Uzbekistan
Uzbekistan Super League
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Neftchi Fargona | 30 | 19 | 7 | 4 | 49 | 24 | 25 | 64 | |
| 2 | Pakhtakor Tashkent | 30 | 18 | 6 | 6 | 59 | 23 | 36 | 60 | |
| 3 | Nasaf Qarshi | 30 | 16 | 11 | 3 | 51 | 23 | 28 | 59 | |
| 4 | Dinamo Samarkand | 30 | 16 | 10 | 4 | 47 | 30 | 17 | 58 | |
| 5 | Kuruvchi Bunyodkor | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 40 | 8 | 49 | |
| 6 | OTMK Olmaliq | 30 | 14 | 6 | 10 | 44 | 34 | 10 | 48 | |
| 7 | Navbahor Namangan | 30 | 10 | 10 | 10 | 41 | 37 | 4 | 40 | |
| 8 | FK Sogdiana Jizak | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 37 | 0 | 37 | |
| 9 | Qizilqum Zarafshon | 30 | 9 | 9 | 12 | 28 | 44 | -16 | 36 | |
| 10 | Termez Surkhon | 30 | 9 | 8 | 13 | 26 | 30 | -4 | 35 | |
| 11 | FK Andijon | 30 | 9 | 8 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | |
| 12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 30 | 9 | 7 | 14 | 24 | 39 | -15 | 34 | |
| 13 | Mashal Muborak | 30 | 8 | 6 | 16 | 22 | 48 | -26 | 30 | |
| 14 | Xorazm Urganch | 30 | 7 | 6 | 17 | 33 | 39 | -6 | 27 | |
| 15 | Buxoro FK | 30 | 6 | 9 | 15 | 30 | 49 | -19 | 27 | |
| 16 | Shurtan Guzor | 30 | 3 | 8 | 19 | 27 | 57 | -30 | 17 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Super League.
Uzbekistan Division 1
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 15 | 22 | 41 | |
| 2 | Aral Nukus | 20 | 13 | 2 | 5 | 31 | 15 | 16 | 41 | |
| 3 | FK Olympic Tashkent B | 20 | 12 | 3 | 5 | 35 | 19 | 16 | 39 | |
| 4 | Fergana University | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 26 | |
| 5 | Jayxun | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 15 | |
| 6 | Olympic FK Tashkent | 20 | 3 | 0 | 17 | 13 | 40 | -27 | 9 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Division 1.
Uzbekistan Cup
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Cup.
Cup Uzbekistan PFL
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Uzbekistan PFL.
Uzbekistan Super Cup
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Super Cup.
Uzbekistan League Women
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan League Women.
Uzbekistan Pro League
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Uzbekistan Pro League.
Cập nhật: 17/12/2025 06:01
