Bảng xếp hạng FIFA Châu Phi 2024/25 tháng 04 - BXH FIFA Châu Phi mới nhất
Bảng xếp hạng FIFA Châu Phi 2024/25 tháng 04 - BXH FIFA Châu Phi mới nhất
XHKV | ĐTQG | XH FIFA | Điểm hiện tại | Điểm trước | Điểm +/- | XH +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ma Rốc | 14 | 1688 | 0 | 0 | Châu Phi | |
2 | Senegal | 17 | 1637 | 0 | 0 | Châu Phi | |
3 | Ai Cập | 33 | 1513 | 0 | 0 | Châu Phi | |
4 | Algeria | 37 | 1495 | 0 | 0 | Châu Phi | |
5 | Nigeria | 44 | 1482 | 0 | 0 | Châu Phi | |
6 | Bờ Biển Ngà | 46 | 1478 | 0 | 0 | Châu Phi | |
7 | Cameroon | 49 | 1471 | 0 | 0 | Châu Phi | |
8 | Mali | 51 | 1466 | 0 | 0 | Châu Phi | |
9 | Tunisia | 52 | 1464 | 0 | 0 | Châu Phi | |
10 | Nam Phi | 57 | 1428 | 0 | 0 | Châu Phi | |
11 | D.R. Congo | 61 | 1395 | 0 | 0 | Châu Phi | |
12 | Burkina Faso | 66 | 1373 | 0 | 0 | Châu Phi | |
13 | Cape Verde | 72 | 1328 | 0 | 0 | Châu Phi | |
14 | Ghana | 77 | 1320 | 0 | 0 | Châu Phi | |
15 | Guinea | 78 | 1311 | 0 | 0 | Châu Phi | |
16 | Gabon | 84 | 1297 | 0 | 0 | Châu Phi | |
17 | Angola | 85 | 1296 | 0 | 0 | Châu Phi | |
18 | Zambia | 87 | 1279 | 0 | 0 | Châu Phi | |
19 | Uganda | 88 | 1270 | 0 | 0 | Châu Phi | |
20 | Guinea Xích đạo | 93 | 1256 | 0 | 0 | Châu Phi | |
21 | Benin | 94 | 1250 | 0 | 0 | Châu Phi | |
22 | Mozambique | 96 | 1232 | 0 | 0 | Châu Phi | |
23 | Comoros | 103 | 1208 | 0 | 0 | Châu Phi | |
24 | Tanzania | 106 | 1199 | 0 | 0 | Châu Phi | |
25 | Kenya | 108 | 1189 | 0 | 0 | Châu Phi | |
26 | Mauritania | 109 | 1183 | 0 | 0 | Châu Phi | |
27 | Namibia | 111 | 1179 | 0 | 0 | Châu Phi | |
28 | Sudan | 113 | 1165 | 0 | 0 | Châu Phi | |
29 | Madagascar | 116 | 1162 | 0 | -1 | Châu Phi | |
30 | Libya | 118 | 1158 | 0 | 0 | Châu Phi | |
31 | Togo | 119 | 1152 | 0 | 0 | Châu Phi | |
32 | Guinea Bissau | 120 | 1151 | 0 | 0 | Châu Phi | |
33 | Zimbabwe | 121 | 1151 | 0 | 0 | Châu Phi | |
34 | Niger | 122 | 1145 | 0 | 0 | Châu Phi | |
35 | Rwanda | 124 | 1136 | 0 | 0 | Châu Phi | |
36 | Gambia | 125 | 1134 | 0 | 1 | Châu Phi | |
37 | Congo | 128 | 1132 | 0 | 0 | Châu Phi | |
38 | Sierra Leone | 129 | 1132 | 0 | 0 | Châu Phi | |
39 | Malawi | 131 | 1129 | 0 | 0 | Châu Phi | |
40 | Trung Phi | 135 | 1102 | 0 | 0 | Châu Phi | |
41 | Botswana | 136 | 1098 | 0 | 0 | Châu Phi | |
42 | Burundi | 139 | 1087 | 0 | 0 | Châu Phi | |
43 | Liberia | 145 | 1063 | 0 | 0 | Châu Phi | |
44 | Ethiopia | 146 | 1059 | 0 | 0 | Châu Phi | |
45 | Lesotho | 149 | 1046 | 0 | 1 | Châu Phi | |
46 | Eswatini | 159 | 1015 | 0 | 0 | Châu Phi | |
47 | Nam Sudan | 170 | 973 | 0 | 0 | Châu Phi | |
48 | Chad | 176 | 935 | 0 | 0 | Châu Phi | |
49 | Mauritius | 179 | 923 | 0 | 0 | Châu Phi | |
50 | Sao Tome & Principe | 189 | 878 | 0 | 0 | Châu Phi | |
51 | Djibouti | 191 | 877 | 0 | 0 | Châu Phi | |
52 | Seychelles | 201 | 831 | 0 | 0 | Châu Phi | |
53 | Somalia | 202 | 829 | 0 | 0 | Châu Phi |
Cập nhật: 01/07/2025 23:15
Bảng xếp hạng FIFA Thế giới năm 2025: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất theo xếp hạng FIFA. Xem BXH FIFA Thế giới 2025: cập nhật chỉ số xếp hạng FIFA Thế giới của Đội Tuyển Việt Nam hiện tại so với các ĐTQG trên Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Việt Nam vs ĐTQG Thái Lan (đội tuyển): xem BXH bóng đá Thế giới tháng 04 năm 2025 mới nhất của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG).
Bảng xếp hạng FIFA Việt Nam 2025 mới nhất: là BXH FIFA thế giới của đội tuyển Việt Nam được cập nhật mới nhất tháng 04/2025. Xem bảng xếp hạng FIFA mới nhất của ĐTQG nổi tiếng thế giới như: ĐT Brazil, Argentina, Đức, Pháp, Italia và Nhật Bản, Hàn Quốc trên BXH FIFA Thế giới, Châu Âu và Châu Á CHÍNH XÁC.