Trung Quốc

VĐQG Trung Quốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Shanghai Port30253296306678
2Shanghai Shenhua30245173205377
3Chengdu Rongcheng30185765313459
4Beijing Guoan30168665353056
5Shandong Taishan3013984940948
6Tianjin Jinmen Tiger30126124447-342
7Zhejiang FC30115145560-538
8Henan FC3099123439-536
9Changchun Yatai3088144658-1232
10Qingdao West Coast3088144158-1732
11Wuhan Three Towns3087153144-1331
12Qingdao Hainiu3085172855-2729
13Cangzhou Mighty Lions3078153357-2429
14Shenzhen Xinpengcheng3078152955-2629
15Meizhou Hakka3069152955-2627
16Nantong Zhiyun3057183266-3422
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Trung Quốc.

Hạng Nhất Trung Quốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Yunnan Yukun30206470205066
2Dalian Yingbo30176744291557
3Guangzhou FC301410651351652
4Liaoning Tieren3014884133850
5Chongqing Tonglianglong301311642251750
6Hebei Gongfu3013983328548
7Suzhou Dongwu301212646341248
8Guangxi Baoyun FC30111454237547
9Nanjing City30810123441-734
10Dongguan Guanlian30614103041-1132
11Shanghai Jiading City Fight Fat3051692127-631
12Yanbian Longding30710133150-1931
13Dingnan Ganlian3069152542-1727
14Qingdao Red Lions30511143649-1326
15Wuxi Wugou3057182549-2422
16Jiangxi Liansheng3047192556-3119
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng Nhất Trung Quốc.

Giải Hạng 2 Trung Quốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Guangdong GZ-Power18160240103048
2ShenZhen Juniors1896333191433
3Guangxi Hengchen188732315831
4Hunan Billows188642521430
5Shanghai Port B188552720729
6Yichun Weihu185671616021
7Ganzhou Ruishi1853102226-418
8Guangxi Lanhang183781622-616
9Quanzhou Yaxin1834111545-3013
10Kunming City Star1806121639-236
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Giải Hạng 2 Trung Quốc.

Hồng Kông Premier League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Wofoo Tai Po24174362313155
2LeeMan24172554332153
3Đông Phương AA24156354252951
4Kitchee24126655253042
5Southern District2477103435-128
6Kowloon City2473143665-2924
7Hồng Kông Rangers FC2465133853-1523
8North District FC2453163765-2818
9Hong Kong FC2432192159-3811
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hồng Kông Premier League.

Trung Quốc Super League Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Jianghan Vũ Hán22155234102450
2Nữ Changchun RCB22147145153049
3Nữ Guangdong Meizhou Huijun22127339261343
4Nữ RCB Thượng Hải22125531171441
5Nữ Huatai Giang Tô22115630161438
6Nữ Beikong Bắc Kinh2284102621528
7Nữ Oya Thiểm Tây225982325-224
8Nữ SơnĐông2264122229-722
9Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)2247111424-1019
10Nữ Huishang Hà Nam2231092132-1119
11Nữ Triết Giang2245131836-1817
12Hainan Qiongzhong (W)2216151668-529
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Trung Quốc Super League Nữ.

HongKong 2 Division League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Tung Sing FC14113030102036
2Sun Source14112137132435
3Fu Moon FC1492331211029
4Kwun Tong1483324101427
5Lucky Mile FC1482427171026
6Kwai Tsing District FA146442419522
7Yau Tsim Mong1462627171020
8Wong Tai Sin145451619-319
9Mutual Football Club144461725-816
10Metro Gallery144282022-214
11Tsuen Wan143561120-914
12Wing Go FC144191630-1413
13Kwong Wah AA142391533-189
14Sunray Cave JC Sun Hei141581129-188
15Sai Kung District FC1404101536-214
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải HongKong 2 Division League.

Đài Loan Premier League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Tainan City21154260164449
2Taichung Futuro21134441192243
3Hang Yuen FC21123633191439
4Athletic Club Taipei21113735231236
5Taiwan Power Company2193936261030
6Taiwan Shihu2164112435-1122
7Ming Chuan University2153132347-2418
8Vikings-Play One2102191784-672
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Đài Loan Premier League.

Đài Loan Mulan Football League Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Kaohsiung Sunny Bank (W)1510412361734
2Taichung Blue Whale (W)1593328151330
3Hang Yuan FC (W)1592429121729
4Taipei Xiongzan (W)155281520-517
5Hualien (W)152310727-209
6Inter Taoyuan FC (W)1522111133-228
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Đài Loan Mulan Football League Nữ.

Hong Kong First Division League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Citizen24175272254756
2Central Western District RSA24174368145455
3Hoi Jing24150958411745
43 Sing FC24134748321643
5Nguyên Lang FC2411673534139
6South China24115858431538
7Tai Chung FC24122104649-338
8Eastern District SA24104104242034
9WSE2493124440430
10Shatin SA2484124046-628
11Sham Shui Po2474133142-1125
12Tuen Mun Football Team2443173475-4115
13Wing Yee FT2400249102-930
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hong Kong First Division League.

Ma Cao Elite League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Chao Pak Kei98104924725
2Benfica de Macau98013782924
3Cheng Fung96211861220
4Hang Sai94141622-613
5Lun Lok94142028-813
6Macau University94141418-413
7CD Monte Carlo93151015-510
8Gala FC9216171707
9Windsor Arch Ka I91081044-343
10Sporting de Macau9027839-312
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ma Cao Elite League.

A.Division start Invitational tournament

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Guangzhou Apollo22007076
2Sichuan Swellfun21015413
3Qingdao Manatees2002210-80
Bảng B
1Shanghai Stars22002026
2Shaanxi Jiaxin21014403
3Beijing Guoan Old Boy200235-20
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải A.Division start Invitational tournament.

Shanghai International Tournament

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Daejeon Citizen32013306
2Shanghai Port31116424
3Shanghai Shenxin31114404
4Gyeongnam FC311145-14
5Free State Stars311157-24
6Shanghai Shenhua31025413
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Shanghai International Tournament.

U16 China National Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1shandong U16330010199
2Shaanxi U1632017526
3GuangDong U16310257-23
4TianJin U16300309-90
Bảng B
1Jiangsu U1632013306
2LiaoNing U1631114314
3SiChuan U1631112204
4BeiJing U16310234-13
Bảng C
1ZheJiang U1632106067
2Shanghai U1631204225
3JiLin U16310236-33
4HeNan U16301216-51
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U16 China National Games.

U18 China National Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Liaoning U1832017256
2Beijing U1832016336
3Shanghai U1832015326
4SiChuan U183003010-100
Bảng B
1ZheJiang U1832103127
2HuBei U1831208535
3shandongU18310268-23
4JiLin U18301247-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U18 China National Games.

China National Games – Women’s U18 Football

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U18 Nữ Bắc Kinh312013585
2U18 Nữ Liêu Ninh31208535
3U18 Nữ Thượng Hải312011565
4U18 Nữ Jiefangjun3003118-170
Bảng B
1U18 Nữ Hà Nam33004049
2U18 Nữ Giang Tô31114224
3U18 Nữ Hồ Bắc31112114
4U18 Nữ Hà Bắc300307-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải China National Games – Women’s U18 Football.

Siêu Cúp FA Trung Quốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp FA Trung Quốc.

Cúp FA Trung Quốc

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp FA Trung Quốc.

China National Games -Nam

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1xinjiang U2032015326
2Sichuan U2021102024
3Liao Ning U20311135-24
4shanxi U20200213-20
Bảng B
1shanghai U2031208355
2hubei U2021103214
3Zhejiang U2031112204
4Beijing U20200206-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải China National Games -Nam.

China National Games - Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải China National Games - Nữ.

Hồng Kông Senior Shield

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hồng Kông Senior Shield.

MeiZhou New Year Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải MeiZhou New Year Cup.

Cup Hong Kong League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1North District FC5320126611
2Wofoo Tai Po5311126610
3Central Western District RSA52129727
4Wing Yee FT52031115-46
5Happy Valley5203913-46
6Wong Tai Sin5023511-62
Bảng B
1Shatin SA430112579
2Sham Shui Po42116427
3Nguyên Lang FC42116517
4South China41126604
5Eastern District SA4013313-101
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Hong Kong League.

Hồng Kông FA Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hồng Kông FA Cup.

Cup Chairman’s

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Chairman’s.

WeiFang Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U18 Wolverhampton32107437
2U18 RCD Espanyol312011655
3Santos Laguna U18302135-22
4Shandong Lu Nen U183012511-61
Bảng B
1Santos U183300153129
2Nice U1832016426
3Kashima Antlers U18310234-13
4Hebei HX Xingfu U183003114-130
Bảng C
1Boca Juniors U18321010467
2Brazil BD U1832106427
3Sporting CP U1831025413
4Shanghai Shenhua U183003110-90
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải WeiFang Cup.

Cúp Quảng Đông - Hồng Kông

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quảng Đông - Hồng Kông.

Lunar New Year Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lunar New Year Cup.

Beijing Tianjin Hebei champion cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Beijing Tianjin Hebei champion cup.

Cup Hong Kong Elite

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Wofoo Tai Po4310115610
2Đông Phương AA42119457
3North District FC41218805
4Kitchee412156-15
5Hong Kong FC4004313-100
Bảng B
1Southern District32015146
2LeeMan32015236
3Hồng Kông Rangers FC32013216
4Kowloon City3003210-80
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Hong Kong Elite.

U20 China National Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1shanghai U2022005236
2hubei U2031113214
3tianjin U20302113-22
4Jiang shu U20201124-21
Bảng B
1Sichuan U2031205415
2Liao Ning U2030304403
3Zhejiang U2020204402
4xinjiang U20201101-11
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U20 China National Games.

Cup Hong Kong Guangdong Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Hong Kong Guangdong Nữ.

Cup U17 Evergrande

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1FC Spartak MoskvaU17320112576
2Banfield U1732017436
3Ha Noi U17320128-66
4Guangzhou Evergrande U17300326-40
Bảng B
1Atletico Madrid U17321011387
2Cruzeiro/MG U1731203215
3Kashima AntlersU17302148-42
4Hebei Huaxia happiness U17301216-51
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup U17 Evergrande.

HongKong 2 Division Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Yau Tsim Mong431073410
2Sao Jose42115327
3Fu Moon FC42026336
4Tung Sing FC420234-16
5Tuen Mun Football Team4004311-80
Bảng B
1Mutual Football Club31204315
2Kwai Tsing District FA31116334
3Kwong Wah AA311156-14
4Lucky Mile FC310247-33
Bảng C
1Kowloon City33009279
2Kwun Tong32015326
3Chelsea FC Soccer School (HK)31023303
4Wan Chai3003110-90
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải HongKong 2 Division Cup.

Chinese Women FA Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Chinese Women FA Cup.

Hong Kong Super League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hong Kong Super League Cup.

Hong Kong 3rd Division

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hong Kong 3rd Division.

China U21 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Wuhan Three Towns U21632184411
2Beijing Guoan U21631253210
3Changchun Yatai U21621346-27
4Meizhou Hakka U216204711-46
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải China U21 League.

Taiwan League Division 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Taiwan League Division 2.

Hong Kong U22 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hong Kong U22 League.
Cập nhật: 01/07/2025 23:09