Uzbekistan

Uzbekistan Super League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nasaf Qarshi26157435181752
2OTMK Olmaliq26145740291147
3FK Sogdiana Jizak26127741291243
4Navbahor Namangan261110542311143
5Neftchi Fargona26111053224843
6Pakhtakor Tashkent26115104237538
7Termez Surkhon26106103031-136
8Dinamo Samarkand2695123538-332
9FK Andijon2661283636030
10Kuruvchi Bunyodkor2679102738-1130
11Qizilqum Zarafshon2669112534-927
12Olympic FK Tashkent2667132238-1625
13Metallurg Bekobod2631492230-823
14Lokomotiv Tashkent2656152844-1621
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Super League.

Uzbekistan Division 1

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Mashal Muborak28168441152656
2Buxoro FK28157640182252
3Kuruvchi Kokand Qoqon28121063021946
4Shurtan Guzor2811893430441
5Aral Nukus28108103334-138
6Xorazm Urganch28611111830-1229
7FK Olympic Tashkent B2859142549-2424
8FK Do stlik Tashkent2845192347-2417
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Division 1.

Uzbekistan Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1FK Sogdiana Jizak3300110119
2Aral Nukus32015326
3Xorazm FA301228-61
4Sementchi Kuvasoy301229-71
Bảng B
1Dinamo Samarkand32105237
2FC Lochin32016516
3Termez Surkhon310246-23
4FK Andijon301246-21
Bảng C
1Shurtan Guzor32109097
2Mashal Muborak32103127
3Ishtixon310227-53
4Olympic FK Tashkent300317-60
Bảng D
1Neftchi Fargona32108267
2Navbahor Namangan32105237
3Fergana University310257-23
4Oktepa300318-70
Bảng E
1Kuruvchi Kokand Qoqon321010287
2Qizilqum Zarafshon32018266
3Zaamin311167-14
4Andijan FA3003316-130
Bảng F
1Buxoro FK32017166
2Lokomotiv Tashkent32017346
3Kuruvchi Bunyodkor32014226
4Namangan FA3003214-120
Bảng G
1Pakhtakor Tashkent3300174139
2OTMK Olmaliq3201165116
3Nasaf Qarshi3102101003
4Navoiy FA3003226-240
Bảng H
1Xorazm Urganch330011389
2FK Olympic Tashkent B32017526
3Jayxun310247-33
4Sirdaryo FA300307-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Cup.

Cup Uzbekistan PFL

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Shurtan Guzor32108357
2Dinamo Samarkand32019276
3FK Sogdiana Jizak311135-24
4Termez Surkhon3003212-100
Bảng B
1Kuruvchi Kokand Qoqon3300141139
2Pakhtakor Tashkent320146-26
3Lokomotiv Tashkent310237-43
4Buxoro FK3003310-70
Bảng C
1OTMK Olmaliq32109457
2Metallurg Bekobod31112204
3Kuruvchi Bunyodkor31026603
4Qizilqum Zarafshon310227-53
Bảng D
1FK Andijon33007259
2Nasaf Qarshi32018266
3Navbahor Namangan310228-63
4Mashal Muborak300349-50
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Uzbekistan PFL.

Uzbekistan Super Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Super Cup.

Uzbekistan League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan League Women.

Uzbekistan Pro League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Pro League.
Cập nhật: 03/07/2025 16:24