Bảng xếp hạng FIFA nữ Châu Phi 2024/25 tháng 04 - BXH FIFA nữ Châu Phi mới nhất
Bảng xếp hạng FIFA nữ Châu Phi 2024/25 tháng 04 - BXH FIFA nữ Châu Phi mới nhất
XHKV | ĐTQG | XH FIFA | Điểm hiện tại | Điểm trước | Điểm +/- | XH +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Nigeria | 36 | 1622 | 1 | 0 | Châu Phi | |
2 | Nữ Nam Phi | 53 | 1490 | -4 | -3 | Châu Phi | |
3 | Nữ Papua New Guinea | 56 | 1440 | 0 | 0 | Châu Phi | |
4 | Nữ Ma Rốc | 61 | 1426 | 0 | -2 | Châu Phi | |
5 | Nữ Zambia | 62 | 1412 | 0 | 0 | Châu Phi | |
6 | Ghana Nữ | 66 | 1394 | 0 | 0 | Châu Phi | |
7 | Cameroon Nữ | 68 | 1388 | 0 | 1 | Châu Phi | |
8 | Bờ Biển Ngà Nữ | 71 | 1355 | 0 | 0 | Châu Phi | |
9 | Nữ Fiji | 72 | 1343 | 0 | 0 | Châu Phi | |
10 | Nữ Tunisia | 78 | 1280 | 0 | 0 | Châu Phi | |
11 | Mali Nữ | 81 | 1272 | 0 | 0 | Châu Phi | |
12 | Guinea Xích đạo Nữ | 82 | 1272 | 0 | 0 | Châu Phi | |
13 | Nữ Senegal | 83 | 1266 | 0 | 0 | Châu Phi | |
14 | Algeria Nữ | 84 | 1264 | 0 | 0 | Châu Phi | |
15 | Nữ Guyana | 89 | 1238 | 0 | 0 | Châu Phi | |
16 | Nữ Ai Cập | 92 | 1217 | 0 | 1 | Châu Phi | |
17 | Nữ New Caledonia | 104 | 1194 | 0 | 1 | Châu Phi | |
18 | D.R. Congo Nữ | 109 | 1180 | -21 | -7 | Châu Phi | |
19 | Congo Nữ | 112 | 1161 | 0 | 0 | Châu Phi | |
20 | Togo (W) | 120 | 1130 | 0 | 0 | Châu Phi | |
21 | Namibia Nữ | 122 | 1111 | 3 | 3 | Châu Phi | |
22 | Ethiopia Nữ | 124 | 1109 | 0 | -1 | Châu Phi | |
23 | Gambia (W) | 126 | 1102 | 0 | 1 | Châu Phi | |
24 | Zimbabwe Nữ | 127 | 1100 | -7 | -3 | Châu Phi | |
25 | Cape Verde (W) | 129 | 1099 | 0 | 1 | Châu Phi | |
26 | Nữ Burkina Faso | 137 | 1085 | 0 | -1 | Châu Phi | |
27 | Sierra Leone Nữ | 141 | 1059 | 0 | 0 | Châu Phi | |
28 | Nữ Guinea | 142 | 1057 | 0 | 0 | Châu Phi | |
29 | Gabon Nữ | 143 | 1045 | 0 | 0 | Châu Phi | |
30 | Central African Republic (W) | 144 | 1045 | 0 | 0 | Châu Phi | |
31 | Tanzania Nữ | 145 | 1045 | 0 | 0 | Châu Phi | |
32 | Uganda Nữ | 148 | 1028 | 21 | 2 | Châu Phi | |
33 | Kenya Nữ | 149 | 1020 | 15 | 2 | Châu Phi | |
34 | Angola Nữ | 151 | 1009 | -12 | -3 | Châu Phi | |
35 | Benin (W) | 152 | 1003 | 0 | 0 | Châu Phi | |
36 | Botswana Nữ | 153 | 996 | -5 | 0 | Châu Phi | |
37 | Malawi Nữ | 156 | 974 | 1 | 0 | Châu Phi | |
38 | Nữ Liberia | 165 | 882 | 0 | 0 | Châu Phi | |
39 | Niger (W) | 167 | 876 | 0 | -1 | Châu Phi | |
40 | Nữ Rwanda | 168 | 874 | 0 | -1 | Châu Phi | |
41 | Mozambique Nữ | 169 | 873 | 9 | 2 | Châu Phi | |
42 | Seychelles (W) | 174 | 854 | -11 | -4 | Châu Phi | |
43 | Lesotho Nữ | 176 | 839 | -1 | 0 | Châu Phi | |
44 | Nữ Guinea Bissau | 177 | 838 | 0 | 0 | Châu Phi | |
45 | Nữ Burundi | 178 | 829 | 0 | 0 | Châu Phi | |
46 | Nữ Swaziland | 182 | 799 | 8 | 0 | Châu Phi | |
47 | Nữ Comoros | 188 | 728 | 11 | 0 | Châu Phi | |
48 | Nữ Madagascar | 190 | 694 | 6 | 0 | Châu Phi | |
49 | Nữ South Sudan | 193 | 650 | 0 | -1 | Châu Phi | |
50 | Nữ Mauritius | 195 | 391 | -2 | -1 | Châu Phi |
Cập nhật: 02/07/2025 05:14
Bảng xếp hạng FIFA Thế giới năm 2025: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất theo xếp hạng FIFA. Xem BXH FIFA Thế giới 2025: cập nhật chỉ số xếp hạng FIFA Thế giới của Đội Tuyển Việt Nam hiện tại so với các ĐTQG trên Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Việt Nam vs ĐTQG Thái Lan (đội tuyển): xem BXH bóng đá Thế giới tháng 04 năm 2025 mới nhất của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG).
Bảng xếp hạng FIFA Việt Nam 2025 mới nhất: là BXH FIFA thế giới của đội tuyển Việt Nam được cập nhật mới nhất tháng 04/2025. Xem bảng xếp hạng FIFA mới nhất của ĐTQG nổi tiếng thế giới như: ĐT Brazil, Argentina, Đức, Pháp, Italia và Nhật Bản, Hàn Quốc trên BXH FIFA Thế giới, Châu Âu và Châu Á CHÍNH XÁC.