Đức

Bundesliga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Bayern Munich1312104994037
2RB Leipzig1492329161329
3Borussia Dortmund1384123111228
4Bayer Leverkusen1482430191126
5Hoffenheim148242920926
6Eintracht Frankfurt147342929024
7VfB Stuttgart137152122-122
8Union Berlin145361923-418
9Koln144462223-116
10SC Freiburg134452022-216
11Monchengladbach144461822-416
12Werder Bremen134451824-616
13Wolfsburg144372024-415
14Hamburger144371524-915
15Augsburg144191728-1113
16St. Pauli143291326-1311
17Heidenheim143291330-1711
18Mainz131391124-136
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Bundesliga.

Hạng hai Đức

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Schalke 041511132081234
2SC Paderborn 0716102426161032
3SV Elversberg1593329141530
4Darmstadt1585226151129
5Hannover 96168532920929
6FC Kaiserslautern168352718927
7Hertha BSC Berlin168352015527
8Karlsruher SC166372331-821
9Bochum166282120120
10Preuben Munster155462124-319
11Nurnberg155461721-419
12Arminia Bielefeld165382623318
13Holstein Kiel164571821-317
14Eintr. Braunschweig165291828-1017
15Greuther Furth164392542-1715
16FC Magdeburg1642101827-914
17Fortuna Dusseldorf154291325-1214
18Dynamo Dresden163492332-913
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng hai Đức.

Đức 3. Liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Energie Cottbus17112439281135
2MSV Duisburg1896332221033
3SC Verl1888242261632
4VfL Osnabruck189542519632
5Hansa Rostock1887330181231
6RW Essen188733328531
7Munchen 1860189362927230
8TSG Hoffenheim (Trẻ)1884637261128
9SV Waldhof Mannheim179173026428
10Viktoria koln188282825326
11Stuttgart(Am)187562425-126
12SV Wehen Wiesbaden177462119225
13FC Ingolstadt 04185673028221
14Saarbrucken185672830-221
15SSV Jahn Regensburg176292327-420
16TSV Alemannia Aachen1862102733-620
17FC Erzgebirge Aue184771928-919
18SSV Ulm 18461851122441-1716
19Havelse1716102137-169
20FC Schweinfurt1720151443-296
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Đức 3. Liga.

Đức Regionalliga Sudwest

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FC Lokomotive Leipzig19151341142746
2Carl Zeiss Jena18115235161938
3Rot-Weiss Erfurt19107236241237
4VSG Altglienicke19104530201034
5FSV Zwickau18104428181034
6Hallescher FC188552619729
7Magdeburg Am188283225726
8BFC Preussen177552523226
9FSV luckenwalde187562325-226
10Chemnitzer196762729-225
11Hertha BSC Berlin Am185672536-1121
12SV Babelsberg 03195592833-520
13ZFC Meuselwitz184772230-819
14Berliner FC Dynamo184592030-1017
15Greifswalder FC183781827-916
16BSG Chemie Leipzig1741121424-1013
17Eilenburg1825111533-1811
18Hertha Zehlendorf1715111433-198
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Đức Regionalliga Sudwest.

Đức 2. Bundesliga Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Union Berlin26195271175462
2Nữ Nurnberg26202462243862
3Nữ Hamburger26158350153553
4Nữ SC Sand26145766462047
5Nữ FFC Frankfurt II2613492925443
6Nữ SV Meppen2612593930941
7Nữ VfL Bochum26115104040038
8Ingolstadt 04 (W)26105114143-235
9Nữ Monchengladbach2685133341-829
10Nữ Bayern Munich II2667133144-1325
11Nữ Andernach2673162354-3124
12Nữ SV Weinberg2655162262-4020
13SC Freiburg II (W)2653182145-2418
14Nữ FF USV Jena2652192971-4217
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Đức 2. Bundesliga Nữ.

Đức Bundesliga Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Bayern Munich1211104544134
2Nữ Wolfsburg13101246192731
3Nữ Werder Bremen138232217526
4Nữ Bayer Leverkusen137152121022
5Nữ SC Freiburg136252522320
6Nữ Hoffenheim126152116519
7Nữ Eintracht Frankfurt126152825319
8Nữ Koln125341817118
9Nữ Nurnberg134361833-1515
10RB Leipzig (W)124171825-713
11Nữ Union Berlin123271525-1011
12Nữ SG Essen-Schonebeck13238928-199
13Nữ Hamburger121471229-177
14Carl Zeiss Jena (W)120391027-173
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Đức Bundesliga Nữ.

Đức Junioren Bundesliga South

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U19 Borussia Dortmund26231277195870
2U19 Monchengladbach26172771294253
3U19 Bayer Leverkusen26153855292648
4U19 Schalke 0426145745301547
5Paderborn U1926135854391544
6U19 Viktoria koln26115104642438
7U19 Alemannia Aachen26121133759-2237
8U19 Koln26104123940-134
9U19 MSV Duisburg2696114543233
10U19 Fortuna Dusseldorf2686124648-230
11U19 Bochum2692154556-1129
12U19 Arminia Bielefeld2684142749-2228
13U19 Wuppertaler SV2654172676-5019
14SC Verl U192624202377-5410
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Đức Junioren Bundesliga South.

Cúp Quốc Gia Đức

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc Gia Đức.

Đức DFB Junioren Pokal

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Đức DFB Junioren Pokal.

Đức DFB Pokal Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Đức DFB Pokal Nữ.

Siêu cúp Đức

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu cúp Đức.

Germany Woman

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Germany Woman.

Germany Liga Total Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Germany Liga Total Cup.

GER D5

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải GER D5.

Germany Bavaria League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Germany Bavaria League.

German Junioren Bundesliga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U19 Hamburger12111039152434
2U19 Hannover 961282233151826
3U19 Holstein Kiel127232518723
4St. Pauli(U19)125162220216
5U19 Werder Bremen122372031-119
6Eintracht Braunschweig U19122192839-117
7Blumenthaler SV U191220101746-296
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải German Junioren Bundesliga.
Cập nhật: 15/12/2025 03:49