Châu Á

Asian Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Philippines21106334
2Tajikistan21103214
3Đông Timor21011103
4Maldives200215-40
Bảng B
1Liban21105054
2Brunei210126-43
3Yemen20200002
4Bhutan201112-11
Bảng C
1Singapore21102114
2Hồng Kông21101014
3Bangladesh201112-11
4Ấn Độ201101-11
Bảng D
1Turkmenistan22005236
2Sri Lanka21013213
3Thái Lan210123-13
4Đài Loan TQ200225-30
Bảng E
1Syria22003036
2Myanmar22003126
3Afghanistan200213-20
4Pakistan200203-30
Bảng F
1Malaysia22006066
2Việt Nam21015413
3Lào210126-43
4Nepal200214-30
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Asian Cup.

AFC Champions League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Champions League.

AFC Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Teraktor-Sazi43101641210
2Al-Wakra411248-44
3Ravshan Kulob4103311-83
4Mohun Bagan00000000
Bảng B
1Al-Taawon6501136715
2Al Khaldiya6402147712
3Al Quwa Al Jawiya630389-19
4FC Altyn Asyr6006215-130
Bảng C
1Al-Sharjah6411138513
2Al Wihdat Amman632187111
3Mobarakeh Sepahan6312127510
4FC Istiklol Dushanbe6006112-110
Bảng D
1Shabab Al Ahli64111711613
2Al Hussein Irbid63121111010
3Al Kuwait SC6132912-36
4Nasaf Qarshi6114710-34
Bảng E
1Sanfrecce Hiroshima6510145916
2Sydney FC64021761112
3Kaya FC6114614-84
4Đông Phương AA6105719-123
Bảng F
1Lion City Sailors63121511410
2Port FC6312911-210
3Zhejiang FC6303101009
4Persib Bandung6123911-25
Bảng G
1Bangkok United FC6411126613
2Thép Xanh Nam Định6321138511
3Tampines Rovers FC6222111108
4LeeMan6015213-111
Bảng H
1Jeonbuk Hyundai Motors64021641212
2Muang Thong United63211610611
3Selangor PB631295410
4Dynamic Herb Cebu6015426-221
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Cup.

AFC Challenge Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Palestine32103037
2Maldives31114314
3Myanmar310235-23
4Kyrgyzstan310213-23
Bảng B
1Philippines32104047
2Afghanistan31203125
3Turkmenistan31026603
4Lào301217-61
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Challenge Cup.

EAFF E-1 Football Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Hồng Kông00000000
2Trung Quốc00000000
3Hàn Quốc00000000
4Nhật Bản00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải EAFF E-1 Football Championship.

SAF Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U23 Nepal431082610
2Bhutan U2343016519
3U23 Bangladesh411223-14
4U23 Maldives402235-22
5U23 Sri Lanka402215-42
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải SAF Games.

East Asian Games football

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U23 Triều Tiên4310125710
2U23 Hàn Quốc421112847
3U23 Nhật Bản42118447
4Hong Kong U224022211-92
5U23 Trung Quốc401317-61
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải East Asian Games football.

SEA Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U22 Indonesia44001311212
2U22 Myanmar430145-19
3U22 Cambodia41126514
4U22 Timor Leste410338-53
5U22 Philippines401318-71
Bảng B
1U22 Thailand4310103710
2U22 Vietnam431083510
3U22 Malaysia420213586
4U22 Lào4013211-91
5U22 Singapore4013213-111
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải SEA Games.

AFF Suzuki Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Thái Lan44001841412
2Singapore42117527
3Malaysia41215505
4Campuchia411278-14
5Đông Timor4004318-150
Bảng B
1Việt Nam4310112910
2Philippines41304316
3Indonesia411245-14
4Myanmar411249-54
5Lào4022711-42
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF Suzuki Cup.

WAFF Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Iraq431052310
2Palestine42116517
3Yemen411245-14
4Liban411234-14
5Syria402257-22
Bảng B
1Bahrain32102027
2Jordan31114224
3Kuwait31113304
4Ả Rập Xê Út301215-41
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải WAFF Championship.

Presidents Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1HTTU Asgabat22005236
2Manang Marshyangdi Club210134-13
3Sri Lanka Air Force200224-20
Bảng B
1Rimyongsu SC22009096
2Sheikh Russel KC210114-33
3Erchim200206-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Presidents Cup.

AFC Futsal Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Thailand Futsal330010289
2Viet Nam Futsal31113304
3Myanmar Futsal311147-34
4China Futsal300327-50
Bảng B
1Uzbekistan Futsal330010469
2Iraq Futsal320112756
3Saudi Arabia Futsal3102610-43
4Australia Futsal3003613-70
Bảng C
1Tajikistan Futsal31205325
2Kyrgyzstan Futsal312010915
3Japan Futsal31118444
4Korea Republic Futsal3012512-71
Bảng D
1Iran Futsal330012489
2Afghanistan Futsal311178-14
3Kuwait Futsal311158-34
4Bahrain Futsal3003610-40
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Futsal Championship.

Kirin Cup (Japan)

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kirin Cup (Japan).

A3 Champions Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Shanghai Shenhua32017346
2Shandong Taishan32017616
3Urawa Red Diamonds310257-23
4Seongnam FC310225-33
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải A3 Champions Cup.

Arab Club Champions Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Al Ittihad Jeddah33005239
2Al Shorta31112204
3Esperance Tunis302112-12
4Club Sportif Sfaxien301202-21
Bảng B
1Al-Sadd32104227
2Al Hilal31114404
3Wydad302123-12
4Al-Ahli Tripoli302112-12
Bảng C
1Al-Shabab32102027
2Al-Nassr FC31205235
3Zamalek31115234
4U.S.Monastir300319-80
Bảng D
1Raja Casablanca Atlhletic33005149
2Al Wahda32014316
3CR Belouizdad301235-21
4Al Kuwait SC301225-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Arab Club Champions Cup.

Gulf Cup of Nations

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Kuwait31204315
2Oman31204315
3United Arab Emirates302134-12
4Qatar302134-12
Bảng B
1Ả Rập Xê Út32018626
2Bahrain32016426
3Yemen310245-13
4Iraq310225-33
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Gulf Cup of Nations.

Asian Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U23 Trung Quốc32109187
2U23 Ấn Độ311136-34
3U23 Myanmar311125-34
4U23 Bangladesh301202-21
Bảng B
1U23 Iran32107077
2U23 Saudi Arabia32106157
3U23 Việt Nam310259-43
4U23 Mông Cổ3003210-80
Bảng C
1U23 Uzbekistan22003126
2Hong Kong U22200213-20
3U23 Syria00000000
4U23 Afghanistan00000000
Bảng D
1U23 Nhật Bản22004136
2U23 Palestine201101-11
3U23 Qatar201113-21
Bảng E
1U23 Hàn Quốc3300160169
2U23 Bahrain302125-32
3U23 Thái Lan302126-42
4U23 Kuwait3021211-92
Bảng F
1U23 Triều Tiên33004049
2U23 Kyrgyzstan31024403
3U23 Indonesia31022203
4U23 Đài Loan310226-43
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Asian Games.

Asian Games Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Trung Quốc2200220226
2Uzbekistan Nữ21016603
3Mông Cổ Nữ2002022-220
Bảng B
1Đài Loan TQ Nữ22003126
2Thái Lan Nữ21011103
3Ấn Độ Nữ200213-20
Bảng C
1Triều Tiên Nữ2200170176
2Singapore Nữ2002017-170
Bảng D
1Nữ Nhật Bản3300230239
2Nữ Việt Nam32018806
3Nepal Nữ3012111-101
4Bangladesh Nữ3012215-131
Bảng E
1Nữ Hàn Quốc3300131129
2Nữ Philippines32017616
3Myanmar Nữ310216-53
4Hồng Kông Nữ300319-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Asian Games Nữ.

Pestabola Merdeka

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Pestabola Merdeka.

AFF Championship U22

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Myanmar U2132104137
2East Timor U21311123-14
3Brunei Darussalam U21310223-13
4Thailand U21302134-12
Bảng B
1Singapore U2121015233
2Cambodia U2121012203
3Laos U21210136-33
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF Championship U22.

SAFF Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Kuwait32108267
2Ấn Độ32107167
3Nepal310225-33
4Pakistan300309-90
Bảng B
1Liban33007169
2Bangladesh32016426
3Maldives310234-13
4Bhutan300329-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải SAFF Championship.

Pan Arab Games - Football

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Algeria U2332104137
2Sudan U2332016246
3U23 Oman311112-14
4U23 Lebanon300306-60
Bảng B
1U23 Syria31205325
2U23 Saudi Arabia31204315
3U23 Palestine302123-12
4Mauritania U23302146-22
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Pan Arab Games - Football.

Gulf Clubs Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Al Nasr Dubai6420147714
2Duhok623110649
3Dhofar6123712-55
4Al Ahli Sanaa6114410-64
Bảng B
1Al-Ettifaq6411135813
2Al-Qadsia SC62318539
3Al Riffa Club62228808
4Al-Arabi SC6024314-112
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Gulf Clubs Championship.

ONGC Nehru Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Cameroon4310113810
2Ấn Độ42115237
3Maldives420258-36
4Syria41126604
5Nepal401319-81
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải ONGC Nehru Cup.

Peace Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Peace Cup.

Gulf Olympic Teams Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U23 UAE21102024
2U23 Kuwait21013213
3U23 Qatar201103-31
Bảng B
1U23 Oman21103214
2U23 Saudi Arabia21015503
3U23 Bahrain201123-11
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Gulf Olympic Teams Cup.

Seagames Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Seagames Nữ.

Asian Cup Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Trung Quốc2200110116
2Đài Loan TQ Nữ21015413
3Ấn Độ Nữ00000000
4Iran Nữ2002012-120
Bảng B
1Nữ Úc3300241239
2Nữ Philippines32017436
3Thái Lan Nữ31025323
4Indonesia Nữ3003028-280
Bảng C
1Nữ Nhật Bản32109187
2Nữ Hàn Quốc32106157
3Nữ Việt Nam301228-61
4Myanmar Nữ301229-71
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Asian Cup Nữ.

Women’s ASEAN Football Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Singapore Nữ21102114
2Nữ Timor Leste20201102
3Lào Nữ201101-11
Bảng B
1Cambodia (W)21102024
2Indonesia Nữ21101014
3Nữ Malaysia200203-30
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Women’s ASEAN Football Championship.

Women’s West Asian Football Federation Championshi

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Jordan Nữ33008179
2Liban Nữ32017706
3Nữ Guam310257-23
4Saudi Arabia (W)300338-50
Bảng B
1Nepal Nữ3300131129
2Palestine Nữ32014406
3Nữ Syrian310245-13
4Nữ Iraq3003011-110
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Women’s West Asian Football Federation Championshi.

AFC Championship Nữ U19

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U19 Nữ Triều Tiên330011299
2U19 Nữ Úc320156-16
3Vietnam (W) U19310224-23
4U19 Nữ Thái Lan300328-60
Bảng B
1U19 Nữ Nhật Bản33009189
2U19 Nữ Hàn Quốc32013306
3U19 Nữ Trung Quốc31027523
4U19 Nữ Myanmar3003111-100
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Championship Nữ U19.

Women’s Peace Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Hàn Quốc20200002
2Nữ Anh20200002
3Nữ New Zealand20200002
Bảng B
1Nữ Úc22004136
2Mexico Nữ210123-13
3Đài Loan TQ Nữ200202-20
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Women’s Peace Cup.

EAFF E-1 Football Championship Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Triều Tiên Nữ3300470479
2Hồng Kông Nữ3201121206
3Nữ Northern Mariana Island3102526-213
4Mông Cổ Nữ3003329-260
Bảng B
1Đài Loan TQ Nữ2200190196
2Nữ Guam21016333
3Nữ Macao China2002022-220
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải EAFF E-1 Football Championship Nữ.

East Asian Games Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Triều Tiên Nữ3300100109
2Nữ Trung Quốc31114314
3Nữ Nhật Bản31028623
4Đài Loan TQ Nữ3012417-131
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải East Asian Games Nữ.

Vòng loại giải vô địch Nữ châu Á

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Đài Loan TQ Nữ22006066
2Nữ Bahrain201102-21
3Lào Nữ201104-41
Bảng B
1Nữ Việt Nam2200230236
2Tajikistan Nữ210147-33
3Nữ Afghanistan00000000
4Maldives Nữ2002020-200
Bảng C
1Indonesia Nữ22002026
2Singapore Nữ200202-20
Bảng D
1Myanmar Nữ3300140149
2Liban Nữ32014406
3Nữ United Arab Emirates310224-23
4Nữ Guam3003113-120
Bảng E
1Nữ Hàn Quốc2200160166
2Uzbekistan Nữ210112483
3Mông Cổ Nữ2002024-240
Bảng F
1Nữ Philippines22004226
2Hồng Kông Nữ201112-11
3Nepal Nữ201112-11
Bảng G
1Jordan Nữ21105054
2Iran Nữ21105054
3Bangladesh Nữ2002010-100
Bảng H
1Thái Lan Nữ2200110116
2Nữ Malaysia210124-23
3Palestine Nữ200209-90
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Vòng loại giải vô địch Nữ châu Á.

Olympic (Preliminaries) Asian Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Úc3300130139
2Nữ Philippines320159-46
3Iran Nữ301203-31
4Đài Loan TQ Nữ301217-61
Bảng B
1Triều Tiên Nữ32109187
2Nữ Hàn Quốc312011295
3Nữ Trung Quốc31115324
4Thái Lan Nữ3003120-190
Bảng C
1Nữ Nhật Bản3300110119
2Uzbekistan Nữ32014226
3Nữ Việt Nam310234-13
4Ấn Độ Nữ3003113-120
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Olympic (Preliminaries) Asian Nữ.

AFC Championship U16

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Tajikistan U1644002922712
2Jordan U164211176117
3Kuwait U164121411-75
4Nepal U164112415-114
5Sri Lanka U164004020-200
Bảng B
1India U163210111107
2Uzbekistan U1632107437
3Turkmenistan U16310249-53
4Bahrain U163003210-80
Bảng C
1Iran U163300191189
2Palestine U1631117524
3Afghanistan U16311156-14
4Maldives U163003120-190
Bảng D
1Saudi Arabia U1632108357
2Oman U1632103037
3Pakistan U16301237-41
4Syria U16301226-41
Bảng E
1Qatar U163210141137
2Yemen U163210142127
3Bangladesh U16310235-23
4Bhutan U163003124-230
Bảng F
1United Arab Emirates U1633007259
2Iraq U1632015236
3Kyrgyzstan U16310247-33
4Lebanon U16300349-50
Bảng G
1China U1643102802810
2Indonesia U1643102712610
3Philippines U1642021012-26
4U16 Brunei Darussalam4103719-123
5Northern Mariana Island U164004242-400
Bảng H
1Australia(U16)440082612
2Vietnam U164301162149
3Timor Leste U16420211476
4U16 Mongolia4103214-123
5Macau U164004116-150
Bảng I
1North Korea U163300261259
2Hong Kong China U1632016606
3Singapore U16310212933
4Guam U163003230-280
Bảng J
1Nhật Bản U163210142127
2Laos U16320124-26
3Malaysia U1631119364
4Cambodia U163003016-160
Bảng K
1South Korea U163300130139
2Thailand U16320110286
3Chinese Taipei(U16)3102216-143
4Myanmar U16300307-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Championship U16.

AFC Championship Nữ U17

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Triều Tiên U17 Nữ3300220229
2Hàn Quốc U17 Nữ311113854
3Philippines U17 (W)311178-14
4Indonesia (W) U173003127-260
Bảng B
1Nhật Bản U17 Nữ3300121119
2U17 Nữ Trung Quốc32016426
3Thailand U17 (W)310238-53
4U17 Nữ Australia3003210-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Championship Nữ U17.

AFF U-16 Youth Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Indonesia U163300121119
2Laos U16320167-16
3Singapore U1631025503
4Philippines U163003010-100
Bảng B
1Vietnam U163210212197
2Cambodia U1632109277
3Myanmar U16310210823
4U16 Brunei Darussalam3003129-280
Bảng C
1Australia(U16)3210140147
2Thailand U1632109187
3Malaysia U1631026513
4Timor Leste U163003023-230
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF U-16 Youth Championship.

AFF U-17 Youth Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Thái Lan U17430110559
2U17 Indonesia42207348
3Malaysia U17412113855
4Cambodia U1741217615
5U17 Brunei4004015-150
Bảng B
1Laos U1732018446
2Việt Nam U1732015416
3Myanmar U1731115414
4Singapore U17301239-61
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF U-17 Youth Championship.

Arab Cup U-17

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Algeria U173300100109
2Sudan U1732015236
3U17 United Arab Emirates301205-51
4PalestineU17301208-81
Bảng B
1Yemen U1731205235
2U17 Tunisia31203215
3Libya U1731203215
4Oman U17300327-50
Bảng C
1U17 Iraq32105327
2U17 Morocco32013216
3Comoros U17310245-13
4Mauritania U17301235-21
Bảng D
1Egypt U173300170179
2Saudi Arabia U17320110646
3Syria U17301239-61
4Lebanon U173012015-151
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Arab Cup U-17.

Under 17 Gulf Cup of Nations

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Oman U1722004136
2Kuwait U1721012203
3Bahrain U17200203-30
Bảng B
1Saudi Arabia U1721015323
2U17 Qatar21015413
3U17 United Arab Emirates210125-33
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Under 17 Gulf Cup of Nations.

AFC Championship U19

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U19 Iraq422010558
2Kuwait U1942209548
3Palestine U19421110737
4U19 Oman411247-34
5Pakistan U194004211-90
Bảng B
1Qatar U19321010377
2Yemen U1932106247
3Turkmenistan U19310268-23
4U18 Sri Lanka3003312-90
Bảng C
1Tajikistan U193300110119
2Lebanon U1931113214
3Syria U1931114404
4Maldives U193003214-120
Bảng D
1U19 Iran33009099
2Kyrgyzstan U19311123-14
3United Arab Emirates U1931024403
4Nepal U19301208-81
Bảng E
1Bahrain U1932108177
2U19 Jordan31205235
3Bhutan U19310228-63
4Bangladesh U19301226-41
Bảng F
1U19 Ả Rạp Saudi32106157
2Uzbekistan U1932105147
3U19 Afghanistan31023303
4India U19300309-90
Bảng G
1U19 Malaysia44002742312
2U19 Cambodia4301186129
3U19 Thái Lan4202313286
4U19 Brunei4103426-223
5Northern Mariana Island U194004344-410
Bảng H
1U19 Australia3210132117
2U19 Lào321010377
3Chinese Taiwan U1931029723
4Macau U193003020-200
Bảng I
1South Korea U193300181179
2U19 Trung Quốc32015416
3U19 Myanmar31028533
4U19 Singapore3003021-210
Bảng J
1Japan U193210190197
2U19 Việt Nam32107167
3U19 Mongolia3102415-113
4Guam Island U193003418-140
Bảng K
1U19 Indonesia32108267
2U19 Triều Tiên31206245
3Hong Kong U19311136-34
4U19 Timor Leste300329-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Championship U19.

AFF Championship U19

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U19 Indonesia3300142129
2U19 Cambodia310235-23
3U19 Timor Leste3102510-53
4U19 Philippines310227-53
Bảng B
1U19 Australia3300132119
2U19 Việt Nam311178-14
3U19 Myanmar302123-12
4U19 Lào3012211-91
Bảng C
1U19 Malaysia3210171167
2U19 Thái Lan32109277
3U19 Singapore310237-43
4U19 Brunei3003019-190
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF Championship U19.

South Asian Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải South Asian Nữ.

AFC Cup qualifiers

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Dordoi-Dynamo Naryn22004136
2Benfica de Macau21015413
3Rovers FC (Guam)200226-40
Bảng B
1Three Star21103124
2Erchim210112-13
3Nagaworld FC201112-11
Bảng C
1Terton FC21104314
2Taiwan Shihu20201102
3Sheikh Russel KC201145-11
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Cup qualifiers.

Under 19 Gulf Cup of Nations

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U19 Ả Rạp Saudi4400101912
2U19 Oman42114407
3United Arab Emirates U1941212205
4Qatar U19410315-43
5Bahrain B U19401338-51
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Under 19 Gulf Cup of Nations.

Inter annual Cup Super tournament

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Inter annual Cup Super tournament.

AFF Futsal Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Thailand Futsal43103543110
2Indonesia Futsal43103052510
3Malaysia Futsal4202201556
4Cambodia Futsal40131036-261
5Brunei Futsal4013237-351
Bảng B
1Myanmar Futsal3210175127
2Viet Nam Futsal3210133107
3Australia Futsal3102915-63
4East Timor Futsal3003824-160
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF Futsal Championship.

CAFA Championship Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Uzbekistan Nữ44002002012
2Iran Nữ430110199
3Nữ Kyrgyzstan411218-74
4Turkmenistan (W)4022111-102
5Tajikistan Nữ4013113-121
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CAFA Championship Nữ.

Premier League Asia Trophy

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Premier League Asia Trophy.

Cup Asian Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Hyundai Steel Redangels32107257
2Abu Dhabi CC (W)31206515
3Nữ Jianghan Vũ Hán31028443
4Sabah FA (W)3012212-101
Bảng B
1Nữ Melbourne City33009189
2Bam Khatoon (W)31114404
3Nữ Kaya FC302115-42
4BG College of Asian Scholars (W)301215-41
Bảng C
1Nữ Urawa Reds3300210219
2Nữ CLB TPHCM32016426
3Taichung Blue Whale (W)31025503
4Odisha (W)3003124-230
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Asian Nữ.

WAFF U16 Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Jordan U1622004046
2Lebanon U1621013123
3Iraq U16200206-60
Bảng B
1Saudi Arabia U1621015413
2Yemen U1621014403
3Oman U16210145-13
Bảng C
1Palestine U1621104134
2Syria U1621103214
3Bahrain U16200215-40
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải WAFF U16 Championship.

U19 South Asian Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Bhutan U1921103034
2Maldives U1920201102
3Nepal U19201114-31
Bảng B
1Bangladesh U1921103034
2India U1821103034
3U18 Sri Lanka200206-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U19 South Asian Championship.

SAFF Championship Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Bangladesh Nữ21104224
2Ấn Độ Nữ21016513
3Nữ Pakistan201136-31
Bảng B
1Nepal Nữ3210170177
2Nữ Bhutan3210171167
3Nữ Sri Lanka3102210-83
4Maldives Nữ3003025-250
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải SAFF Championship Nữ.

AFF U-20 Youth Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U20 Myanmar33008269
2Malaysia U20320111566
3Laos U203102512-73
4Singapore U20300327-50
Bảng B
1U20 Thái Lan3210151147
2Vietnam U203210121117
3Brunei Darussalam U203102214-123
4Cambodia U203003114-130
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF U-20 Youth Championship.

U20 Arab Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U20 Ả Rập Xê Út22006156
2Mauritania U20210112-13
3Iraq U20200215-40
Bảng B
1Jordan U2021102114
2Yemen U2021013213
3U20 UAE201124-21
Bảng C
1Algeria U2022005236
2Libya U2021013303
3Lebanon U20200214-30
Bảng D
1U20 Ai Cập22003036
2Oman U2021012113
3Somalia U20200204-40
Bảng E
1Tunisia U2022009096
2Bahrain U20210123-13
3Djibouti U20200208-80
Bảng F
1Morocco U2022005236
2Palestine U2021015413
3Sudan U20200259-40
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U20 Arab Cup.

Gulf Cup U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Bahrain U2022004226
2Qatar U2021011103
3Oman U20200224-20
Bảng B
1U20 Ả Rập Xê Út21103124
2U20 UAE20201102
3Kuwait U20201102-21
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Gulf Cup U20.

AFC U23 Asian Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U23 Qatar32104137
2U23 Indonesia32015326
3U23 Australia302101-12
4U23 Jordan301226-41
Bảng B
1U23 Hàn Quốc33004049
2U23 Nhật Bản32013126
3U23 Trung Quốc310224-23
4U23 UAE300315-40
Bảng C
1U23 Iraq32016516
2U23 Saudi Arabia320110466
3U23 Tajikistan310258-33
4U23 Thái Lan310226-43
Bảng D
1U23 Uzbekistan3300100109
2U23 Việt Nam32015416
3U23 Kuwait310239-63
4U23 Malaysia300316-50
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC U23 Asian Cup.

WAFF U23 Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải WAFF U23 Championship.

AFF U23 Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U23 Thái Lan33008089
2U23 Campuchia31116334
3U23 Myanmar31115504
4U23 Brunei3003112-110
Bảng B
1U23 Malaysia22005236
2U23 Indonesia21012203
3U23 Timor Leste200214-30
Bảng C
1U23 Việt Nam22005146
2U23 Philippines201123-11
3U23 Lào201136-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFF U23 Championship.

South Asian Championship U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U20 Nepal22003126
2Bangladesh U2021013213
3U20 Sri Lanka200203-30
Bảng B
1India U2022002026
2Bhutan U2021012203
3Maldives U20200213-20
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải South Asian Championship U20.

AFC Championship U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U20 Úc330010379
2U20 Trung Quốc32018536
3Qatar U2031026513
4U20 Kyrgyzstan3003314-110
Bảng B
1U20 Ả Rập Xê Út32013216
2Iraq U2031202115
3Jordan U2031112204
4U20 Triều Tiên301235-21
Bảng C
1U20 Iran3300111109
2Uzbekistan U2032015326
3Indonesia U20301216-51
4Yemen U20301207-71
Bảng D
1U20 Hàn Quốc32107347
2U20 Nhật Bản31206335
3U20 Syria302156-12
4U20 Thái Lan301239-61
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Championship U20.

U-17 Asian Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Uzbekistan U1733009279
2Saudi Arabia U1732015506
3China U1731024403
4Thái Lan U17300329-70
Bảng B
1Nhật Bản U1731117524
2U17 United Arab Emirates311145-14
3Úc U17311145-14
4Việt Nam U1730303303
Bảng C
1U17 Indonesia33007169
2Hàn Quốc U1732017166
3Yemen U17310235-23
4Afghanistan U173003010-100
Bảng D
1Tajikistan U1732015506
2U17 Triều Tiên31206335
3Oman U1731116604
4U17 Iran301247-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U-17 Asian Cup.

Asian Womens U20 Champions Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U20 Nữ Úc33007169
2U20 Nữ Hàn Quốc3201202186
3Chinese Taiwan (W) U20310229-73
4Uzbekistan (W) U203003017-170
Bảng B
1Triều Tiên U20 Nữ32108177
2Nhật Bản Nữ U203201121116
3Trung Quốc U20 Nữ31117434
4Vietnam (W) U203003122-210
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Asian Womens U20 Champions Cup.

Central Asian Cup of Nations

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Uzbekistan330010199
2Oman311134-14
3Tajikistan302137-42
4Turkmenistan301215-41
Bảng B
1Iran220011296
2Kyrgyzstan210125-33
3Afghanistan200217-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Central Asian Cup of Nations.

Cambodia Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cambodia Cup.

Brunei Super League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brunei Super League.

AFC Challenge League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1East Bengal32109457
2Nejmeh Club32015416
3Paro FC31115504
4Bashundhara Kings300317-60
Bảng B
1Arkadag FK32016426
2Al-Arabi Club32015326
3FC Abdish-Ata Kant32014226
4Maziya SRC300317-60
Bảng C
1Al-Seeb33009099
2Al-Ahli(BHR)302112-12
3Hilal AL Quds302103-32
4Al Foutoua Club302116-52
Bảng D
1Shan United21104224
2Tainan City21105414
3Young Elephants FC200225-30
Bảng E
1Madura United21102114
2Svay Rieng FC21013303
3Selenge Press201112-11
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải AFC Challenge League.

South Asian Championship U17

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1India U1722004046
2Bangladesh U17201112-11
3Maldives U17201114-31
Bảng B
1Pakistan U1732109457
2Nepal U1732016246
3Bhutan U1731119634
4Sri Lanka U173003214-120
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải South Asian Championship U17.
Cập nhật: 01/07/2025 22:24