Bosnia
VĐQG Bosnia & Herzegovina
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | |
3 | FK Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Bosnia & Herzegovina.
CúpBosnia & Herzegovina
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CúpBosnia & Herzegovina.
Bosnia erzegovina 1st League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Bosnia erzegovina 1st League.
Bosnia Herzegovina Regional Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Bosnia Herzegovina Regional Cup.
Bosnia Herzegovina 1st League Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Bosnia Herzegovina 1st League Women.
Cập nhật: 03/07/2025 23:52