6 | 6 | 20 | 23 | 54 | -31 | 24 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Montenegro.
Cúp Montenegro
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Montenegro.
Montenegro League Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Montenegro League Women.
Montenegro U19 League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Montenegro U19 League.
Cập nhật: 04/07/2025 07:01