Malaysia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1 | Johor Darul Takzim | 24 | 23 | 1 | 0 | 90 | 8 | 82 | 70 |
2 | Selangor PB | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 16 | 28 | 52 |
3 | Sabah | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 33 | 8 | 40 |
4 | Kuching FA | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 28 | 10 | 39 |
5 | Terengganu | 24 | 9 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 |
6 | Cu-a-la Lăm-pơ | 24 | 11 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 31 |
7 | Perak | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 36 | 0 | 30 |
8 | PB Pahang | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 |
9 | PDRM FA | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 |
10 | Pulau Penang FA | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 |
11 | Kedah | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 51 | -30 | 21 |
12 | Negeri Sembilan | 24 | 4 | 4 | 16 | 23 | 49 | -26 | 16 |
13 | Kelantan United | 24 | 2 | 1 | 21 | 16 | 82 | -66 | 7 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Malaysia.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1 | Johor Darul Takzim II | 18 | 13 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 42 |
2 | Kelantan FA | 18 | 11 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 37 |
3 | Kuching FA | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 20 | 10 | 34 |
4 | Terengganu B | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 33 |
5 | Kelantan United | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 |
6 | PDRM FA | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 | 21 |
7 | UiTM FC | 18 | 6 | 2 | 10 | 18 | 25 | -7 | 20 |
8 | Selangor PKNS | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 25 | -11 | 16 |
9 | Perak | 18 | 5 | 2 | 11 | 16 | 30 | -14 | 8 |
10 | FAM-MSN Project Squad | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 33 | -23 | 8 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng Nhất Malaysia.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp FA Malaysia.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Malaysia.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Bảng A | 1 | Nigeria U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | 2 | Ireland U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 3 | U23 Malaysia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | 4 | U23 Iraq | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 |
|
Bảng B | 1 | U23 Australia | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 | 2 | Chilê U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | 3 | Croatia U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | 4 | Togo U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Malaysia Intercontinental.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Malaysia Challenge.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Bảng A | 1 | Johor Darul Takzim U23 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | 2 | Terengganu U23 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | 3 | Kelantan FC U23 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 6 | 4 | Perak U23 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | 5 | Selangor PKNS | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 |
|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Malaysia Reserves Cup.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Malaysia President Cup.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Malaysia MFL Cup.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Malaysia Liga M3.
Cập nhật: 05/07/2025 07:45