Guatemala
VĐQG Guatemala
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | |
4 | CD Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | |
6 | Club Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | |
11 | CD Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Guatemala.
Guatemala Reserve League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala Reserve League.
Guatemala Segunda Division
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala Segunda Division.
Guatemala D2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala D2.
Guatemala Liga Nacional Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala Liga Nacional Women.
Cập nhật: 04/07/2025 02:42