Châu Á

Asian Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Tajikistan54101321113
2Philippines54101551013
3Đông Timor5104313-103
4Maldives5005112-110
Bảng B
1Liban54101401413
2Yemen53201811711
3Brunei5104220-183
4Bhutan5014215-131
Bảng C
1Singapore532074311
2Hồng Kông52217618
3Bangladesh512267-15
4Ấn Độ502325-32
Bảng D
1Thái Lan54011441012
2Turkmenistan5401105512
3Sri Lanka520358-36
4Đài Loan TQ5005416-120
Bảng E
1Syria55001611515
2Myanmar420249-56
3Afghanistan402224-22
4Pakistan502319-82
Bảng F
1Malaysia55001511415
2Việt Nam5401115612
3Lào5104316-133
4Nepal500529-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Asian Cup.

AFC Champions League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Al Hilal5500145915
2Al Wahda5410104613
3Teraktor-Sazi532081711
4Al Ahli Jeddah5311126610
5Shabab Al Ahli531196310
6Al-Duhail5212121027
7Al-Sharjah5212612-67
8Al Ittihad Jeddah520310826
9Al-Gharafa5104612-63
10Al-Sadd5023510-52
11Al Shorta5014212-101
12Nasaf Qarshi5005614-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Champions League.

AFC Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Al Wasl FC5320135811
2Al-Muharraq52128537
3Esteghlal Tehran5122510-55
4Al Wihdat Amman5113410-64
Bảng B
1Al-Ahli Doha51405417
2Al Khaldiya51313216
3FK Andijon50501105
4Arkadag FK504146-24
Bảng C
1Mobarakeh Sepahan42115327
2Al Hussein Irbid32015326
3FC Ahal301237-41
4Mohun Bagan00000000
Bảng D
1Al-Nassr FC55001711615
2Al Zawraa53027619
3FC Istiklol Dushanbe5203512-76
4FC Goa5005212-100
Bảng E
1FC Macarthur6411116513
2Công An Hà Nội62229728
3Wofoo Tai Po6213712-57
4Beijing Guoan61231012-25
Bảng F
1Gamba Osaka66001621418
2Ratchaburi FC630315879
3Thép Xanh Nam Định630314779
4Đông Phương AA6006230-280
Bảng G
1Persib Bandung6411116513
2Bangkok United FC631287110
3Lion City Sailors6312108210
4Selangor PB6015715-81
Bảng H
1Tampines Rovers FC6510145916
2Pohang Steelers641172513
3Bangkok Glass620458-36
4Kaya FC6006415-110
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Cup.

AFC Challenge Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Palestine32103037
2Maldives31114314
3Myanmar310235-23
4Kyrgyzstan310213-23
Bảng B
1Philippines32104047
2Afghanistan31203125
3Turkmenistan31026603
4Lào301217-61
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Challenge Cup.

EAFF E-1 Football Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nhật Bản33009189
2Hàn Quốc32015146
3Trung Quốc310215-43
4Hồng Kông300319-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải EAFF E-1 Football Championship.

SAF Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải SAF Games.

East Asian Games football

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U23 Triều Tiên4310125710
2U23 Hàn Quốc421112847
3U23 Nhật Bản42118447
4Hong Kong U224022211-92
5U23 Trung Quốc401317-61
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải East Asian Games football.

SEA Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U22 Thailand22009186
2U22 Timor Leste210147-33
3U22 Singapore200216-50
Bảng B
1U22 Vietnam22004136
2U22 Malaysia21014313
3U22 Lào200226-40
Bảng C
1U22 Philippines22003036
2U22 Indonesia21013213
3U22 Myanmar200215-40
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải SEA Games.

AFF Suzuki Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF Suzuki Cup.

WAFF Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Iraq431052310
2Palestine42116517
3Yemen411245-14
4Liban411234-14
5Syria402257-22
Bảng B
1Bahrain32102027
2Jordan31114224
3Kuwait31113304
4Ả Rập Xê Út301215-41
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải WAFF Championship.

Presidents Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Presidents Cup.

AFC Futsal Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Futsal Championship.

Kirin Cup (Japan)

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kirin Cup (Japan).

A3 Champions Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Shanghai Shenhua32017346
2Shandong Taishan32017616
3Urawa Red Diamonds310257-23
4Seongnam FC310225-33
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải A3 Champions Cup.

Arab Club Champions Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Arab Club Champions Cup.

Gulf Cup of Nations

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Kuwait31204315
2Oman31204315
3United Arab Emirates302134-12
4Qatar302134-12
Bảng B
1Ả Rập Xê Út32018626
2Bahrain32016426
3Yemen310245-13
4Iraq310225-33
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Gulf Cup of Nations.

Asian Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U23 Trung Quốc32109187
2U23 Ấn Độ311136-34
3U23 Myanmar311125-34
4U23 Bangladesh301202-21
Bảng B
1U23 Iran32107077
2U23 Saudi Arabia32106157
3U23 Việt Nam310259-43
4U23 Mông Cổ3003210-80
Bảng C
1U23 Uzbekistan22003126
2Hong Kong U22200213-20
3U23 Syria00000000
4U23 Afghanistan00000000
Bảng D
1U23 Nhật Bản22004136
2U23 Palestine201101-11
3U23 Qatar201113-21
Bảng E
1U23 Hàn Quốc3300160169
2U23 Bahrain302125-32
3U23 Thái Lan302126-42
4U23 Kuwait3021211-92
Bảng F
1U23 Triều Tiên33004049
2U23 Kyrgyzstan31024403
3U23 Indonesia31022203
4U23 Đài Loan310226-43
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Asian Games.

Asian Games Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Trung Quốc2200220226
2Uzbekistan Nữ21016603
3Mông Cổ Nữ2002022-220
Bảng B
1Đài Loan TQ Nữ22003126
2Thái Lan Nữ21011103
3Ấn Độ Nữ200213-20
Bảng C
1Triều Tiên Nữ2200170176
2Singapore Nữ2002017-170
Bảng D
1Nữ Nhật Bản3300230239
2Nữ Việt Nam32018806
3Nepal Nữ3012111-101
4Bangladesh Nữ3012215-131
Bảng E
1Nữ Hàn Quốc3300131129
2Nữ Philippines32017616
3Myanmar Nữ310216-53
4Hồng Kông Nữ300319-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Asian Games Nữ.

Pestabola Merdeka

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Pestabola Merdeka.

AFF Championship U22

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Myanmar U2132104137
2East Timor U21311123-14
3Brunei Darussalam U21310223-13
4Thailand U21302134-12
Bảng B
1Singapore U2121015233
2Cambodia U2121012203
3Laos U21210136-33
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF Championship U22.

SAFF Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Kuwait32108267
2Ấn Độ32107167
3Nepal310225-33
4Pakistan300309-90
Bảng B
1Liban33007169
2Bangladesh32016426
3Maldives310234-13
4Bhutan300329-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải SAFF Championship.

Pan Arab Games - Football

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Algeria U2332104137
2Sudan U2332016246
3U23 Oman311112-14
4U23 Lebanon300306-60
Bảng B
1U23 Syria31205325
2U23 Saudi Arabia31204315
3U23 Palestine302123-12
4Mauritania U23302146-22
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Pan Arab Games - Football.

Gulf Clubs Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Gulf Clubs Championship.

ONGC Nehru Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải ONGC Nehru Cup.

Peace Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Peace Cup.

Gulf Olympic Teams Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Gulf Olympic Teams Cup.

Seagames Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Việt Nam32017346
2Myanmar Nữ32017436
3Nữ Philippines32013216
4Nữ Malaysia300319-80
Bảng B
1Thái Lan Nữ3300130139
2Cambodia (W)32013306
3Singapore Nữ310226-43
4Lào Nữ3003110-90
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Seagames Nữ.

Asian Cup Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Asian Cup Nữ.

Women’s ASEAN Football Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Singapore Nữ21102114
2Nữ Timor Leste20201102
3Lào Nữ201101-11
Bảng B
1Cambodia (W)21102024
2Indonesia Nữ21101014
3Nữ Malaysia200203-30
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Women’s ASEAN Football Championship.

Women’s West Asian Football Federation Championshi

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Women’s West Asian Football Federation Championshi.

AFC Championship Nữ U19

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Championship Nữ U19.

Women’s Peace Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Hàn Quốc20200002
2Nữ Anh20200002
3Nữ New Zealand20200002
Bảng B
1Nữ Úc22004136
2Mexico Nữ210123-13
3Đài Loan TQ Nữ200202-20
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Women’s Peace Cup.

EAFF E-1 Football Championship Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Hàn Quốc31205325
2Nữ Trung Quốc31206425
3Nữ Nhật Bản31205145
4Đài Loan TQ Nữ3003210-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải EAFF E-1 Football Championship Nữ.

East Asian Games Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải East Asian Games Nữ.

Vòng loại giải vô địch Nữ châu Á

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Vòng loại giải vô địch Nữ châu Á.

Olympic (Preliminaries) Asian Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Olympic (Preliminaries) Asian Nữ.

AFC Championship U16

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Tajikistan U1644002922712
2Jordan U164211176117
3Kuwait U164121411-75
4Nepal U164112415-114
5Sri Lanka U164004020-200
Bảng B
1India U163210111107
2Uzbekistan U1632107437
3Turkmenistan U16310249-53
4Bahrain U163003210-80
Bảng C
1Iran U163300191189
2Palestine U1631117524
3Afghanistan U16311156-14
4Maldives U163003120-190
Bảng D
1Saudi Arabia U1632108357
2Oman U1632103037
3Pakistan U16301237-41
4Syria U16301226-41
Bảng E
1Qatar U163210141137
2Yemen U163210142127
3Bangladesh U16310235-23
4Bhutan U163003124-230
Bảng F
1United Arab Emirates U1633007259
2Iraq U1632015236
3Kyrgyzstan U16310247-33
4Lebanon U16300349-50
Bảng G
1China U1643102802810
2Indonesia U1643102712610
3Philippines U1642021012-26
4U16 Brunei Darussalam4103719-123
5Northern Mariana Island U164004242-400
Bảng H
1Australia(U16)440082612
2Vietnam U164301162149
3Timor Leste U16420211476
4U16 Mongolia4103214-123
5Macau U164004116-150
Bảng I
1North Korea U163300261259
2Hong Kong China U1632016606
3Singapore U16310212933
4Guam U163003230-280
Bảng J
1Nhật Bản U163210142127
2Laos U16320124-26
3Malaysia U1631119364
4Cambodia U163003016-160
Bảng K
1South Korea U163300130139
2Thailand U16320110286
3Chinese Taipei(U16)3102216-143
4Myanmar U16300307-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Championship U16.

AFC Championship Nữ U17

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Triều Tiên U17 Nữ3300220229
2Hàn Quốc U17 Nữ311113854
3Philippines U17 (W)311178-14
4Indonesia (W) U173003127-260
Bảng B
1Nhật Bản U17 Nữ3300121119
2U17 Nữ Trung Quốc32016426
3Thailand U17 (W)310238-53
4U17 Nữ Australia3003210-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Championship Nữ U17.

AFF U-16 Youth Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF U-16 Youth Championship.

AFF U-17 Youth Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Thái Lan U17430110559
2U17 Indonesia42207348
3Malaysia U17412113855
4Cambodia U1741217615
5U17 Brunei4004015-150
Bảng B
1Laos U1732018446
2Việt Nam U1732015416
3Myanmar U1731115414
4Singapore U17301239-61
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF U-17 Youth Championship.

Arab Cup U-17

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Arab Cup U-17.

Under 17 Gulf Cup of Nations

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Under 17 Gulf Cup of Nations.

AFC Championship U19

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U19 Iraq422010558
2Kuwait U1942209548
3Palestine U19421110737
4U19 Oman411247-34
5Pakistan U194004211-90
Bảng B
1Qatar U19321010377
2Yemen U1932106247
3Turkmenistan U19310268-23
4U18 Sri Lanka3003312-90
Bảng C
1Tajikistan U193300110119
2Lebanon U1931113214
3Syria U1931114404
4Maldives U193003214-120
Bảng D
1U19 Iran33009099
2Kyrgyzstan U19311123-14
3United Arab Emirates U1931024403
4Nepal U19301208-81
Bảng E
1Bahrain U1932108177
2U19 Jordan31205235
3Bhutan U19310228-63
4Bangladesh U19301226-41
Bảng F
1U19 Ả Rạp Saudi32106157
2Uzbekistan U1932105147
3U19 Afghanistan31023303
4India U19300309-90
Bảng G
1U19 Malaysia44002742312
2U19 Cambodia4301186129
3U19 Thái Lan4202313286
4U19 Brunei4103426-223
5Northern Mariana Island U194004344-410
Bảng H
1U19 Australia3210132117
2U19 Lào321010377
3Chinese Taiwan U1931029723
4Macau U193003020-200
Bảng I
1South Korea U193300181179
2U19 Trung Quốc32015416
3U19 Myanmar31028533
4U19 Singapore3003021-210
Bảng J
1Japan U193210190197
2U19 Việt Nam32107167
3U19 Mongolia3102415-113
4Guam Island U193003418-140
Bảng K
1U19 Indonesia32108267
2U19 Triều Tiên31206245
3Hong Kong U19311136-34
4U19 Timor Leste300329-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Championship U19.

AFF Championship U19

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF Championship U19.

South Asian Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải South Asian Nữ.

AFC Cup qualifiers

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Cup qualifiers.

Under 19 Gulf Cup of Nations

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Under 19 Gulf Cup of Nations.

Inter annual Cup Super tournament

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Inter annual Cup Super tournament.

AFF Futsal Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF Futsal Championship.

CAFA Championship Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CAFA Championship Nữ.

Premier League Asia Trophy

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Premier League Asia Trophy.

Cup Asian Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Asian Nữ.

WAFF U16 Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải WAFF U16 Championship.

U19 South Asian Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U19 South Asian Championship.

SAFF Championship Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải SAFF Championship Nữ.

AFF U-20 Youth Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U20 Myanmar33008269
2Malaysia U20320111566
3Laos U203102512-73
4Singapore U20300327-50
Bảng B
1U20 Thái Lan3210151147
2Vietnam U203210121117
3Brunei Darussalam U203102214-123
4Cambodia U203003114-130
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF U-20 Youth Championship.

U20 Arab Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U20 Arab Cup.

Gulf Cup U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Gulf Cup U20.

AFC U23 Asian Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC U23 Asian Cup.

WAFF U23 Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải WAFF U23 Championship.

AFF U23 Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF U23 Championship.

South Asian Championship U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải South Asian Championship U20.

AFC Championship U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Championship U20.

U-17 Asian Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U-17 Asian Cup.

Asian Womens U20 Champions Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U20 Nữ Úc33007169
2U20 Nữ Hàn Quốc3201202186
3Chinese Taiwan (W) U20310229-73
4Uzbekistan (W) U203003017-170
Bảng B
1Triều Tiên U20 Nữ32108177
2Nhật Bản Nữ U203201121116
3Trung Quốc U20 Nữ31117434
4Vietnam (W) U203003122-210
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Asian Womens U20 Champions Cup.

Central Asian Cup of Nations

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Central Asian Cup of Nations.

Cambodia Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cambodia Cup.

Brunei Super League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brunei Super League.

AFC Challenge League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Challenge League.

South Asian Championship U17

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải South Asian Championship U17.
Cập nhật: 15/12/2025 05:36