Guatemala
VĐQG Guatemala
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 12 | 7 | 5 | 0 | 23 | 9 | 14 | 26 | |
2 | Deportivo Mixco | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 23 | |
3 | Antigua GFC | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | |
4 | Club Aurora | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 14 | 4 | 19 | |
5 | CSD Xelaju MC | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 18 | |
6 | Deportivo Mictlan | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | |
7 | CD Achuapa | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | |
8 | CD Malacateco | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 19 | -3 | 13 | |
9 | Coban Imperial | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | |
10 | Club Comunicaciones | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 11 | |
11 | CD Marquense | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 11 | |
12 | Guastatoya | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 24 | -14 | 8 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Guatemala.
Guatemala Reserve League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala Reserve League.
Guatemala Segunda Division
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala Segunda Division.
Guatemala D2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala D2.
Guatemala Liga Nacional Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Guatemala Liga Nacional Women.
Cập nhật: 02/10/2025 03:32