Uzbekistan
Uzbekistan Super League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 23 | 15 | 7 | 1 | 44 | 17 | 27 | 52 | |
2 | Neftchi Fargona | 23 | 14 | 6 | 3 | 37 | 19 | 18 | 48 | |
3 | Pakhtakor Tashkent | 23 | 13 | 4 | 6 | 45 | 20 | 25 | 43 | |
4 | Dinamo Samarkand | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 25 | 8 | 41 | |
5 | OTMK Olmaliq | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 26 | 9 | 40 | |
6 | Kuruvchi Bunyodkor | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 28 | 8 | 39 | |
7 | Navbahor Namangan | 23 | 10 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | |
8 | Qizilqum Zarafshon | 23 | 6 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 26 | |
9 | FK Sogdiana Jizak | 23 | 6 | 7 | 10 | 28 | 29 | -1 | 25 | |
10 | FK Andijon | 22 | 6 | 7 | 9 | 28 | 34 | -6 | 25 | |
11 | Termez Surkhon | 23 | 6 | 7 | 10 | 18 | 24 | -6 | 25 | |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 23 | 6 | 5 | 12 | 19 | 35 | -16 | 23 | |
13 | Mashal Muborak | 23 | 6 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 23 | |
14 | Buxoro FK | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 21 | |
15 | Xorazm Urganch | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 29 | -5 | 20 | |
16 | Shurtan Guzor | 23 | 2 | 6 | 15 | 15 | 41 | -26 | 12 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Super League.
Uzbekistan Division 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Tashkent | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | |
2 | Aral Nukus | 15 | 10 | 1 | 4 | 23 | 10 | 13 | 31 | |
3 | FK Olympic Tashkent B | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 14 | 9 | 29 | |
4 | Fergana University | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 18 | -4 | 15 | |
5 | Jayxun | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 31 | -17 | 15 | |
6 | Olympic FK Tashkent | 15 | 2 | 0 | 13 | 10 | 29 | -19 | 6 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Division 1.
Uzbekistan Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Cup.
Cup Uzbekistan PFL
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Uzbekistan PFL.
Uzbekistan Super Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Super Cup.
Uzbekistan League Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan League Women.
Uzbekistan Pro League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Pro League.
Cập nhật: 01/10/2025 09:17