Cộng hòa Séc

VĐQG Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Slavia Praha30253261115078
2FC Viktoria Plzen30205559283165
3Banik Ostrava30204652262664
4Sparta Prague30195656332362
5FK Baumit Jablonec30156947252251
6SK Sigma Olomouc30127114641543
7Slovan Liberec301191045311442
8MFK Karvina30118114052-1241
9Hradec Kralove30117123331240
10FC Bohemians 190530810123242-1034
11Mlada Boleslav3097144040034
12Teplice3097143242-1034
13Synot Slovacko3079142551-2630
14Dukla Praha3059162347-2424
15Pardubice3047192249-2719
16Ceske Budejovice3005251478-645
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Séc.

Hạng 2 Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Zlin30218145143171
2Chrudim30158747301753
3Vyskov30121083324946
4FK MAS Taborsko30118113430441
5FK Graffin Vlasim3091384339440
6Sparta Pra-ha B301010104139240
7Viktoria Zizkov30116135149239
8Brno3091293941-239
9Lisen3091293135-439
10Slavia Prague B30910114137437
11Vysocina Jihlava3081393539-437
12Prostejov30910113142-1137
13Opava3099122939-1036
14Banik Ostrava B3097143546-1134
15SK Slovan Varnsdorf3088143947-832
16Sigma Olomouc B3066183154-2324
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Séc.

Czech Republic Ceska Fotbalova Liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Slavia Kromeriz34276191316087
2Fotbal Trinec34263583325181
3Unicov34178962431959
4Sardice341512763531057
5Frydek-Mistek34158115550553
6Unie Hlubina34136155356-345
7Viktoria Otrokovice34128145352144
8Brno B34128145556-144
9Zlin B34135165564-944
10Hlucin34127155447743
11TJ Start Brno341110134958-943
12Slovacko II34127153749-1243
13MFK Karvina B34133186865342
14Blansko34118155164-1341
15Slovan Rosice34116174460-1639
16Uhersky Brod34108164558-1338
17FC Strani3497184261-1934
18SC Znojmo3446242687-6118
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech Republic Ceska Fotbalova Liga.

Youth League Cộng hòa Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U21 Synot Slovacko21133554322242
2U21 SK Sigma Olomouc21115562382438
3U21 Brno21105649371235
4U21 Banik Ostrava2110474640634
5U21 Vysocina Jihlava2174103949-1025
6Zlin U21216693934524
7U21 Kavina2172122743-1623
8U21 Fotbal Trinec2143142871-4315
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Youth League Cộng hòa Séc.

First League Nữ Cộng hòa Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Sparta Praha1413108787940
2Nữ Slavia Praha14121155144137
3Nữ Synot Slovacko1490542152727
4Nữ Slovan Liberec148153025525
5Nữ FC Viktoria Plzen142481441-2710
6FC Praha (W)1422101668-528
7Nữ Pardubice14149949-407
8Horni Herspice (W)1413101346-336
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải First League Nữ Cộng hòa Séc.

U19 League Cộng hòa Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Banik Ostrava(U19)30216390325869
2Sparta Praha(U19)30178562352759
3SK Sigma Olomouc(U19)30178554322259
4Dukla Praha U1930177670403058
5Zlin U1930174957401755
6Slavia Praha(U19)301551062521050
7Viktoria Plzen U1930127115447743
8U19 Slovan Liberec30117125364-1140
9Ceske Budejovice(U19)30107136467-337
10Vysocina Jihlava(U19)3097144362-1934
11Mlada Boleslav(U19)3096155470-1633
12Pardubice U193078154257-1529
13Brno(U19)3085174468-2429
14Synot Slovacko(U19)30610144059-1928
15Opava (U19)3066184162-2124
16Jablonec U193047193174-4319
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U19 League Cộng hòa Séc.

Cúp Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Séc.

Siêu Cúp Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Séc.

Czech Republic 5. Ligy

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech Republic 5. Ligy.

Czech Group D League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech Group D League.

Czech women"s Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech women"s Cup.
Cập nhật: 03/07/2025 15:59