Cộng hòa Séc

VĐQG Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Sparta Prague5410104613
2Slavia Praha532093611
3SK Sigma Olomouc531142210
4Zlin531185310
5FK Baumit Jablonec52306339
6MFK Karvina53027529
7Slovan Liberec52128807
8FC Bohemians 1905520337-46
9Dukla Praha512235-25
10FC Viktoria Plzen41217525
11Synot Slovacko512245-15
12Mlada Boleslav41121011-14
13Teplice410358-33
14Hradec Kralove5023610-42
15Banik Ostrava301224-21
16Pardubice4013411-71
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Séc.

Hạng 2 Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Brno64111771013
2Usti nad Labem5401136712
3Opava633094512
4FK MAS Taborsko6402117412
5Banik Ostrava B5320136711
6Viktoria Zizkov631297210
7Slavia Prague B630312849
8Sparta Pra-ha B630348-49
9Vysocina Jihlava62227618
10Prostejov62137707
11Marila Pribram6204714-76
12Chrudim5122911-25
13Ceske Budejovice6123413-95
14FK Graffin Vlasim6114810-24
15Lisen4112411-74
16Slavia Kromeriz5005413-90
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Séc.

Czech Republic Ceska Fotbalova Liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Sigma Olomouc B33009189
2Frydek-Mistek33007169
3Vitkovice33006159
4Fotbal Trinec32108357
5Unicov31206335
6TJ Start Brno31205415
7Brno B31115414
8Sardice31115504
9Unie Hlubina31115504
10FC Vsetin311147-34
11Hlucin31026513
12Vrchovina310246-23
13Zlin B3102611-53
14Hranice KUNZ302123-12
15Polanka302125-32
16Slovacko II301224-21
17Blansko3003512-70
18MFK Karvina B3003310-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech Republic Ceska Fotbalova Liga.

Youth League Cộng hòa Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U21 Synot Slovacko21133554322242
2U21 SK Sigma Olomouc21115562382438
3U21 Brno21105649371235
4U21 Banik Ostrava2110474640634
5U21 Vysocina Jihlava2174103949-1025
6Zlin U21216693934524
7U21 Kavina2172122743-1623
8U21 Fotbal Trinec2143142871-4315
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Youth League Cộng hòa Séc.

First League Nữ Cộng hòa Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Slavia Praha11008083
2Nữ Slovan Liberec11008083
3Nữ Sparta Praha11003123
4Nữ Synot Slovacko11001013
5Horni Herspice (W)100101-10
6Nữ FC Viktoria Plzen100113-20
7Nữ Banik Ostrava100108-80
8FC Praha (W)100108-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải First League Nữ Cộng hòa Séc.

U19 League Cộng hòa Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Banik Ostrava(U19)32105147
2Synot Slovacko(U19)22006246
3Viktoria Plzen U1921105054
4Slavia Praha(U19)21104134
5Ceske Budejovice(U19)21105414
6Brno(U19)11007073
7Sparta Praha(U19)11004223
8Mlada Boleslav(U19)21014313
9Pardubice U1921014403
10U19 MFK Karvina21014403
11Zlin U19302102-22
12Hradec Kralove(U19)201146-21
13U19 Slovan Liberec201107-71
14SK Sigma Olomouc(U19)200214-30
15Dukla Praha U19200205-50
16Vysocina Jihlava(U19)200208-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U19 League Cộng hòa Séc.

Cúp Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Séc.

Siêu Cúp Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Séc.

Czech Republic 5. Ligy

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech Republic 5. Ligy.

Czech Group D League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech Group D League.

Czech women"s Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech women"s Cup.
Cập nhật: 18/08/2025 12:13