Cộng hòa Séc

VĐQG Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Slavia Praha19136041162545
2Sparta Prague19115335231238
3FK Baumit Jablonec1910542720735
4FC Viktoria Plzen199553526932
5MFK Karvina1910273430432
6Slovan Liberec1987433191431
7Hradec Kralove197663026427
8SK Sigma Olomouc197661817127
9Zlin197572624226
10Teplice195682025-521
11Pardubice195682534-921
12FC Bohemians 19051954101424-1019
13Mlada Boleslav1945102741-1417
14Banik Ostrava1935111225-1314
15Dukla Praha192891427-1314
16Synot Slovacko1935111125-1414
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Séc.

Hạng 2 Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Brno16132140132741
2FK MAS Taborsko16113235142136
3Lisen1593326151130
4Opava1577124121228
5Banik Ostrava B167362623324
6Marila Pribram167361521-624
7Slavia Prague B167272718923
8Viktoria Zizkov167271926-723
9Usti nad Labem166373030021
10Ceske Budejovice166281723-620
11Vysocina Jihlava164481720-316
12Prostejov164481723-616
13Chrudim163761932-1316
14Sparta Pra-ha B1650111234-2215
15FK Graffin Vlasim163492223-113
16Slavia Kromeriz1631121332-1910
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Séc.

Czech Republic Ceska Fotbalova Liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Fotbal Trinec17123240142639
2Sardice17113342212136
3Unicov179533021932
4Brno B1794435191631
5Sigma Olomouc B1793532191330
6Frydek-Mistek178452822628
7Vrchovina178363230227
8FC Vsetin178272833-526
9Unie Hlubina176472427-322
10Zlin B175663033-321
11Vitkovice176292528-320
12Polanka175481831-1319
13Hranice KUNZ174671928-918
14MFK Karvina B1752102232-1017
15Slovacko II173772330-716
16TJ Start Brno172871828-1014
17Hlucin173592337-1414
18Blansko1741122238-1613
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech Republic Ceska Fotbalova Liga.

Youth League Cộng hòa Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U21 Synot Slovacko21133554322242
2U21 SK Sigma Olomouc21115562382438
3U21 Brno21105649371235
4U21 Banik Ostrava2110474640634
5U21 Vysocina Jihlava2174103949-1025
6Zlin U21216693934524
7U21 Kavina2172122743-1623
8U21 Fotbal Trinec2143142871-4315
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Youth League Cộng hòa Séc.

First League Nữ Cộng hòa Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Sparta Praha1010004644230
2Nữ Slavia Praha108114764125
3Nữ Synot Slovacko106131811719
4Nữ Slovan Liberec1060428181018
5Horni Herspice (W)10226727-208
6Nữ Banik Ostrava10217831-237
7Nữ FC Viktoria Plzen10217934-257
8FC Praha (W)10028638-322
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải First League Nữ Cộng hòa Séc.

U19 League Cộng hòa Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Sparta Praha(U19)15101431201131
2Slavia Praha(U19)15100544291530
3Banik Ostrava(U19)1593334191530
4Hradec Kralove(U19)1592439231629
5Viktoria Plzen U19158252926326
6Brno(U19)158162723425
7U19 MFK Karvina158073025524
8Dukla Praha U19157262624223
9Synot Slovacko(U19)157262220223
10Pardubice U19156452823522
11U19 Slovan Liberec156183041-1119
12Ceske Budejovice(U19)155372634-818
13SK Sigma Olomouc(U19)155192130-916
14Zlin U19153481521-613
15Mlada Boleslav(U19)1532101730-1311
16Vysocina Jihlava(U19)1512121041-315
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U19 League Cộng hòa Séc.

Cúp Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Séc.

Siêu Cúp Séc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Séc.

Czech Republic 5. Ligy

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech Republic 5. Ligy.

Czech Group D League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech Group D League.

Czech women"s Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Czech women"s Cup.
Cập nhật: 16/12/2025 16:25