Hungary

VĐQG Hungary

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Ferencvarosi TC33209464313369
2Puskas Akademia Fehervar33206758382066
3Paksi SE33169865471857
4ETO Gyori FC331411849371253
5MTK Hungaria FC33137135347646
6Diosgyor VTK331111114351-844
7Ujpesti TE33914103844-641
8Nyiregyhaza3399153152-2136
9Debreceni VSC3397175259-734
10Zalaegerszeg TE33713133542-734
11Fehervar Videoton3387183452-1831
12Kecskemeti TE33413163153-2225
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Hungary.

Hungary Merkantil Bank Liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Varda SE30177657441358
2Kazincbarcika301411551302153
3Vasas301641047351252
4Szentlorinc SE301211744321247
5Kozarmisleny SE3013894542347
6Mezokovesd Zsory30128104435944
7Szegedi AK30101283632442
8Budapest Honved30117124139240
9Budapest Honved FC3081483132-138
10Csakvari TK30106144150-936
11Soroksar3098134247-535
12FC Ajka30811113138-735
13Dafuji cloth MTE3098134453-935
14Bekescsaba3089133038-833
15Gyirmot SE30710134146-531
16Tatabanya3066182860-3224
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hungary Merkantil Bank Liga.

U19 A League Hungary

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U19 Puskas Akademia Fehervar22155255233250
2Kisvarda FC U192212463627940
3MTK Budapest U1922123746262039
4Ferencvarosi TC U1922115637271038
5Vasas Budapest U192212284135638
6Budapest Honved U1922113834201436
7U19 Diosgyor VTK2210573228435
8U19 Debreceni VSC2292113843-529
9Gyori ETO FC U192283113440-627
10U19 Illes Akademia Haladas2262142548-2320
11Paksi SEU192243151536-2115
12Ujpesti TE(U19)2223171656-409
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U19 A League Hungary.

Hungary NB I Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Gyori Dozsa22191266125458
2Nữ Ferencvarosi TC2219038497557
3Puskas Akademia (W)22190344133157
4Nữ MTK Hungaria FC22152557144347
5Diosgyori VTK (W)227963132-130
6Nữ Pecsi MFC227692135-1427
7Szetomeharry (W)2282123045-1526
8Budapest Honved Woman's2263131947-2821
9Victoria Boys (W)2255121955-3620
10Szekszard UFC (W)2244142650-2416
11Soroksar (W)2242161246-3414
12Nữ Astra Hungary222020859-516
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hungary NB I Nữ.

U21 League Hungary

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U21 Vasas1511132081234
2U21 MTK Hungaria FC15103227101733
3U21 Ujpesti TE15101429161331
4U21 Illes Akademia Haladas1593328101830
5U21 Honved-MFA1584325131228
6U21 ETO Gyori FC158433225728
7U21 Ferencvarosi TC1582528161226
8U21 Diosgyor VTK157532417726
9U21 Puskas Akademia Felcsut1574430201025
10U21 Debreceni VSC1564537251222
11U21 VAC Varosi LSE155192526-116
12U21 Dunaujvaros Pase1540111432-1812
13U21 Pecsi MFC1532101747-3011
14U21 Kaposvar15249828-2010
15U21 Fehervar Videoton1520131537-226
16Kecskemeti U21150213736-292
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U21 League Hungary.

Cúp Hungary

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Hungary.

Siêu Cúp Hungary

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Hungary.

Cúp Liên đoàn Hungary

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nyiregyhaza641184413
2Diosgyor VTK6312128410
3Cegled6204912-36
4Szolnoki MAV FC6204611-56
Bảng B
1Debreceni VSC64111741313
2Bekescsaba63031014-49
3Kecskemeti TE621369-37
4Szegedi AK6123511-65
Bảng C
1MTK Hungaria FC6501168815
2Dunaujvaros64111881013
3Mezokovesd Zsory62041320-76
4Balmazujvaros6015718-111
Bảng D
1Budapest Honved64111912713
2ETO Gyori FC63121712510
3Gyirmot SE62131012-27
4Csakvari TK61141323-104
Bảng E
1Fehervar Videoton64111851313
2Ujpesti TE6411148613
3Vasas62131013-37
4FC Ajka6015521-161
Bảng F
1Ferencvarosi TC632194511
2Paksi SE6231131039
3Zalaegerszeg TE613257-26
4Kaposvar6204612-66
Bảng G
1Szombathelyi Haladas6411124813
2Soproni SVSE-GYSEV631275210
3Lombard Papa FC621357-27
4Bodajk FC Siofok6114311-84
Bảng H
1Szigetszentmiklosi6321103711
2Pecsi MFC632185311
3Soroksar6213812-47
4Puskas Akademia Fehervar6114612-64
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Liên đoàn Hungary.

Hungary U19 2nd Division

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hungary U19 2nd Division.

Hungary NB III

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hungary NB III.

HUN WCup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải HUN WCup.

Hungary NB Ⅱ W

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hungary NB Ⅱ W.
Cập nhật: 04/07/2025 02:52